Thuốc Amiparen®

(4.41) - 84 đánh giá

Tên gốc: mỗi 500 ml amiparen-5: l-leucine 3,5 g, l-isoleucine 2 g, l-valine 2 g, l-lysine acetate 3,7 g, l-methionine 0,975 g, l-phenylalanine 1,75 g, l-threonine 1,425 g, l-tryptophan 0,5 g, l-alanine 2 g, l-arginine 2,625 g, axit l-aspartic 0,25 g, l-cysteine 0,25 g, l-axit glutamic 0,25 g, glycine 1,475 g, l-histidine 1,25 g, l-proline 1,25 g, l-serine 0,75 g, l-tyrosine 0,125 g. Tổng số axit amin 25 g, tỉ lệ axit amin thiết yếu/axit amin không thiết yếu E/N = 1,44, lượng axit amin phân nhánh, BCAA, 30%. Mỗi 500 ml amiparen-10: l-leucine 7g, l-isoleucine 4g, l-valine 4 g, l-lysine acetate 7,4 g, l-methionine 1,95 g, l-phenylalanine 3,5 g, l-threonine 2,85 g, l-tryptophan 1g, l-alanine 4 g, l-arginine 5,25 g, l-axit aspartic 0,5 g, l-cysteine 0,5 g, l-axit glutamic 0,5 g, glycine 2,95 g, l-histidine 2,5 g, l-proline 2,5 g, l-serine 1,5 g, l-tyrosine 0,25 g. Tổng lượng axit amin 50 g, tỉ lệ axit amin thiết yếu/axit amin không thiết yếu E/N = 1,44, lượng axit amin phân nhánh, BCAA, 30%.

Tên biệt dược: Amiparen®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Amiparen® là gì?

Thuốc Amiparen® thường được dùng để bổ sung các axit amin trong trường hợp giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau khi phẫu thuật.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Amiparen® cho người lớn như thế nào?

Amiparen – 5

Bạn sẽ được truyền khoảng 25 đến 50 g axit amin cho 1 lần truyền (khoảng 1 đến 2 chai 500 ml), truyền nhỏ giọt tĩnh mạch, tốc độ 100 ml trong hơn 30 phút (tương đương 66 giọt mỗi phút).

Amiparen – 10

Bạn sẽ được truyền qua hệ thống tĩnh mạch trung tâm 400 đến 800 ml mỗi ngày hoặc truyền qua hệ thống tĩnh mạch ngoại biên 200 đến 400 ml cho 1 lần truyền, tốc độ 100 ml trong hơn 60 phút (tương đương 33 giọt mỗi phút).

Liều dùng thuốc Amiparen® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ sẽ được giảm liều so với người lớn, theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Amiparen® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Liều dùng được chỉnh theo tuổi, triệu chứng và cân nặng. Nhân viên y tế cần giảm tốc độ truyền ở trẻ em, người lớn tuổi và bệnh nhân mắc bệnh nặng.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Amiparen®?

Thuốc Amiparen® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Đau ngực, đánh trống ngực;
  • Tăng men gan;
  • Tăng ure máu;
  • Rét run;
  • Sốt;
  • Đau đầu;
  • Đau mạch;
  • Phát ban da (hiếm).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Amiparen® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Amiparen® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc này cho người lớn tuổi;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Amiparen® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Amiparen® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Amiparen®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hôn mê gan hoặc nguy cơ hôn mê gan;
  • Suy thận nặng;
  • Tăng ni-tơ máu;
  • Bất thường về chuyển hóa axit amin;
  • Nhiễm toan nặng;
  • Suy tim xung huyết;
  • Giảm natri máu;
  • Suy nhược;
  • Mất nước nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Amiparen® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Amiparen® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Amiparen® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Amiparen® có dạng dung dịch tiêm truyền 200 ml, 500 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Vasomin 500mg

(12)
Tên hoạt chất: glucosamine sulfateTên thương hiệu: Vasomin 500mgPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ–xươngTác dụng của thuốc Vasomin 500mgCông dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Agimfast 60

(35)
Tên hoạt chất:Fexofenadin hydroclorid: 60mgTá dược vừa đủTên thương mại: Agimfast 60Công dụng thuốc Agimfast 60Công dụng thuốc Agimfast 60 là gì?Agimfast 60 được ... [xem thêm]

Alemtuzumab

(25)
Tác dụngTác dụng của alemtuzumab là gì?Alemtuzumab là thuốc được sử dụng để điều trị một số loại ung thư máu (ung thư bạch cầu lympho B). Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Thuốc Sudocrem®

(41)
Tên gốc: kẽm oxitTên biệt dược: Sudocrem®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Sudocrem® là gì?Thuốc Sudocrem® chứa ... [xem thêm]

Kem đánh răng Kin Gingival

(94)
Thành phần: Clohexidin digluconate, natri fluoridTên thương hiệu: Kin GingivalTác dụng của kem đánh răng Kin GingivalTác dụng của kem đánh răng Kin gingival là ... [xem thêm]

Timolol + Dorzolamide là gì?

(38)
Tác dụngTác dụng của timolol + dorzolamide là gì?Timolol + dorzolamide chứa hai loại thuốc dùng để điều trị áp lực cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (loại góc ... [xem thêm]

Bupivacaine hydrochloride

(18)
Tên gốc: bupivacaine hydrochloridePhân nhóm: thuốc gây mê-gây têTên biệt dược: Marcaine®, Marcaine® Spinal, Marcaine® Hydrochloride with Epinephrine, Sensorcaine®, ... [xem thêm]

Thuốc Provironum®

(14)
Tên gốc: mesteroloneTên biệt dược: Provironum®Phân nhóm: androgen & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Provironum® là gì?Provironum® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN