Thuốc methocarbamol

(3.96) - 83 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc methocarbamol là gì?

Methocarbamol được sử dụng để điều trị co thắt cơ/đau cơ. Thuốc cũng được sử dụng kèm với liệu pháp thư giãn, vật lý trị liệu và cách điều trị khác. Thuốc hoạt động bằng cách giúp thư giãn các cơ bắp.

Bạn nên dùng thuốc methocarbamol như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng 3-4 lần một ngày.

Liều lượng sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng điều trị. Không tăng liều hoặc dùng thuốc thường xuyên hơn so với chỉ định vì như vậy cũng không giúp cải thiện tình trạng bệnh của bạn nhanh hơn và thậm chí tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc methocarbamol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc methocarbamol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị co thắt cơ bắp:

Dạng thuốc uống:

  • Liều khởi đầu: dùng 1500 mg uống 4 lần một ngày trong 48-72 giờ đầu tiên, dùng liều tối đa 8 g/ngày đối với các triệu chứng nghiêm trọng;
  • Liều duy trì: dùng 4000-4500 mg/ngày chia làm nhiều lần.

Dạng tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp:

  • Dùng 1000 mg trong mỗi 8 giờ một lần nếu cần thiết, không dùng quá 3g/ngày trong hơn 3 ngày liên tiếp, ngoại trừ để điều trị bệnh uốn ván.
  • Một đợt điều trị có thể được lặp lại sau khoảng 48 giờ nếu tình trạng này kéo dài.

Việc điều trị bằng thuốc uống nên được tiến hành càng sớm càng tốt. Đối với các triệu chứng nghiêm trọng vừa phải, liều thuốc uống có thể đã đủ sau một lần tiêm nếu bệnh nhân có thể dung nạp được thuốc uống.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị uốn ván:

Tiêm 1-2 g trực tiếp vào ống truyền tĩnh mạch, tiếp tục truyền truyền tĩnh mạch thêm 1-2 g cho đến tổng liều khởi đầu đạt 3 g. Quá trình này có thể được lặp lại mỗi 6 giờ cho đến khi đặt ống thông dạ dày. Sau đó, nghiền viên nén khuấy với nước hoặc dung dịch muối đề truyền qua ống thông dạ dày. Tổng liều hàng ngày là 24 g.

Liều dùng thuốc methocarbamol cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị uốn ván:

  • Liều khởi đầu: tiêm tĩnh mạch 15 mg/kg/liều hoặc 500 mg/m2/liều, có thể lặp lại mỗi 6 giờ nếu cần thiết;
  • Liều tối đa: tiêm tĩnh mạch 1,8 g/m2/ngày trong vòng 3 ngày.

Thuốc methocarbamol có những dạng và hàm lượng nào?

Methocarbamol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, đường uống: 500 mg, 750 mg.
  • Dung dịch tiêm: 100 mg/ml.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc methocarbamol?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng

Ngừng sử dụng methocarbamol và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Sốt, ớn lạnh, các triệu chứng cúm;
  • Nhịp tim chậm;
  • Cảm giác muốn ngất xỉu;
  • Động kinh (co giật);
  • Vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, cảm giác xoay vòng, buồn ngủ;
  • Đau đầu, lú lẫn, giảm trí nhớ, mất khả năng thăng bằng hoặc phối hợp tay chân;
  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng;
  • Nóng bừng (nóng, đỏ mặt hoặc cảm giác tê);
  • Tầm nhìn mờ, nhìn đôi, mắt đỏ;
  • Khó ngủ (mất ngủ);
  • Nghẹt mũi;
  • Ngứa nhẹ,
  • Phát ban.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc methocarbamol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng methocarbamol, bạn nên lưu ý một số điều sau đây:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methocarbamol, bất kỳ thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên nén methocarbamol. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về danh sách các thành phần trong thuốc;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và không kê theo toa khác, vitamin và thực phẩm chức năng, thảo dược mà bạn đang dùng hoặc dự định dùng, đặc biệt là: thuốc trị động kinh, trầm cảm, cảm lạnh hoặc ho; thuốc an thần;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi dùng methocarbamol, hãy gọi bác sĩ;
  • Báo với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của việc dùng methocarbamol nếu bạn trên 65 tuổi. Người lớn tuổi không nên dùng methocarbamol thường xuyên vì thuốc không an toàn hoặc có hiệu quả hơn các thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị những tình trạng tương tự;
  • Thuốc này có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết methocarbamol ảnh hưởng đến bạn như thế nào;
  • Báo với bác sĩ về việc sử dụng rượu một cách an toàn trong khi điều trị với thuốc này. Rượu có thể làm cho các tác dụng phụ của methocarbamol trở nên tồi tệ hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc methocarbamol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Trước khi sử dụng methocarbamol, cho bác sĩ biết nếu bạn thường xuyên sử dụng các loại thuốc khác gây buồn ngủ (như thuốc trị cảm, thuốc dị ứng, thuốc an thần, thuốc giảm đau có chất gây mê, thuốc ngủ, thuốc giãn cơ bắp và thuốc động kinh, trầm cảm, lo âu). Những thuốc trên có thể gia tăng cơn buồn ngủ do methocarbamol. Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn sử dụng, đặc biệt là pyridostigmine (Mestinon).

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc methocarbamol không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc methocarbamol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng vì tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì thuốc đào thải ra khỏi cơ thể chậm hơn;
  • Nhược cơ – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc methocarbamol có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vipteen

(79)
Tên hoạt chất:Menaquinon-7 (Vitamin K2): 10mcgVitamin D3: 150UICanxi carbonat (dạng nano): 100mgMangie (dạng Mg oxid): 60,5mgKẽm (dạng oxid kẽm nano): 0,5mgBoron (dạng Chelate Boron ... [xem thêm]

Rocephin® 1g

(83)
Tên gốc: ceftriaxone 1gTên biệt dược: Rocephin® 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?Thuốc Rocephin® 1g được ... [xem thêm]

Axit Boric

(97)
Tác dụngTác dụng của Axit Boric là gì?Axit Boric có tính kháng sinh nhẹ chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn.Axit Boric dùng cho mắt được sử dụng như thuốc ... [xem thêm]

Thuốc pregabalin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pregabalin là gì?Thuốc pregabalin được sử dụng để điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh do bệnh đái tháo đường ... [xem thêm]

Vắc-xin Dpt-HIb là gì?

(67)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dpt-Hib là gì?Vắc-xin Dpt-Hib là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc ... [xem thêm]

Sữa Enfalac® Premature Formula A+

(21)
Tên gốc: sirô mật bắp; hỗn hợp dầu thực vật (dầu dừa, dầu hoa hướng dương giàu oleic, MCT-triglycerides chuỗi trung bình, dầu đậu nành); sữa gầy, đạm ... [xem thêm]

Adenosine

(40)
Tác dụngTác dụng của adenosine là gì?Adenosine được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim. Một số loại adenosine cũng được dùng trong bài kiểm tra tim gắng ... [xem thêm]

Canxi Clorid

(70)
Tác dụngTác dụng của canxi clorid là gì?Canxi clorid được sử dụng như một phần của quy trình hồi sức sau khi tim ngừng đập. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN