Thuốc Varocomin F®

(4.23) - 97 đánh giá

Tên gốc: sắt, axit folic, pyridoxine hydrochloride, axit ascorbic, tocopherol acetate

Tên biệt dược: Varocomin F®

Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Varocomin F® là gì?

Thuốc Varocomin F® thường được dùng để phòng và điều trị thiếu máu do thiếu sắt khi có thai và cho con bú, giảm nguy cơ khuyết tật ống thần kinh ở trẻ do thiếu folate, giảm homocystein huyết tương.

Thuốc còn được dùng để phòng ngừa thiếu máu do thiếu sắt khi gia tăng nhu cầu sắt (chu kỳ kinh nguyệt, suy dinh dưỡng, hậu phẫu, mất máu, bệnh giun móc, giai đoạn phục hồi sau bệnh nặng, ăn chay trường).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Varocomin F® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Varocomin F® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Varocomin F® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Varocomin F®?

Thuốc Varocomin F® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Đau bụng;
  • Nôn, buồn nôn;
  • Phân đen;
  • Nổi ban (hiếm gặp).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Varocomin F®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Varocomin F®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn cần thận trọng khi có viêm ruột hồi, viêm loét ruột kết mạn, có khối u phụ thuộc folate;
  • Bạn nên ngưng thuốc nếu thuốc không dung nạp;
  • Bạn uống thuốc đúng liều quy định, không nên uống thuốc khi nằm;
  • Bạn không nên dùng thuốc khi truyền máu nhiều lần hoặc dùng riêng lẻ hoặc phối hợp không đủ liều vitamin B12 trong thiếu máu hồng cầu khổng lồ chưa được chẩn đoán chắc chắn;
  • Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ dưới 12 tuổi và người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Varocomin F® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Varocomin F® khi dùng chung bao gồm:

  • Kháng sinh nhóm quinolone như ofloxacin, norfloxacin;
  • Thuốc kháng axit;
  • Kháng sinh nhóm tetracycline;
  • Penicillamine;
  • Carbidopa/levodopa;
  • Hormone giáp;
  • Muối kẽm;
  • Sulfasalazine;
  • Thuốc uống tránh thai;
  • Aspirin;
  • Fluphenazine;
  • Thuốc kháng vitamin K.

Thuốc Varocomin F® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên dùng thuốc này kèm nước trà.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Varocomin F®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thừa sắt;
  • Hẹp thực quản hoặc túi cùng đường tiêu hóa.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Varocomin F® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Varocomin F® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Varocomin F® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Varocomin F® có dạng viên nén bao phim.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Romidepsin

(30)
Tên gốc: romidepsinPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: Istodax®Tác dụngTác dụng của thuốc romidepsin là gì?Romidepsin được sử dụng để ... [xem thêm]

GlucoBurst® là thuốc gì?

(46)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác, các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: GlucoBurst®Tác ... [xem thêm]

Thuốc methenamine là gì?

(75)
Tên gốc: methenaminePhân nhóm: thuốc khử trùng đường niệuTác dụng của thuốc methenamineTác dụng của thuốc methenamine là gì?Thuốc methenamin được sử dụng ... [xem thêm]

Albuterol + Ipratropium

(32)
Tên gốc: albuterol và ipratropium (thuốc hít)Tên biệt dược: Combivent®, Combivent Respimat®, DuoNeb®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác ... [xem thêm]

Venosan retard®

(56)
Thành phần: chiết xuất hạt dẻ ngựa 263,2mg tương đương 50mg β AescinPhân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchTên biệt dược: Venosan retard®Tác ... [xem thêm]

HemoQ Mom®

(80)
Tên gốc: phức hợp sắt – polysaccharide, axit folic, cyanocobalaminTên biệt dược: HemoQ Mom®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

Thuốc thymalfasin

(82)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc thymalfasin là gì?Thuốc tiêm zadaxin thymosin alpha 1 (thymalfasin) là một peptide axit amin được sử dụng để điều trị bệnh viêm ... [xem thêm]

Daigaku®

(89)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN