Taliglucerase alfa

(3.77) - 53 đánh giá

Tên gốc: taliglucerase alfa

Tên biệt dược: Elelyso®

Phân nhóm: các sản phẩm trị liệu khác

Tác dụng

Tác dụng của taliglucerase alfa là gì?

Taliglucerase alfa được dùng để điều trị bệnh di truyền hiếm gặp – bệnh Gaucher.

Taliglucerase thay thế enzym glucocerebrosidase bị thiếu ở những người bị bệnh Gaucher.

Thuốc này giúp cải thiện các vấn đề về máu, xương, gan và lá lách do bệnh Gaucher. Taliglucerase không chữa trị khiếm khuyết di truyền và việc điều trị bệnh phải kéo dài suốt đời.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng taliglucerase alfa cho người lớn là như thế nào?

Liều lượng thông thường cho người lớn bị bệnh Gaucher

Đối với bệnh nhân điều trị lần đầu: bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 60 đơn vị/kg (từ 60 đến 120 phút) cách tuần.

Liều dùng taliglucerase alfa cho trẻ em là như thế nào?

Liều lượng thông thường cho trẻ em từ 4 tuổi trở lên bị bệnh Gaucher

Đối với bệnh nhân điều trị lần đầu: trẻ sẽ được truyền tĩnh mạch 60 đơn vị/kg (từ 60 đến 120 phút) cách tuần.

Cách dùng

Bạn nên dùng taliglucerase alfa như thế nào?

Bạn sẽ được tiêm thuốc bằng đường truyền tĩnh mạch chậm, thường từ 1 đến 2 giờ, theo chỉ dẫn của bác sĩ, mỗi 2 tuần. Liều lượng thuốc dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng thuốc của bạn.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn. Các vấn đề về máu, gan và lá lách thường sẽ cải thiện trong năm đầu điều trị . Có thể mất từ 2 đến 3 năm điều trị để có được hiệu quả đầy đủ từ thuốc đối với xương.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng taliglucerase alfa?

Hãy đi cấp cứu ngay nếu bạn mắc phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; môi hoặc móng tay xanh xao; cảm thấy muốn ngất xỉu; sưng tấy ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Một số người sử dụng thuốc tiêm taliglucerase alfa đã từng mắc phải phản ứng đối với thuốc (khi tiêm thuốc vào tĩnh mạch). Hầu hết các phản ứng thuốc đều nhẹ. Tuy nhiên, hãy thông báo ngay với người chăm sóc nếu bạn cảm thấy choáng váng, buồn nôn, lo âu, ngất lả, suy nhược hoặc mệt mỏi, bị đau đầu đột ngột, phát ban đỏ ở da, nhịp tim nhanh hoặc không đều, đau hoặc co thắt ngực hay ù tai trong quá trình truyền thuốc. Các tác dụng phụ này có thể xảy ra trong 24 giờ sau khi truyền thuốc.

Hãy đi gặp bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Đau hoặc nóng rát khi tiểu tiện;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, xuất hiện các triệu chứng cảm cúm, lở loét ở miệng và cổ họng.

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Đau đầu nhẹ;
  • Sốt nhẹ;
  • Choáng váng nhẹ hoặc cảm giác mệt mỏi;
  • Buồn nôn, đau bụng;
  • Đau khớp xương, đau lưng;
  • Có các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, đau xoang, đau họng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng taliglucerase alfa bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng taliglucerase alfa, thông báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, sản phẩm thảo dược, hoặc thuốc bổ sung dinh dưỡng nào.
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Taliglucerase alfa có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới taliglucerase alfa không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến taliglucerase alfa?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Dạng bào chế

Taliglucerase alfa có những hàm lượng nào?

Taliglucerase alfa có dạng thuốc tiêm và hàm lượng 200 đơn vị/lọ thuốc.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sensodyne®

(21)
Tên gốc: kali nitrate 5% + natri fluorideTên biệt dược: Sensodyne®Phân nhóm: sản phẩm chăm sóc răng miệngTác dụngTác dụng của sản phẩm Sensodyne® là gì?Sản ... [xem thêm]

Enalapril

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc enalapril là gì?Thuốc enalapril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề ... [xem thêm]

Thuốc nordazepam

(61)
Tên gốc: nordazepamTên biệt dược: Nordaz®, Stilny®, Madar®, Vegesan®, Calmday®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc nordazepam là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Smofkabiven Peripheral®

(17)
Tên gốc: mỗi 1000 ml hỗn hợp: glucose 71 g, alanine 4,4 g, arginine 3,8 g, glycine 3,5 g, histidine 0,93 g, isoleucine 1,6 g, leucine 2,3 g, lysine acetate 2,1 g, methionine 1,3 g, ... [xem thêm]

Myoflex® là thuốc gì?

(79)
Tên gốc: trolamine salicylateTên biệt dược: Myoflex®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Myoflex® là gì?Myoflex® thường được dùng điều trị ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Thính

(23)
Thành phần: Cao cối xay, cao vảy ốc, cao cốt toái bổ, cao đan sâm, cao thục địa, cao cẩu tích,…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Thuốc lormetazepam

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lormetazepam là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc lormetazepam ngắn hạn (chỉ 2-4 tuần) để điều trị chứng mất ngủ trầm trọng ... [xem thêm]

Thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol Diacetate

(84)
Tên hoạt chất: Ethinyl Estradiol + Ethynodiol DiacetatePhân nhóm: Các thuốc ngừa thai khácTác dụng của thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol DiacetateCông dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN