Formaldehyde

(4.43) - 78 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của formaldehyde là gì?

Thuốc này được sử dụng như một chất thấm mồ hôi để điều trị chứng đổ mồ hôi chân hoặc nặng mùi. Thuốc cũng được sử dụng như chất làm khô trong quá trình điều trị mụn cóc.

Bạn nên dùng formaldehyde như thế nào?

Thuốc chỉ dùng cho da. Không lắc chai nếu đã mở nắp. Thực hiện theo các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Thoa thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, dùng mỗi ngày một lần cho vùng da bị ảnh hưởng. Tránh bôi thuốc vào mắt, mũi và miệng. Nếu thuốc tiếp xúc với các khu vực trên hoặc với vùng da không cần điều trị, hãy rửa kỹ bằng xà phòng và nước.

Nếu xảy ra dị ứng da ngay cả sau khi rửa sạch thuốc, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Hãy nhớ sử dụng thuốc tại một thời điểm mỗi ngày. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản formaldehyde như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng formaldehyde cho người lớn là gì?

Dùng tại chỗ/ở da

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mụn cóc ở gan bàn tay và bàn chân

  • Người lớn: dung dịch 3% hay gel 0,75% có thể hòa trộn với nước thoa vào các khu vực bị ảnh hưởng.

Liều dùng formaldehyde cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Formaldehyde có những hàm lượng nào?

Formaldehyde có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc thoa ngoài da: 100 mg/mL.
  • Gel, thuốc thoa ngoài da: 0.75%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng formaldehyde?

Có thể xảy ra ngứa da, đỏ da, da sáng màu hoặc dày lên. Nếu bất cứ phản ứng trên kéo dài hoặc xấu đi, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết ngay lập tức. Bác sĩ kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá các lợi ích lớn hơn so với nguy cơ mắc tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Rất hiếm xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc. Tuy nhiên, hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là các mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng formaldehyde bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng formaldehyde, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong dung dịch hoặc gel formaldehyde.
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang dùng, đặc biệt là các thuốc thoa ngoài da khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Formaldehyde có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới formaldehyde không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến formaldehyde?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Sebium®

(99)
Tên gốc: ginkgo biloba phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Sebium®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch và bảo vệ da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Celecoxib

(49)
Celecoxib thuộc nhóm thuốc giảm đau kháng viêm không steroid chỉ ức chế lên men COX-2. Vậy Celecoxib giúp điều trị bệnh gì? Thuốc có thể gây ra những tác dụng ... [xem thêm]

Balsalazide

(99)
Balsalazide là một dược chất có tác dụng chống viêm được sử dụng trong điều trị bệnh viêm ruột. Chúng là tiền dược của mesalazine, tức là sau khi được ... [xem thêm]

Sắt acetyltransferrin

(58)
Tên gốc: sắt acetyltransferrinTên biệt dược: Iron®, Ferro-Tre®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụng Tác dụng của sắt ... [xem thêm]

Thuốc glibenclamide + metformin

(50)
Tên gốc: glibenclamide + metforminTên biệt dược: Glucovance®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc glibenclamide + metformin là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Bradosol®

(24)
Tên gốc: benzalkonium chloridePhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTên biệt dược: Bradosol®Tác dụngTác dụng của thuốc Bradosol® là gì?Bradosol® có tác ... [xem thêm]

Thuốc Obimin Plus®

(57)
Tên gốc: vitamin A, D, E, B, axit folic, canxi pantothenate, biotin, nicotinamide, vitamin C, sắt sulfate, iod, canxi cacbonat, kẽm sulfat, magie sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, DHA, ... [xem thêm]

Thuốc Bar

(48)
Tên hoạt chất: bột bìm bìm 75mg, cao atisô 100mg, cao rau đắng 75mgTên thương hiệu: BarPhân nhóm: Thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganCông dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN