Thuốc Bonlutin

(3.65) - 71 đánh giá

Tên hoạt chất: mỗi viên nang mềm có:

Dầu cá tự nhiên: 500mg

  • Tương đương Eicosapentaenoic acid (EPA): 90mg
  • Tương đương Docosahexaenoic acid (DHA): 60mg
  • Tương đương Omega-3 marine triglycerides: 150mg

Glucosamine sulfate potassium chloride complex: 500mg

  • Tương đương Glucosamine sulfate: 375mg
  • Tương đương Glucosamine: 295mg
  • Tương đương Potassium chloride: 125mg

Chondroitin sulfate – shark: 11,1mg

  • Tương đương Chondroitin sulfate: 10mg

Tên thương hiệu: Bonlutin

Phân nhóm: các thuốc tác động lên hệ cơ xương

Công dụng của thuốc Bonlutin

Công dụng của thuốc Bonlutin là gì?

Bonlutin giúp làm giảm các triệu chứng của thoái hóa khớp, giảm viêm khớp có liên quan tới bệnh viêm khớp và giúp cải thiện khả năng vận động của khớp.

Thuốc được bào chế để kết hợp các lợi ích về sức khỏe của glucosamine, dầu cá và chondroitin.

  • Dầu cá cung cấp các axit béo omega-3 thiết yếu (EPA và DHA) để giảm viêm và đau khớp.
  • Glucosamine giúp tăng khả năng vận động của khớp và giảm cứng khớp.
  • Chondroitin giúp cải thiện khả năng vận động của khớp và giảm đau khớp.

Thuốc không chứa trứng, sữa, men bia, đậu phộng, gluten, chất tạo màu nhân tạo, hương liệu, chất ngọt hoặc chất bảo quản.

Bonlutin được dùng để giảm triệu chứng của thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.

Liều dùng thuốc Bonlutin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bonlutin cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 2 viên/lần, 2–3 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Bonlutin cho trẻ em như thế nào?

Thuốc này không được dùng cho trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi.

Cách dùng thuốc Bonlutin

Bạn nên dùng thuốc Bonlutin như thế nào?

Bạn có thể uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Thời gian dùng thuốc tùy theo từng người, ít nhất dùng liên tục trong 2–3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Lưu ý: Nếu triệu chứng không cải thiện, bạn phải hỏi ý kiến của bác sĩ. Sản phẩm có nguồn gốc từ hải sản. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Bonlutin

Bonlutin có thể gây ra những tác dụng phụ?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Bonlutin. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc Bonlutin

Trước khi dùng thuốc Bonlutin, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc Bonlutin chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Vì thuốc được điều chế từ hải sản nên những người dị ứng với hải sản nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em, trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi.

Tương tác thuốc Bonlutin

Thuốc Bonlutin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Bonlutin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bonlutin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Bonlutin

Bạn nên bảo quản thuốc Bonlutin như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng, để ở nơi khô mát. Hạn sử dụng thuốc 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

Dạng bào chế thuốc Bonlutin

Thuốc Bonlutin có những dạng nào?

Thuốc Bonlutin có dạng viên nang mềm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Triazolam là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của triazolam là gì?Triazolam được dùng để điều trị các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ). Triazolam có thể giúp bạn ngủ nhanh hơn, lâu ... [xem thêm]

Thuốc Hexaspray®

(86)
Tên gốc: BiclotymolTên biệt dược: Hexaspray®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Hexaspray® là gì?Thuốc Hexaspray® thường ... [xem thêm]

Thuốc Kaldyum®

(38)
Tên gốc: kali cloridTên biệt dược: Kaldyum®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Kaldyum® là gì?Thuốc Kaldyum® thường được dùng để phòng ... [xem thêm]

Thuốc Cyclo - Progynova®

(26)
Tên gốc: estradiol valerate phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Cyclo – Progynova®Phân nhóm: Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác ... [xem thêm]

Celecoxib

(49)
Celecoxib thuộc nhóm thuốc giảm đau kháng viêm không steroid chỉ ức chế lên men COX-2. Vậy Celecoxib giúp điều trị bệnh gì? Thuốc có thể gây ra những tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Panangin®

(68)
Tên biệt dược: thuốc PananginTên gốc: mỗi viên: Mg aspartat khan 140 mg, K aspartat khan 158 mg. Mỗi 10 ml dung dịch tiêm: Mg aspartat khan 400 mg, K aspartat khan 452 mg.Phân ... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Ventolin® HFA

(26)
Tên gốc: salbutamolPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Ventolin® HFATác dụngTác dụng của thuốc Ventolin® HFA là gì?Ventolin® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN