Thuốc Albis®

(4.37) - 60 đánh giá

Tên gốc: ranitidine + bismuth + sucralfate

Tên biệt dược: Albis®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Albis® là gì?

Thuốc Albis® chứa 3 hoạt chất: ranitidine, bismuth và sucralfate. Thuốc có tác dụng điều trị các tình trạng: loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản do trào ngược, hội chứng Zollinger-Ellison, xuất huyết tiêu hóa do căng thẳng.

Ngoài ra, thuốc Albis® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Albis® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét dạ dày tá tràng

Bạn dùng 2 viên thuốc, 2 lần mỗi ngày hoặc 4 viên, 1 lần mỗi ngày trước khi ngủ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm thực quản do trào ngược

Bạn dùng 2 viên thuốc, 2 lần mỗi ngày hoặc 4 viên, 1 lần mỗi ngày trước khi ngủ. Thời gian điều trị là 8 tuần. Đối với trường hợp bệnh nặng: bạn dùng 4 viên, 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng Zollinger-Ellison

Khởi đầu điều trị: bạn dùng 2 viên thuốc, 3 lần mỗi ngày và tăng liều khi cần thiết. Đối với trường hợp bệnh nặng: bạn có thể dùng tới 6 g ranitidine/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị xuất huyết bởi loét do căng thẳng

Bạn dùng 2 viên, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Albis® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Albis® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không được sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn nên dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Albis®?

Thuốc Albis® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Táo bón;
  • Tiêu chảy;
  • Tăng men gan;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Đầy bụng;
  • Phản ứng quá mẫn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Albis®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Albis®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Albis® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Albis® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Albis® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Albis® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Albis® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Albis®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Albis® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Albis® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Albis® có dạng viên nén bao phim và hàm lượng ranitidine 84 mg + bismuth 100 mg + sucralfate 300 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc simvastatin + ezetimibe

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc simvastatin + ezetimibe là gì?Thuốc simvastatin + ezetimibe được sử dụng cùng với chế độ ăn uống thích hợp để giúp hạ thấp ... [xem thêm]

Thuốc Coldi B®

(41)
Tên gốc: oxymetazolin hydrochlorid, camphor, mentholTên biệt dược: Coldi B® – dung dịch nhỏ mũiPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khác.Tác ... [xem thêm]

Tegaserod

(42)
Tên gốc: tegaserodTên biệt dược: Zelnorm®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc tegaserod là gì?Tegaserod ... [xem thêm]

Xoang Bách Phục

(43)
Tên hoạt chất: cao kinh giới tuệ, cao kim ngân hoa, hoắc hương, cao mật lợn, cao tạo giác thích, immuneGammaPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

Reglan®

(97)
Tên gốc: metoclopramidePhân nhóm: huốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Reglan®Tác dụngTác dụng của thuốc Reglan® là gì?Thuốc Reglan® ... [xem thêm]

Calcrem®

(67)
Tên gốc: clotrimazoleTên biệt dược: Calcrem®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & kí sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Calcrem® là gì?Thuốc Calcrem® ... [xem thêm]

Minoxidil Opodex®

(37)
Tên gốc: minoxidilTên biệt dược: Minoxidil Opodex®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Minoxidil Opodex® là gì?Thuốc Minoxidil Opodex® ... [xem thêm]

Aniracetam

(44)
Tác dụngTác dụng của aniracetam là gì?Thuốc được sử dụng cho bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi. Aniracetam có thể gia tăng trí nhớ và tăng khả năng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN