Thuốc aflibercept

(4.1) - 57 đánh giá

Tên hoạt chất: aflibercept

Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích/các thuốc nhãn khoa khác

Công dụng thuốc aflibercept

Công dụng thuốc aflibercept là gì?

Aflibercept được sử dụng để điều trị một số bệnh nghiêm trọng về mắt (như thoái hóa điểm vàng do tuổi tác dạng ướt, phù hoàng điểm sau tắc tĩnh mạch trung tâm võng mạc, phù hoàng điểm do tiểu đường). Thuốc này có thể giúp bảo vệ thị lực và ngăn ngừa mù. Aflibercept thuộc nhóm thuốc ức chế yếu tố tăng trưởng, hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển của các mạch máu mới bất thường trong mắt và giảm rò rỉ từ các mạch máu này.

Liều dùng thuốc aflibercept

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc aflibercept cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị thoái hóa điểm vàng

Bạn sẽ được tiêm 2mg trực tiếp vào dịch kính của mắt mỗi 4 tuần trong 12 tuần đầu, sau đó giảm xuống 2mg mỗi 8 tuần. Một số người có thể cần tiếp tục dùng mỗi 4 tuần sau 12 tuần đầu.

Liều thông thường cho người bị phù hoàng điểm

Phù hoàng điểm đi kèm tắc tĩnh mạch võng mạc

Bạn được tiêm 2mg trực tiếp vào dịch kính mắt mỗi 4 tuần.

Phù hoàng điểm do tiểu đường (DME):

Bạn được tiêm 2mg trực tiếp vào dịch kính mắt mỗi 4 tuần trong 5 lần tiêm đầu tiên (20 tuần), sau đó bác sĩ sẽ tiêm 2mg mỗi 8 tuần. Một số người có thể cần tiếp tục dùng thuốc mỗi 4 tuần sau 20 tuần đầu.

Bệnh võng mạc tiểu đường (DR) ở người bị phù hoàng điểm do tiểu đường:

Bạn được tiêm 2mg trực tiếp vào dịch kính mắt mỗi 4 tuần trong 5 lần tiêm đầu tiên (20 tuần), sau đó bác sĩ sẽ tiêm 2mg mỗi 8 tuần. Một số người có thể cần tiếp tục dùng thuốc mỗi 4 tuần sau 20 tuần đầu.

Liều dùng thuốc aflibercept cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng dành cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng thuốc aflibercept

Bạn nên dùng thuốc aflibercept như thế nào?

Nhân viên y tế hoặc bác sĩ sẽ chuẩn bị thuốc này và tiêm vào mắt bị ảnh hưởng. Mắt bạn có thể được làm tê trước khi chích. Sau khi tiêm, bạn sẽ ở lại phòng mạch hoặc bệnh viện một lúc để bác sĩ theo dõi mắt và thị lực.

Liều lượng và phác đồ điều trị dựa trên tình trạng y tế và đáp ứng với điều trị của bạn. Bác sĩ sẽ tiêm cho bạn thường xuyên theo lịch, thường là cứ sau 1 hoặc 2 tháng. Để có hiệu quả tốt nhất, bạn hãy cẩn thận làm theo hướng dẫn của bác sĩ. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn xấu đi.

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ khi dùng thuốc aflibercept

Tác dụng phụ của thuốc aflibercept là gì?

Bạn có thể bị đau tại chỗ tiêm, cảm giác như có gì đó trong mắt hoặc chảy nhiều nước mắt hơn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: đốm đen trong mắt, mí mắt sưng.

Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực/hàm/cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường, yếu ở một bên cơ thể, nói chậm, nhầm lẫn.

Thuốc này hiếm khi làm tăng nguy cơ phát triển một số bệnh nghiêm trọng về mắt (viêm nội nhãn hoặc bong võng mạc). Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở mắt bị ảnh hưởng, như: đau, đỏ, nhạy cảm với ánh sáng, mờ mắt, thay đổi thị lực đột ngột, mất thị lực.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy nhờ trợ giúp y tế ngay nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng khi dùng thuốc aflibercept

Trước khi dùng thuốc aflibercept, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe, như nhiễm trùng mắt
  • Bạn dự định làm phẫu thuật hoặc nhổ răng. Hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược)
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc này có thể gây mờ mắt, vì vậy bạn không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tập trung cho đến khi chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó an toàn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc aflibercept

Thuốc aflibercept có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Aflibercept có thể tương tác với các thuốc dùng cho mắt, chẳng hạn như thuốc nhỏ mắt.

Thuốc aflibercept có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc aflibercept?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc aflibercept

Bạn nên bảo quản thuốc aflibercept như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế thuốc aflibercept

Thuốc aflibercept có những dạng nào?

Aflibercept có dạng thuốc tiêm nội nhãn.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nadolol

(93)
Tên gốc: nadololTên biệt dược: Corgard®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụngTác dụng của nadolol là gì?Nadolol được sử dụng riêng hoặc chung với các ... [xem thêm]

Gentian violet

(86)
Thuốc Gentian violet (tím Gentian) có chứa hoạt chất methylrosanilinium chloride. Đây là thuốc thuộc nhóm kháng khuẩn, kháng nấm dùng ngoài da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc PasAli-G.A®

(39)
Tên gốc: cao bá bệnh, nhân sâm và L-arginineTên biệt dược: PasAli-G.A®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc nicotine là gì?

(96)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nicotine là gì?Thuốc này có thể giúp bạn cai thuốc lá bằng cách thay thế nicotine trong thuốc lá. Chất nicotine trong thuốc lá ... [xem thêm]

Desomedine® 0,1%

(38)
Tên gốc: hexamidine di-isetionate 10 mg/10 ml.Tên biệt dược: Desomedine® 0,1%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt.Tác dụngTác dụng của thuốc Desomedine® 0,1% ... [xem thêm]

Thuốc Viagra

(46)
Thuốc cường dương Viagra (thuốc tăng cường sinh lý nam Viagra) có hoạt chất chính là sildenafil, thuộc phân nhóm thuốc trị rối loạn cương và rối loạn xuất ... [xem thêm]

Kem chống nắng Anessa

(77)
Anessa là một thương hiệu con thuộc hãng mỹ phẩm cao cấp Shiseido, chuyên sản xuất các loại kem chống nắng với chất lượng cao. Kem chống nắng Anessa luôn ... [xem thêm]

Thuốc Panangin®

(68)
Tên biệt dược: thuốc PananginTên gốc: mỗi viên: Mg aspartat khan 140 mg, K aspartat khan 158 mg. Mỗi 10 ml dung dịch tiêm: Mg aspartat khan 400 mg, K aspartat khan 452 mg.Phân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN