Thuốc axit aminolevulinic

(4.44) - 22 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc axit aminolevulinic là gì?

Axit aminolevulinic được dùng để điều trị một tình trạng tổn thương da là dày sừng quang hóa (actinic keratoses) trên vùng da mặt hoặc da đầu. Axit aminolevulinic được dùng kèm trong điều trị ánh sáng xanh (blue light treatment).

Dung dịch axit aminolevulinic là tác nhân nhạy quang (photosensitizing agent). Thuốc hoặc động bằng cách làm chậm sự phát triển của các tế bào da trong vùng chiếu sáng của ánh sáng xanh, điều này giúp da giảm tình trạng vẩy và dày.

Bạn nên dùng thuốc axit aminolevulinic như thế nào?

Bạn nên dùng axit aminolevulinic theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra trên nhãn thuốc để được hướng dẫn liều dùng chính xác. Axit aminolevulinic có thể thoa lên vùng da bởi một nhân viên y tế. Đây là một quy trình gồm 2 giai đoạn. Bạn sẽ được chiếu ánh sáng xanh vào ngày sau khi được thoa axit aminolevulinic lên da.

Khi đã thoa axit aminolevulinic lên vùng tổn thương cần được điều trị, bạn không được rửa vùng da này. Giữ vùng da này khô và tránh ánh sáng mặt trời hoặc ánh đèn gắt trong nhà. Bạn nên đến gặp bác sĩ vào ngày tiếp theo để được điều trị bằng ánh sáng xanh. Đây là giai đoạn cuối của quy trình điều trị. Trước khi chiếu ánh sáng xanh, nhân viên y tế sẽ rửa axit aminolevulinic bằng vòi nước, bạn sẽ được đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt. Ánh sáng xanh sẽ không làm nóng da của bạn.

Trong suốt quá trình chiếu ánh sáng xanh, bạn có thể bị ngứa ran, nhức nhối, châm chích hoặc nóng rát vùng da điều trị. Những tác dụng này sẽ biến mất vào cuối điều trị.

Sau khi chiếu ánh sáng xanh, có thể xảy ra tình trạng: vùng da điều trị và vùng xung quanh đỏ lên và sưng hoặc tróc vẩy. Các triệu chứng này sẽ hết sau khoảng 4 tuần sau điều trị.

Nên để vùng da thông thoáng trừ khi có hướng dẫn khác của nhân viên y tế. Tình trạng kích ứng quá mức có thể xảy ra.

Nếu bạn không thể thực hiện chiếu đèn trong vòng 14-18 tiếng sau khi bôi axit aminolevulinic thì nên báo với nhân viên y tế. Tránh ánh sáng mạnh trong ít nhất 40 giờ.

Bạn nên bảo quản thuốc axit aminolevulinic như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axit aminolevuliniccho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh dày sừng quang hóa (actinic keratoses):

Một lần điều trị (bao gồm bôi thuốc và chiếu đèn xanh) kéo dài mỗi 8 tuần.

Nếu vùng da không cải thiện sau lần điều trị đầu tiên sau 8 tuần, bạn có thể điều trị lần thứ hai.

Liều dùng thuốc axit aminolevulinic cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc axit aminolevulinic có những dạng và hàm lượng nào?

Axit aminolevulinic có dạng và hàm lượng là: dung dịch dùng ngoài: 354 mg (dạng dung dịch 20%).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit aminolevulinic?

Hiện chưa có báo cáo tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra khi dùng axit aminolevulinic. Ngưng dùng thuốc và khám ngay nếu có biểu hiện dị ứng (phát ban, nổi mề đay, khó thở, tức ngực, sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Bạn có thể có cảm giác ngứa ran, nhột hoặc nóng rát tại vùng da chiếu đèn trong lúc chiếu. Các cảm giác khó chịu này sẽ biến mất sau khi ngưng chiếu đèn. Sau khi chiếu đèn, vùng da có thể bị đỏ, sưng hoặc bị tróc da. Các triệu chứng này sẽ hết sau khoảng 4 tuần. Nếu những triệu chứng này kéo dài, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc axit aminolevulinic bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng axit aminolevulinic, bạn nên chú ý một số vấn đề sau đây:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn dị ứng với axit aminolevulinic hoặc các thành phần của thuốc hoặc bất cứ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu đang hoặc có ý định sử dụng bất cứ loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, vitamin, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng nào, đặc biệt là thuốc kháng histamin; thuốc lợi tiểu; griseofulvin (Fulvicin-U/F, Grifulvin V, Gris-PEG); thuốc trị bệnh đái tháo đường, bệnh tâm thần và buồn nôn; kháng sinh nhóm sulfa và các kháng sinh nhóm tetracycline như demeclocycline (Declomycin), doxycycline (Doryx, Vibramycin), minocycline (Dynacin, Minocin) và tetracycline (Sumycin). Bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn mắc rối loạn chuyển hóa porphyrin (một tình trạng làm người bệnh nhạy cảm với ánh sáng). Bác sĩ có thể khuyên không nên dùng axit aminolevulinic cho những bệnh nhân này.
  • Báo với bác sĩ nếu đang có thai hoặc có dự định mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong lúc thời gian dùng axit aminolevulinic, hãy báo với bác sĩ.
  • Axit aminolevulinic có thể làm bạn trở nên nhạy cảm với ánh sáng và dễ bị cháy nắng. Tránh tiếp xúc ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc ánh sáng trong nhà quá gắt (ví dụ như ghế tắm nắng, dùng đèn halogen, các công việc gần ánh sáng gắt và các loại đèn năng lượng cao trong văn phòng, phòng nha khoa) trước khi tiếp xúc với điều trị chiếu đèn xanh. Trước khi đi ngoài trời, bảo vệ vùng da bôi thuốc bằng cách đội mũ rộng vành hoặc trùm đầu. Kem chống nắng không có tác dụng che chắn vùng da. Nếu bạn cảm thấy rát hay đau nhức vùng da điều trị hoặc thấy da chuyển màu đỏ hoặc sưng, hãy chắc chắn luôn che chắnvùng da khỏi ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng gắt.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc axit aminolevulinic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Griseofulvin, phenothiazin (ví dụ như chlorpromazine), sulfonylurea (ví dụ như glyburide), sulfonamid (như sulfamethoxazole), tetracycline (ví dụ như doxycycline) hoặc thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ như hydrochlorothiazide) – thuốc có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ của axit aminolevulinic.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc axit aminolevulinic không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit aminolevulinic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Da nhạy cảm với ánh sáng.
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin – axit aminolevulinic có thể làm tình trạng này trầm trọng hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy liên lạc với bác sĩ ngay lập tức.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fluocinolone

(27)
Tên gốc: fluocinoloneTên biệt dược: Flurosyn®, Synalar®, Synalar Thuốc mỡ®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc fluocinolone là gì?Bạn dùng ... [xem thêm]

Candesartan

(41)
Tên gốc: CandesartanPhân nhóm: Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin IITên biệt dược: Atasart®Tìm hiểu chungTác dụng của candesartan là gì?Candesartan thường được ... [xem thêm]

Thuốc Rodogyl®

(89)
Thuốc Rodogyl là một kháng sinh phối hợp chứa hai hoạt chất chính là spiramycin (kháng sinh nhóm macrolide) và metronidazole (kháng sinh nhóm nitro-5-imidazole). Vậy thuốc ... [xem thêm]

Tiotropium bromide

(67)
Tên gốc: tiotropium bromidePhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụng của tiotropium bromideTác dụng của tiotropium bromide là gì?Tiotropium ... [xem thêm]

Thuốc Mercilon®

(73)
Tên gốc: desogestrel, ethinyl estradiolTên biệt dược: Mercilon®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Mercilon® là gì?Thuốc Mercilon® thường ... [xem thêm]

Brufen®

(97)
Tên gốc: ibuprofenPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Brufen®Tác dụngTác dụng của thuốc Brufen® là gì?Brufen® là loại thuốc thường được ... [xem thêm]

Thuốc Star Benko®

(30)
Tên gốc: benzalkonium chlorideTên biệt dược: Star Benko®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Star Benko® là gì?Thuốc benzalkonium ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Tobradex®

(28)
Biệt dược: TobradexHoạt chất: Tobramycin và dexamethasoneThuốc này có dạng hỗn dịch nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ tra mắt với hàm lượng hoạt chất như ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN