Thuốc Ausbiobone

(4.17) - 46 đánh giá

Hoạt chất: Glucosamin sulfat – kali clorid, chondroitin sulfat, mangan gluconate

Tên biệt dược: AB Ausbiobone

Tác dụng của thuốc Ausbiobone

Tác dụng của thuốc Ausbiobone là gì?

Ausbiobone được dùng để giảm triệu chứng trong các trường hợp bị thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.

Liều dùng của thuốc Ausbiobone

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ausbiobone cho người lớn như thế nào?

Uống 2 viên/lần, ngày dùng 2–3 lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Ausbiobone cho trẻ em như thế nào?

Không khuyến cáo dùng thuốc này cho trẻ em.

Cách dùng thuốc Ausbiobone

Bạn nên dùng thuốc Ausbiobone như thế nào?

Bạn nên uống thuốc trong hoặc sau bữa ăn. Thời gian dùng thuốc tùy vào từng người bệnh, ít nhất là dùng liên tục trong 2–3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Ausbiobone

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ausbiobone?

Hiếm khi xảy ra tác dụng phụ, nếu có thường là các phản ứng rối loạn tiêu hóa như phân đen, tiêu chảy hay táo bón. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi sử dụng thuốc Ausbiobone

Khi dùng thuốc Ausbiobone, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc có nguồn gốc từ hải sản và có chứa hydroxybenzoat, không nên dùng cho người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Mỗi viên thuốc có chứa 64,6mg kali nên người đang mắc bệnh thận hoặc đang sử dụng thuốc tim mạch hay huyết áp cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi muốn sử dụng thuốc này.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ausbiobone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Chưa thấy báo cáo về những tác dụng phụ gặp phải ở đối tượng phụ nữ có thai và cho con bú. Để đảm bảo an toàn, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu muốn sử dụng.

Tương tác có thể xảy ra với Ausbiobone

Thuốc Ausbiobone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Ausbiobone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Ausbiobone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ausbiobone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Ausbiobone

Bạn nên bảo quản thuốc Ausbiobone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25ºC ở nơi khô ráo, tránh xa nhiệt độ cao và ánh sáng, tránh ẩm.

Dạng bào chế của thuốc Ausbiobone

Thuốc Ausbiobone có dạng và hàm lượng như thế nào?

Ausbiobone được bào chế dưới dạng viên nang dùng đường uống. Thành phần hoạt chất có trong mỗi viên nang bao gồm:

  • Glucosamin sulfat – kali clorid………….500mg
  • Chondroitin sulfate (từ vi cá mập)……11,1mg
  • Mangan gluconat…………………………..45,5mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Palonosetron

(45)
Tác dụngTác dụng của palonosetron là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư. Thuốc cũng có thể được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc lidocaine + tetracaine

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + tetracaine là gì?Thuốc dán lidocaine + tetracaine là một loại thuốc gây tê tại chỗ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Miễn Khang

(82)
Thành phần: Cao sói rừng, L-carnitine fumarate, nhàu, bạch thược, hoàng bá, thổ phục linh, nhũ hươngPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Contac® Cold-Flu

(64)
Tên gốc: Acetaminophen/ Phenylephrine hydrochloridePhân nhóm: Thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Contac® Cold-FluTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Axit Citric + Natri Bicarbonate + Simethicone

(69)
Tác dụngTác dụng của axit citric + natri bicarbonate + simethicone là gì?Axit citric + natri bicarbonate + simethicone giúp giảm chứng khó tiêu, ợ nóng, ợ chua, đau bụng, ... [xem thêm]

Thuốc SPREGAL®

(72)
Tên gốc: esdepallethrin, piperonyl butoxideTên biệt dược: Spregal®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và kí sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc SPREGAL® là ... [xem thêm]

Thuốc lidocaine + prilocaine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + prilocaine là gì?Thuốc lidocaine + prilocaine có chứa 2 loại thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide, lidocaine và prilocaine. Bạn ... [xem thêm]

Biocalyptol®

(45)
Tên gốc: pholcodinePhân nhóm: thuốc trị ho và cảm.Tên biệt dược: Biocalyptol®Tác dụngTác dụng của thuốc Biocalyptol® là gì?Biocalyptol® thường được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN