Solifenacin

(3.68) - 46 đánh giá

Tên gốc: solifenacin

Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt

Tác dụng của thuốc solifenacin

Tác dụng của thuốc solifenacin là gì?

Solifenacin được sử dụng để điều trị bàng quang hoạt động quá mức. Bằng cách thư giãn các cơ trong bàng quang, solifenacin cải thiện khả năng kiểm soát tiểu tiện của bạn. Thuốc giúp giảm tiểu không tự chủ, cảm giác cần đi tiểu ngay lập tức.

Liều dùng của thuốc solifenacin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc solifenacin cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị tiểu không tự chủ

Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg, uống 1 lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5–10mg, uống 1 lần/ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị đi tiểu nhiều

Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg, uống 1 lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5–10mg, uống 1 lần/ngày.

Điều chỉnh liều:

Đối với bệnh nhân suy thận từ vừa đến nặng: bạn không dùng vượt quá 5mg 1 lần/ngày.

Bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP450 3A4 (như ketoconazole, ritonavir, nelfinavir, itraconazole): liều dùng không được vượt quá 5mg 1 lần/ngày.

Liều dùng thuốc solifenacin cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc solifenacin

Bạn nên dùng solifenacin như thế nào?

Bạn uống thuốc này cùng hay không cùng thức ăn, thường là 1 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn nên uống thuốc với nhiều nước vì thuốc có vị rất đắng.

Bạn nên sử dụng thuốc này thường xuyên để nhận được nhiều tác dụng nhất từ thuốc.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, đáp ứng điều trị và các loại thuốc khác bạn đang dùng. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Bạn nên sử dụng solifenacin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nặng hơn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc solifenacin

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng solifenacin?

Khô miệng, táo bón, buồn ngủ, đau bụng, mờ mắt, khô mắt, nhức đầu hoặc mệt mỏi/suy nhược bất thường có thể xảy ra. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Để giảm khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo (không đường), nhai kẹo (không đường), uống nước hoặc các chất lỏng thay thế nước bọt.

Để ngăn ngừa táo bón, bạn hãy ăn nhiều chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Nếu bạn bị táo bón trong khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để được giúp đỡ trong việc chọn thuốc nhuận tràng.

Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm đau bụng/bụng nặng, táo bón trong 3 ngày hoặc nhiều hơn, khó đi tiểu, dấu hiệu nhiễm trùng thận (chẳng hạn như nóng/đau/đi tiểu thường xuyên, sốt), thay đổi tâm thần/tâm trạng (như nhầm lẫn, ảo giác).

Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm đau mắt/sưng/đỏ, thay đổi thị lực (như nhìn thấy cầu vồng xung quanh đèn vào ban đêm).

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc solifenacin

Trước khi dùng solifenacin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là khó đi tiểu (tiểu tiện), các vấn đề về bàng quang khác (như tắc nghẽn bàng quang), tắc nghẽn dạ dày/ruột, bệnh gan, bệnh ruột (như viêm loét đại tràng), chuyển động chậm của dạ dày – ruột, táo bón, bệnh thận, tuyến tiền liệt phì đại, một bệnh cơ/thần kinh nào đó (nhược cơ).
  • Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ. Uống cùng rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn buồn ngủ hơn. Bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn và bạn nên nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Thuốc này có thể làm cho bạn đổ mồ hôi ít hơn, khiến bạn dễ bị đột quỵ do nóng hơn. Bạn nên tránh làm những việc có thể khiến bạn quá nóng, chẳng hạn như tập thể dục quá mức trong thời tiết nóng hoặc sử dụng bồn tắm nước nóng. Khi thời tiết nóng, bạn nên uống nhiều nước và ăn mặc thoải mái. Nếu quá nóng, bạn hãy nhanh chóng tìm một nơi mát và nghỉ ngơi. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn không hết sốt, thay đổi tâm thần/tâm trạng, đau đầu hoặc chóng mặt.
  • Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ, lú lẫn, táo bón hoặc tiểu tiện. Buồn ngủ và lú lẫn có thể làm tăng nguy cơ té ngã.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Tương tác với thuốc solifenacin

Thuốc solifenacin có thể tương tác với những thuốc nào?

Solifenacin có thể tương tác với các thuốc như pramlintide, viên nén/viên nang kali.

Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ solifenacin khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách solifenacin hoạt động. Các thuốc này bao gồm một số thuốc kháng nấm azole (chẳng hạn như itraconazole, ketoconazole) và một số thuốc khác.

Thuốc solifenacin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Solifenacin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến solifenacin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc solifenacin

Bạn nên bảo quản solifenacin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc solifenacin

Solifenacin có những dạng và hàm lượng nào?

Solifenacin có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Colchicine 1mg

(87)
Tên gốc: colchicine 1mgPhân nhóm: thuốc trị tăng acid uric máu & bệnh goutTác dụng của colchicineTác dụng của colchicine 1mg là gì?Colchicine 1mg được sử dụng để ... [xem thêm]

Pramipexole

(28)
Tên gốc: pramipexoleTên biệt dược: Mirapex®, Mirapex ER®Phân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của thuốc pramipexole là gì?Thuốc pramipexole được ... [xem thêm]

Thuốc Alastin®

(55)
Tên gốc: azelastinTên biệt dược: Alastin®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Alastin® là gì?Thuốc Alastin® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Espumisan Capsules

(71)
Tên hoạt chất: SimeticonePhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: Espumisan® CapsulesTác dụng của thuốc Espumisan ... [xem thêm]

Thuốc Aminosteril® N - Hepa 8%

(88)
Tên gốc: L-isoleucine 10,4 g, L-leucine 13,1 g, l-lysine acetate 9,71 g, L-methionine 1,1 g, n-acetylcysteine 0,7 g, L-phenylalanine 0,88 g, L-threonine 4,4 g, L-arginine 10,7 g, L-histidine 2,8 ... [xem thêm]

Cefoperazone

(98)
Cefoperazone (cefoperazon) là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3.Tác dụngTác dụng của cefoperazone là gì?Cefoperazone được sử dụng trong điều trị các bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Robitussin®

(100)
Tên gốc: guaifenesinTên biệt dược: Duratuss G®, Ganidin NR®, GG 200 NR®, GuaiFENesin LA®, Liquibid®, Muco-Fen 1200®, Organidin NR®, Q-Bid LA®, Robitussin®, Scot-Tussin®Phân nhóm: ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Dexchlorpheniramine®

(191)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN