Cefradine

(3.92) - 73 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefradine là gì?

Cefradine là một loại kháng sinh nhóm cephalosporin. Cefradine được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Viêm amiđan
  • Viêm xoang
  • Viêm họng
  • Viêm thanh quản – khí quản – phế quản
  • Nhiễm trùng tai (viêm tai giữa)
  • Nhiễm trùng vùng ngực (viêm phế quản hoặc viêm phổi)
  • Nhiễm trùng da
  • Nhiễm trùng bàng quang, niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang) và thận.

Cefradine cũng còn được sử dụng để ngăn ngừa những nhiễm trùng có nguy cơ cao sau khi phẫu thuật thuật.

Bạn nên dùng cefradine như thế nào?

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn mà bác sĩ và dược sĩ đã hướng dẫn cho bạn. Hướng dẫn của họ có thể khác so với thông tin ở bảng hướng dẫn này. Bác sĩ có thể khuyên bạn dùng thuốc này bằng cách khác, vì vậy bạn phải luôn thực hiện theo lời khuyên của bác sĩ về thời điểm và cách thức dùng thuốc và phải luôn đọc kỹ nhãn thuốc. Dược sĩ có thể hỗ trợ bạn nếu bạn có thắc mắc.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Không được tự ý ngừng, dùng thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.

Bạn nên bảo quản cefradine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ 2-80C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefradine cho người lớn là gì?

Đường uống

Các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải

Người lớn: 1-2 g mỗi ngày, chia thành 2-4 liều. Liều lượng tối đa: 4 g mỗi ngày.

Đường tiêm

Các bệnh nhiễm trùng nặng

Người lớn: 2-4 g mỗi ngày, chia thành 4 liều bằng đường tiêm bắp sâu hoặc tiêm tĩnh mạch chậm trong hơn 3-5 phút hoặc truyền tĩnh mạch. Liều lượng tối đa: 8 g mỗi ngày.

Đường tiêm

Phòng ngừa các nhiễm trùng sau phẫu thuật: tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp từ 1-2 g trước khi phẫu thuật. Việc tiêm truyền có thể được lặp lại vào các khoảng thời gian thích hợp nếu cần thiết.

Liều dùng cefradine cho trẻ em là gì?

Đường uống

Các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải

Trẻ em: 25-50 mg/kg/ngày, chia thành 2-4 liều. Đối với việc điều trị viêm tai giữa: có thể sử dụng liều lượng 75-100 mg/kg/ngày.

Đường tiêm

Các bệnh nhiễm trùng nặng

Trẻ em: 50-100 mg/kg/ngày, chia thành 4 liều. Có thể tăng liều lượng lên đến 300 mg/kg/ngày.

Cefradine có những dạng và hàm lượng nào?

Cefradine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 250 mg, 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefradine?

Ngưng sử dụng cefradine và báo với bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

  • Tiêu chảy có thể có máu ở mức độ nặng;
  • Giộp da nặng;
  • Sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, đau thắt ngực và khó thở hoặc ngứa da.

Đây có thể là các dấu hiệu của một phản ứng dị ứng. Các tác dụng phụ này tuy hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Bạn có thể phải được cấp cứu.

Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy hoặc đau dạ dày;
  • Nôn mửa;
  • Đau đầu;
  • Phát ban da;
  • Lú lẫn;
  • Choáng váng;
  • Khó ngủ;
  • Lo sợ;
  • Quá hiếu động;
  • Chứng tưa miệng;
  • Ợ nóng, đau thắt ngực;
  • Nhiễm trùng âm đạo;
  • Cứng và đau khớp;
  • Sốt;
  • Viêm thận, có thể làm giảm lượng nước tiểu thải, nước tiểu có máu hoặc màu đục, sưng phù và đau nhức;
  • Các vấn đề nhất thời về gan có thể làm nước tiểu có màu sậm, phân có màu tái nhạt, sốt, vàng da hoặc mắt;
  • Các chứng rối loạn nhất thời về máu có thể làm bạn bị nhiễm trùng nhiều hơn bình thường và có thể làm cho da xanh xao và gây ra tình trạng suy nhược, thở hổn hển và mệt mỏi;
  • Đau lưỡi hoặc miệng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefradine bạn nên biết những gì?

Không được sử dụng cefradine nếu bạn bị:

  • Dị ứng với cefradine hoặc với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc này;
  • Dị ứng với các kháng sinh nhóm penicillin.

Thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ tình trạng nào sau đây:

  • Các vấn đề về thận, vì bạn có thể phải dùng liều thuốc thấp hơn bình thường
  • Tiểu đường. Nếu bạn sử dụng các xét nghiệm hóa chất để kiểm tra lượng đường trong nước tiểu, cefradine có thể gây ra kết quả dương tính sai lệch. Tình trạng này không xảy ra khi tiến hành xét ngiệm bằng que thử, hoặc kiểm tra đường huyết.
  • Bạn mắc tình trạng không thể dung nạp một số loại đường, vì thuốc này có chứa lactoza.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cefradine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefradine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefradine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Growsel

(91)
Tên hoạt chất: Vitamin C, kẽm gluconatTên biệt dược: Growsel®Tác dụng của thuốc GrowselTác dụng của thuốc Growsel là gì?Thuốc Growsel được chỉ định ... [xem thêm]

Thuốc moxifloxacin là gì?

(70)
Tên gốc: moxifloxacinTên biệt dược: Avelox®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc moxifloxacin là gì?Thuốc moxifloxacin được ... [xem thêm]

Vinblastine là gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của Vinblastine là gì?Vinblastine là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm hóa trị gây độc tế bào.Vinblastine được sử dụng ... [xem thêm]

Fosinopril

(99)
Tác dụngTác dụng của fosinopril là gì?Fosinopril được sử dụng để điều trị tăng huyết áp (hypertension). Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim ... [xem thêm]

Thuốc Gynofar

(48)
Tên hoạt chất: Đồng sulfatTên biệt dược: GynofarTác dụng của thuốc GynofarTác dụng của thuốc Gynofar là gì?Dung dịch Gynofar được chỉ định để:Vệ sinh ... [xem thêm]

Betamethasone valerate + fusidic acid

(84)
Tác dụngTác dụng của betamethasone valerate + fusidic acid là gì?Betamethasone valerate + fusidic acid hoạt động với cơ chế:Thuốc kháng sinh giết chết vi trùng (vi ... [xem thêm]

Herpevir®

(48)
Tên gốc: acyclovirPhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: Zovirax®, Aciclovir®, Acymess®, Zoylin®, Zoyled®, Virupos®, Virucid®, Acihexal®, Aclovia®, Mibeviru®Tác ... [xem thêm]

Paratriam

(20)
Tên gốc: acetylcystein 200mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: ParatriamTác dụng của thuốc ParatriamTác dụng của thuốc Paratriam là gì?Thuốc Paratriam được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN