Thuốc colistin sulfate

(3.98) - 18 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc colistin sulfate là gì?

Colistin sulfate là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng loại thuốc này mà không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được chấp thuận nhưng có thể sẽ được chỉ định bởi bác sĩ của bạn. Sử dụng loại thuốc này để điều trị các bệnh được liệt kê trong phần này chỉ khi đã được chỉ định của bác sĩ.

Ở những bệnh nhân bị xơ nang, thuốc hít colistin sulfate có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng phổi do vi khuẩn (Pseudomonas aeruginosa). Xem thêm các phần Bảo quản thuốc để biết thêm về vấn đề an toàn khi dùng thuốc hít.

Bạn nên dùng thuốc colistin sulfate như thế nào?

Colistin sulfate thường được dùng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng với điều trị của bạn.

Nếu bạn đang dùng thuốc này tại nhà, tìm hiểu tất cả các bước chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm một cách trực quan. Không sử dụng nếu dung dịch bị đổi màu hoặc vón cục. Tìm hiểu cách thức để lưu trữ và loại bỏ thiết bị y tế một cách an toàn.

Nếu bạn đang hít thuốc này, tìm hiểu cách chuẩn bị và sử dụng hỗn dịch và sử dụng bình phun đúng cách. Xem thêm phần Bảo quản. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ của bạn.

Kháng sinh hiệu quả nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, sử dụng thuốc này trong khoảng thời gian đều nhau.

Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi đủ lượng được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu trở nên xấu hơn.

Bạn nên bảo quản thuốc colistin sulfate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đối với dạng thuốc tiêm, bạn cần bảo quản thuốc trong ngăn mát tủ lạnh. Tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ và dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc colistin sulfate cho người lớn như thế nào?

Đối với thuốc dạng tiêm, bạn nên dùng 2,5-5 mg/kg/ngày. Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch nên chia thành 2-4 liều bằng nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều tối đa bạn nên dùng là 5 mg/kg/ngày.

Đối với thuốc dạng hít, bạn nên dùng 50-75 mg trong dung dịch nước muối sinh lý (tổng thể tích 3-4 ml) qua ống phun 2-3 lần một ngày.

Liều dùng thuốc colistin sulfate cho trẻ em như thế nào?

Đối với thuốc dạng tiêm, bạn nên dùng 2,5-5 mg/kg/ngày. Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch nên chia thành 2-4 liều bằng nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều tối đa bạn nên dùng là 5 mg/kg/ngày.

Đối với thuốc dạng hít:

  • Trẻ sơ sinh: cho dùng 4 mg/kg/liều mỗi 12 giờ để điều trị viêm phổi liên quan máy thở;
  • Trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên: cho dùng 50-75 mg trong dung dịch nước muối sinh lý (tổng thể tích 3-4 ml) qua ống phun 2-3 lần một ngày.

Thuốc colistin sulfate có những dạng và hàm lượng nào?

Colistin sulfate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén;
  • Siro;
  • Dạng bột.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc colistin sulfate?

Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy có máu;
  • Sốt;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không;
  • Yếu cơ;
  • Khó thở.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Tê nhẹ hoặc ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân;
  • Chóng mặt, cảm giác quay;
  • Ngứa, phát ban da nhẹ;
  • Đau bụng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc colistin sulfate bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn nên cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng cho chuyên gia sức khỏe biết nếu bạn từng bị bất kỳ loại dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Nghiên cứu thích hợp thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được hiệu quả của thuốc tiêm colistimethate bị hạn chế ở trẻ em.

Người cao tuổi

Nghiên cứu thích hợp thực hiện cho đến nay vẫn chưa chứng minh được hiệu quả của thuốc tiêm colistimethate bị hạn chế ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng có vấn đề về thận liên quan đến tuổi, do đó có thể cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân tiêm colistimethate.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc colistin sulfate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây thường không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Amikacin;
  • Capreomycin;
  • Gentamicin;
  • Kanamycin;
  • Neomycin;
  • Paromomycin;
  • Streptomycin;
  • Tobramycin.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Alcuronium;
  • Atracurium;
  • Cisatracurium;
  • Doxacurium;
  • Fazadinium;
  • Gallamine;
  • Hexafluorenium;
  • Metocurine;
  • Mivacurium;
  • Pancuronium;
  • Pipecuronium;
  • Rapacuronium;
  • Rocuronium;
  • Tubocurarine;
  • Vecuronium.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc colistin sulfate không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc colistin sulfate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiêu chảy;
  • Bệnh phổi nặng – Có thể làm cho các tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Bệnh thận – Sử dụng thận trọng vì các tác dụng của thuốc có thể tăng lên vì thuốc đào thải ra khỏi cơ thể chậm hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dimethylamylamine

(63)
Tác dụngTác dụng của dimethylamylamine là gì? Dimethylamylamine là một loại thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Dimethylamylamine ban đầu được sử dụng như ... [xem thêm]

Thuốc Methycobal®

(52)
Tên gốc: mecobalaminPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Methycobal®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc vindesine

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vindesine là gì?Vindesine là một tác nhân chống ung thư có nguồn gốc từ vinblastine, được sử dụng trong điều trị bệnh bạch ... [xem thêm]

Thuốc Optive® UD

(94)
Tên gốc: natri carboxymethylcelluloseTên biệt dược: Optive® UDPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Optive® UD là gì?Thuốc Optive® UD ... [xem thêm]

Thuốc Cataflam

(46)
Tên hoạt chất: Kali diclofenacPhân nhóm: Thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Cataflam 25, Cataflam 50Tác dụng của thuốc CataflamTác dụng của thuốc Cataflam ... [xem thêm]

Thuốc Cortibion

(11)
Tên hoạt chất: dexamethason acetat 4mg, cloramphenicol 0,16gTên thương hiệu: CortibionPhân nhóm: Thuốc kháng viêm có corticoid dùng tại chỗCông dụng thuốc CortibionCông ... [xem thêm]

Thuốc Lysinkid - Ca®

(21)
Tên gốc: mỗi 60 ml: L-lysine HCl 1,2g, thiamine HCl 12mg, riboflavin sodium phosphate tương đương riboflavin 13.39mg, pyridoxine HCl 24mg, nicotinamide 80mg, alpha tocopheryl acetate 60mg, ... [xem thêm]

Thuốc Lipidgold® 20% Injection

(70)
Tên gốc: dầu đậu nành tinh khiếtTên biệt dược: Lipidgold® 20% InjectionPhân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN