Bradosol®

(3.82) - 24 đánh giá

Tên gốc: benzalkonium chloride

Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệng

Tên biệt dược: Bradosol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bradosol® là gì?

Bradosol® có tác dụng xử lý các vết cắt nhỏ, vết xước hoặc vết bỏng.

Bradosol® là một chất khử trùng tại chỗ, hoạt động bằng cách ngăn ngừa nhiễm trùng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bradosol® cho người lớn như thế nào?

Bạn chỉ sử dụng một liều duy nhất tại vết thương như sau:

  • Làm sạch khu vực vết thương bằng nước ấm;
  • Nhẹ nhàng bôi thuốc vào khu vực vết thương và khu vực xung quanh;
  • Xoa mạnh để cho thuốc thâm nhập sâu vào da.

Để điều trị hầu hết các vết loét hở, bạn dùng một liều/ngày là đủ. Nếu các triệu chứng biến mất và sau đó trở lại, hãy hỏi bác sĩ để dùng một liều khác cho lần nhiễm sau. Bạn không dùng thuốc vượt quá lần/ngày và loại bỏ thuốc dư sau khi sử dụng.

Liều dùng thuốc Bradosol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bradosol® như thế nào?

Bradosol® chỉ sử dụng bôi bên ngoài. Bạn không nên sử dụng trong hoặc gần mắt hoặc áp dụng cho toàn bộ cơ thể. Bạn nên rửa tay trước và sau khi sử dụng dung dịch benzalkonium chloride, trừ khi tay bạn đang dùng thuốc bôi.

Bạn làm sạch khu vực vết thương trước khi dùng dung dịch benzalkonium chloride. Bạn dùng một lượng nhỏ Bradosol® bôi vào vết thương khoảng 3 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không sử dụng cho da bị rộp. Bạn có thể dùng băng vô trùng để che khu vực được điều trị và nên làm khô khu vực này.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bradosol®?

Một số tác dụng phụ của thuốc gồm:

  • Dị ứng trầm trọng, ví dụ như phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Nhiễm trùng;
  • Kích ứng nặng hoặc kéo dài, đỏ, đau hoặc sưng tấy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bradosol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Bradosol®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bradosol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ ðể cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Bradosol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Bradosol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bradosol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Bradosol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bradosol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Bradosol® có hàm lượng sau: 0,5 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Silkron

(99)
Thành phần: clotrimazol 10mg, betamethazone dipropionat 0,64mg, gentamicin sulfat 1mgPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTên biệt dược: SilkronTác dụngTác ... [xem thêm]

Alfacalcidol

(25)
Tác dụngTác dụng của alfacalcidol là gì?Alfacalcidol là một loại vitamin D. Vitamin D được sử dụng trong quá trình phát triển của xương và giúp xương chắc ... [xem thêm]

Thuốc hydroquinone

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroquinone là gì?Bạn có thể sử dụng hydroquinone để làm sáng các đốm đậm màu trên da (còn gọi là tăng sắc tố, nám da, ... [xem thêm]

Daunorubicin

(99)
Tác dụngTác dụng của daunorubicin là gì?Daunorubicin được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu và các loại ung thư khác. Daunorubicin thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Nadolol + Bendroflumethiazide

(19)
Tên gốc: nadolol + bendroflumethiazidePhân nhóm: chẹn beta-điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Corzide®Tác dụngTác dụng của thuốc Nadolol + Bendroflumethiazide là ... [xem thêm]

Bepridil là gì?

(19)
Tác dụngTác dụng của bepridil là gì?Bepridil là một thuốc ức chế kênh canxi. Bepridil làm giãn các mạch máu (tĩnh mạch và động mạch), giúp tim bơm máu đi dễ ... [xem thêm]

Follitropin alfa

(80)
Tác dụngTác dụng của follitropin alfa là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị các vấn đề nhất định liên quan đến khả năng sinh sản ở phụ nữ. ... [xem thêm]

Sorafenib

(72)
Tên gốc: sorafenibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụng của sorafenibTác dụng của sorafenib là gì?Sorafenib được sử dụng để điều trị ung thư thận, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN