Sắt acetyltransferrin

(3.68) - 58 đánh giá

Tên gốc: sắt acetyltransferrin

Tên biệt dược: Iron®, Ferro-Tre®

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máu

Tác dụng

Tác dụng của sắt acetyltransferrin là gì?

Sắt acetyltransferrin được sử dụng cho bệnh thiếu máu do thiếu sắt. Thuốc này thuộc nhóm vitamin và khoáng chất. Thuốc được sử dụng nhiều ở những bệnh nhân thiếu máu mạn tính do thiếu sắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng sắt acetyltransferrin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt

Bạn dùng 100-200mg mỗi ngày chia làm nhiều lần. Liều dự phòng thông thường là từ 60-120mg hàng ngày.

Liều dùng sắt acetyltransferrin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng sắt acetyltransferrin như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ gì khi dùng sắt acetyltransferrin?

Tác dụng phụ khi dùng thuốc bao gồm khó chịu, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sắt acetyltransferrin bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc sắt acetyltransferrin;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác;
  • Bạn phải truyền máu thường xuyên.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng sắt acetyltransferrin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Thuốc có thể an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Sắt acetyltransferrin có thể tương tác với thuốc nào?

Sắt acetyltransferrin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Hợp chất có chứa canxi và magie (bao gồm cả thuốc kháng axit và khoáng chất bổ sung), bicacbonate, cacbonate, oxalat, hoặc photphat có thể làm giảm sự hấp thu sắt. Phản ứng với sắt có thể chậm khi sử dụng với chloramphenicol hệ thống. Sắt có thể làm giảm hấp thu của cefdinir, biphosphonate, entacapone, fluoroquinolone, levodopa, methyldopa, mycophenolate mofetil, penicillamine, levothyroxin. Dùng kết hợp với các muối kẽm, tetracycline (dùng cách biệt 2-3 giờ), axit acetohydroxamic cũng có thể làm giảm hấp thu thuốc.

Thuốc sắt acetyltransferrin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sắt acetyltransferrin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu máu hồng cầu nhỏ;
  • Giảm hemoglobin;
  • Bệnh đường tiêu hóa,ví dụ như bệnh viêm ruột, hẹp đường ruột và túi thừa.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản sắt acetyltransferrin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Sắt acetyltransferrin có những dạng và hàm lượng nào?

Sắt acetyltransferrin có dạng viên nang với hàm lượng 200mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Camylofin

(12)
Tác dụngTác dụng của camylofin là gì?Camylofin là một chất làm giãn cơ với tác động kháng đối giao cảm cũng như tác động trực tiếp lên cơ trơn. Tác động ... [xem thêm]

Edoxaban

(93)
Tên gốc: edoxabanTên biệt dược: Savaysa®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc edoxaban là gì?Edoxaban được sử ... [xem thêm]

Thuốc Clexane®

(435)
... [xem thêm]

Valsartan + Hydrochlorothiazide là gì?

(45)
Tác dụngTác dụng của Valsartan + hydrochlorothiazide là gì?Valsartan + hydrochlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Thuốc Tracutil®

(63)
Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm ... [xem thêm]

Aminophylline

(12)
Tác dụngTác dụng của aminophylline là gì?Aminophylline được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở do bệnh phổi mãn tính (ví dụ ... [xem thêm]

Levodopa là gì?

(58)
Tác dụngTác dụng của thuốc levodopa là gì?Levodopa là thuốc dùng để điều trị bệnh Parkinson. Bệnh Parkinson có liên quan tới nồng độ thấp của chất hóa ... [xem thêm]

Carboprost

(78)
Tác dụngTác dụng của carboprost là gì?Carboprost là một dạng của prostaglandin (một chất giống hormone được sinh ra tự nhiên trong cơ thể). Prostaglandin giúp kiểm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN