Thuốc Stimol®

(4.21) - 17 đánh giá

Tên gốc: citrullin malate

Tên biệt dược: Stimol®

Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Stimol® là gì?

Thuốc Stimol® thường được dùng trong các trường hợp mệt mỏi như:

  • Trong thời kì dưỡng bệnh: sau nhiễm trùng, sau phẫu thuật, v.v.;
  • Suy nhược ở người lớn tuổi;
  • Vận động viên (giúp tăng cường hoạt động cơ và giảm mỏi cơ sau khi vận động).

Do không chứa đường trong công thức nên thuốc này có thể dùng cho người bị bệnh tiểu đường.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Stimol® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 3 ống hoặc 3 gói mỗi ngày, chia làm nhiều lần trong ngày. Thời gian điều trị là 4 tuần.

Liều dùng thuốc Stimol® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 2 ống hoặc 2 gói mỗi ngày, chia làm nhiều lần trong ngày.

Liều dùng cho trẻ em (dưới 6 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Stimol® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn pha loãng thuốc trong ống hoặc trong gói với một cốc nước.

Đối với gói thuốc, bạn cầm gói thuốc thẳng đứng, sau đó xé hoặc cắt một góc gói thuốc. Bạn đổ thuốc vào trong ly, dùng các ngón tay ép dọc theo phần thuốc còn lại trong gói. Bạn có thể pha loãng thuốc với nước có đường hoặc không có đường.

Đối với ống thuốc, bạn dùng ngón cái và ngón trỏ bẻ 1 trong 2 đầu ống, đặt bên ống đã bẻ lên trên 1 ly và bẻ đầu thứ 2. Bạn pha loãng thuốc với nước có đường hoặc không có đường.

Bạn phải uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được uống liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Stimol®?

Thuốc Stimol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu;
  • Nóng rát nhẹ ở dạ dày lúc bắt đầu điều trị.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Stimol® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Stimol® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Đối với những bệnh nhân có chế độ ăn kiêng muối, cần thận trọng khi dùng thuốc này vì thuốc chứa khoảng 30 g muối. Do pH axit nên bạn phải pha loãng thuốc với một cốc nước.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Stimol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Stimol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Stimol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Stimol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Stimol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Stimol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Stimol® có dạng gói hoặc ống hàm lượng 10 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Neo-Boldolaxine®

(69)
Tên gốc: natri docusatTên biệt dược: Neo-Boldolaxine®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Neo – Boldolaxine® là gì?Thuốc Neo – ... [xem thêm]

Pizotifen là gì?

(62)
Tác dụngTác dụng của pizotifen là gì?Thành phần hoạt chất trong sản phẩm này là pizotifen malate, được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu, bao gồm ... [xem thêm]

Thuốc Bicimax®

(42)
Tên gốc: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B8, canxi, magie.Tên biệt dược: Bicimax®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết ... [xem thêm]

Thuốc Argyrol®

(29)
Tên gốc: dẫn chất bạc proteinTên biệt dược: Argyrol®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắtTác dụngTác dụng của thuốc Argyrol® là gì?Thuốc Argyrol® ... [xem thêm]

Công dụng của gel làm sạch và sát khuẩn da Subạc

(81)
Với sự kết hợp từ nhiều thành phần có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, tái tạo tế bào da, gel Subạc là một sản phẩm dùng ngoài da thường được sử ... [xem thêm]

Natri axetat

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri axetat là gì?Natri axetat dưới dạng dịch truyền tĩnh mạch có dung tích lớn được sử dụng để ngăn ngừa hoặc khắc ... [xem thêm]

Thuốc Locacid

(53)
Tên hoạt chất: Tretinoin.Phân nhóm: Thuốc trị mụn.Tên biệt dược: Locacid®.Tác dụng của thuốc LocacidTác dụng của thuốc Locacid là gì?Thuốc Locacid dùng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN