Balsalazide

(4.01) - 99 đánh giá

Balsalazide là một dược chất có tác dụng chống viêm được sử dụng trong điều trị bệnh viêm ruột. Chúng là tiền dược của mesalazine, tức là sau khi được hấp thu và chuyển hóa balsalazide sẽ trở thành mesalazine (5-aminosalicylic). Sau đó, mesalazine đi đến ruột già và tác động trực tiếp đến các chỗ viêm loét đại tràng.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc balsalazide là gì?

Balsalazide được sử dụng để điều trị viêm loét đại tràng từ nhẹ đến trung bình ở cả người lớn và trẻ em trên 5 tuổi. Thuốc giúp làm giảm viêm ở ruột, giảm nhẹ các triệu chứng khác như tiêu chảy, chảy máu trực tràng và đau dạ dày.

Thuốc này đôi khi còn được chỉ định cho những mục đích điều trị khác. Nếu muốn biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng balsalazide cho người lớn là bao nhiêu?

Điều trị các bệnh viêm loét đại tràng ở người lớn:

  • Liều dùng cho các đợt viêm loét cấp: uống 750mg/lần, 3 lần/ngày cho đến khi các triệu chứng thuyên giảm hoặc có thể lên đến 12 tuần. Nếu uống viên nén balsalazide 1,1g, bạn uống 3 viên x 2 lần/ngày với tổng liều mỗi ngày là 6,6g, tối đa dùng đến 8 tuần.
  • Liều dùng duy trì: uống 750mg x 2 lần/ngày, điều chỉnh liều theo đáp ứng của người bệnh. Liều dùng tối đa là 6g/ngày.

Liều dùng balsalazide cho trẻ em là bao nhiêu?

Điều trị các viêm loét đại tràng ở trẻ em từ 5–17 tuổi: có thể uống từ 1–3 viên balsalazide 750mg một lần, 3 lần/ngày trong khoảng 8 tuần.

Sử dụng balsalazide ở trẻ em trong hơn 8 tuần chưa được đánh giá trong các thử nghiệm lâm sàng.

Trẻ em nhỏ hơn 5 tuổi muốn dùng thuốc được đánh giá cẩn thận từ bác sĩ kê đơn.

Cách dùng

Bạn nên dùng balsalazide như thế nào?

Balsalazide được dùng bằng đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường dùng 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không dùng thuốc nhiều hơn hoặc trong thời gian lâu hơn bác sĩ chỉ định. Ngoài ra, bạn cũng không được tự ý dùng hay ngưng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.

Thông thường, thuốc này được dùng trong một khoảng thời gian ngắn (từ 8–12 tuần). Bạn cần sử dụng theo đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Khi dùng quá liều, bạn có thể cảm thấy buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy. Khi đó, bạn cần đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng balsalazide?

Bên cạnh những tác dụng điều trị bệnh, balsalazide cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Không phải ai dùng thuốc này cũng đều gặp phải những tác dụng phụ nhưng nếu có, bạn nên chú ý đến một số dấu hiệu đáng chú ý như:

  • Tiêu chảy có máu
  • Sốt
  • Phát ban da
  • Đau bàng quang
  • Nước tiểu có máu hoặc bị đục
  • Phân có máu
  • Tiểu khó, tiểu rát hoặc tiểu buốt, tiểu gấp
  • Đau lưng dưới hoặc một bên lườn

Một số tác dụng phụ khác không quá nghiêm trọng nhưng có thể xảy ra ở một số người dùng thuốc là:

  • Tiêu chảy
  • Đau đầu nhẹ
  • Đau nhức cơ
  • Đau họng
  • Nghẹt mũi hay chảy nước mũi
  • Ợ chua, ợ nóng
  • Đầy hơi, khó tiêu
  • Táo bón
  • Khô miệng, khô họng
  • Khó ngủ
  • Sụt cân, mất cảm giác ngon miệng
  • Mệt mỏi

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác ở mỗi người bệnh. Nếu nhận thấy có các tác dụng không mong muốn hoặc ngày càng nghiêm trọng, bạn nên thông báo ngay với bác sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc balsalazide, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với các thành phần của thuốc, mesalamine hay aspirin và các salicylate khác.

Nếu bạn có một trong những vấn đề sức khỏe dưới đây, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc:

  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Hẹp môn vị

Nếu bạn đang phải thực hiện chế độ ăn kiêng muối, hãy trao đổi với bác sĩ vì trong các chế phẩm thuốc balsalazide có chứa một lượng muối (natri).

Thuốc dạng viên nang (750mg) không sử dụng cho trẻ em dưới 5 tuổi, còn dạng viên nén (1,1g) không được dùng cho trẻ dưới 18 tuổi. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc balsalazide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Nếu bạn đang có thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy trao đổi với bác sĩ để được đánh giá giữa lợi ích và rủi ro trước khi dùng thuốc. Lợi ích của việc điều trị viêm loét đại tràng có thể lớn hơn những rủi ro có thể xảy ra và bạn có thể sẽ được dùng thuốc trong thời gian này. Bởi vì nếu không điều trị, viêm loét đại tràng ở phụ nữ mang thai có thể gây sinh non hoặc nhẹ cân.

Tương tác

Thuốc balsalazide có thể gây ra tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc khi dùng chung với balsalazide có thể xảy ra tương tác thuốc gồm:

  • Ibuprofen
  • Fluticasone, salmeterol
  • Zolpidem
  • Aspirin
  • Cyclobenzaprine
  • Esomeprazole
  • Paracetamol
  • Ketoprofen
  • Warfarin
  • Tamarind

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới balsalazide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến balsalazide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, như bệnh gan, thận, hẹp môn vị, dị ứng.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc balsalazide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ 20–25ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế

Thuốc balsalazide có những dạng và hàm lượng nào?

Balsalazide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, đường uống: balsalazide 750 mg
  • Viên nén, đường uống: balsalazide 1,1g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Trihexyphenidyl

(26)
Tên gốc: trihexyphenidylTên biệt dược: Artane®, Trihexane®Phân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của thuốc trihexyphenidyl là gì?Trihexyphenidyl được ... [xem thêm]

Neupogen®

(93)
Tên gốc: filgrastim Tên biệt dược: Neupogen® Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụngTác dụng của thuốc Neupogen® là gì?Thuốc Neupogen® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Ganciclovir

(86)
Tác dụngTác dụng của ganciclovir là gì?Ganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc làm chậm sự tăng trưởng và lan truyền của cytomegalovirus (CMV).Ganciclovir được ... [xem thêm]

Thuốc axit tranexamic

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tranexamic là gì?Đây là thuốc được sử dụng ngắn hạn dành cho những người mắc bệnh rối loạn đông máu (hemophilia) ... [xem thêm]

Raloxifene

(14)
Tên gốc: raloxifeneTên biệt dược: Bonmax®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của raloxifene là gì?Raloxifene được sử dụng cho phụ ... [xem thêm]

Magnesi B6

(65)
Biệt dược: Magnesi B6Hoạt chất: Magnesi lactat dihydrat, vitamin B6 (pyridoxin hydroclorid)Thuốc có dạng viên nén bao phim với hàm lượng các hoạt chất là:Magnesi lactat ... [xem thêm]

Thuốc Septrin®

(56)
Tên gốc: sulfamethoxazole, trimethoprimPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: Septrin®Tác dụngTác dụng của thuốc Septrin® là gì?Septrin® thường ... [xem thêm]

Thuốc ketanserin

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketanserin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Thuốc thuộc nhóm thuốc trị tăng huyết áp, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN