Allylestrenol

(3.84) - 78 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của allylestrenol là gì?

Thuốc này là một loại dẫn xuất của hormone progestogen tổng hợp, được chỉ định để phòng ngừa nguy cơ sẩy thai và chứng sẩy thai tái phát. Thuốc cũng giúp ngăn ngừa khả năng sinh non.

Bạn uống allylestrenol như thế nào?

Dùng thuốc này qua đường uống, có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Bạn có thể uống thuốc này với thức ăn để hạn chế rối loạn tiêu hóa. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có thắc mắc về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ mình mắc phải một vấn sức khỏe nghiêm trọng, gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn bảo quản allylestrenol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng allylestrenol cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng sẩy thai nguy hiểm

Người lớn: uống 5 mg ba lần một ngày trong vòng 5-7 ngày.

Liều dùng allylestrenol cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Allylestrenol có những hàm lượng nào?

Allylestrenol có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: 5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng allylestrenol?

Các tác dụng phụ khi dùng allylestrenol bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Thay đổi cân nặng;
  • Chứng giữ nước;
  • Phù nề;
  • Mụn trứng cá;
  • Phát ban ở da;
  • Mày đay;
  • Trầm cảm;
  • Đau đầu;
  • Sốt;
  • Mệt mỏi;
  • Có sự thay đổi ở ngực;
  • Chứng rậm lông;
  • Thay đổi nhu cầu quan hệ tình dục;
  • Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc chảy máu kinh nguyệt không đều (hiếm gặp).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng allylestrenol bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng allylestrenol,

  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với allylestrenol hoặc với bất kỳ các loại thuốc nào khác.
  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn bị chứng viêm tĩnh mạch huyết khối; chứng chảy máu âm đạo chưa được chẩn đoán, sẩy thai không hoàn toàn, ung thư biểu mô phụ thuộc vào hormone, xuất huyết não; chứng suy gan ở mức độ nghiêm trọng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Allylestrenol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các loại thuốc cảm ứng men gan như carbamazepine, griseofulvin, phenobarbital, phenytoin và rifampicin;
  • Ketoconazole.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới allylestrenol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến allylestrenol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Chứng đau nửa đầu và rối loạn nghẽn mạch;
  • Chứng động kinh;
  • Hen suyễn;
  • Rối loạn chức năng thận hoặc tim mạch;
  • Tiền sử bị trầm cảm;
  • Có thể dung nạp glucoza;
  • Tiểu đường.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Chlordiazepoxide + Clidinium bromide

(19)
Tác dụngTác dụng của chlordiazepoxide + clidinium bromide là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị các vấn đề về dạ dày hoặc ruột như viêm loét, khó chịu, ... [xem thêm]

Hydrite®

(91)
Tên gốc: NaCl + Na bicarbonate + KCl + dextroseTên biệt dược: Hydrite®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Hydrite® là gì?Thuốc Hydrite® có tác ... [xem thêm]

Amlexanox

(79)
Tác dụngTác dụng của amlexanox là gì?Amlexanox được dùng để điều trị bệnh lở loét miệng (viêm loét miệng). Viêm loét miệng thường tự lành lặn sau 7 ... [xem thêm]

Dasatinib

(49)
Tác dụngTác dụng của dasatinib là gì?Dasatinib được dùng để trị một số bệnh ung thư (ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt, bệnh bạch cầu cấp dòng lympho) ... [xem thêm]

Remeron® là thuốc gì?

(59)
Tên gốc: mirtazapineTên biệt dược: Remeron®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc Remeron® là gì?Remeron® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Oxycodone là gì?

(77)
Tác dụngTác dụng của oxycodone là gì?Oxycodone được dùng để giúp làm dịu các cơn đau vừa và nặng. Oxycodone thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc giảm đau gây mê ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bảo Phế Vương

(80)
Tên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Bảo Phế VươngTên hoạt chất: Fibrolysin (Methylsulfonylmethane/ Kẽm gluconate)Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các ... [xem thêm]

Paraldehyde

(74)
Tác dụngTác dụng của paraldehyde là gì?Paraldehyde được sử dụng để điều trị các cơn co giật rối loạn nhất định. Thuốc cũng được sử dụng trong việc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN