Thuốc aliskiren+amlodipine+hydrochlorothiazid

(4.45) - 98 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide là gì?

Thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị bệnh cao huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận.

Amturnide chứa 3 hoạt chất gồm aliskiren, amlodipine và hydrochlorothiazide. Aliskiren là chất ức chế renin trực tiếp và amlodipine là chất chẹn kênh canxi. Cả hai thuốc này hoạt động bằng cách làm giãn mạch máu để máu lưu thông dễ dàng hơn. Hydrochlorothiazide là một thuốc lợi tiểu có tác dụng thải muối và nước dư ra khỏi cơ thể bằng cách tăng bài tiết nước tiểu.

Bạn nên dùng thuốc aliskiren + amlodipin + hydrochlorothiazide như thế nào?

Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường mỗi ngày một lần. Bạn có thể uống thuốc này kèm hoặc không kèm với thức ăn, nhưng quan trọng là bạn dùng các liều theo cùng một cách. Các thực phẩm giàu chất béo có thể làm giảm hấp thu thuốc trong cơ thể, do đó, tốt nhất là tránh dùng thuốc này với thức ăn có nhiều chất béo. Ngoài ra, nếu dùng thuốc quá gần giờ đi ngủ, bạn có thể phải thức dậy để đi tiểu. Vì vậy, tốt nhất là dùng thuốc này ít nhất 4 giờ trước khi đi ngủ.

Bạn không nên dùng thuốc kèm các loại nước ép trái cây (như táo, bưởi chùm, hoặc cam) vì các loại nước này có thể làm giảm sự hấp thu thuốc.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Nếu bạn dùng một số thuốc hạ cholesterol (nhựa gắn axit mật như cholestyramine, colestipol), dùng aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide ít nhất 4 giờ trước khi hoặc ít nhất 4-6 giờ sau khi dùng các loại thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc tại cùng thời điểm mỗi ngày. Tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh. Có thể mất 2 tuần để bạn nhận được lợi ích đầy đủ của thuốc này.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên trầm trọng hơn (huyết áp vẫn ở mức cao hoặc tăng lên).

Bạn nên bảo quản thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide cho người lớn như thế nào?

Mỗi ngày dùng một liều. Liều lượng có thể tăng lên sau 2 tuần điều trị. Liều khuyến cáo tối đa của Amturnide 300/10/25 mg.

Liều dùng thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, đường uống: aliskiren 150 mg + amlodipine 5 mg + hydrochlorothiazide 12,5 mg;
  • Viên nén, đường uống: aliskiren 300 mg + amlodipine 5 mg + hydrochlorothiazide 12,5 mg;
  • Viên nén, đường uống: aliskiren 300 mg + amlodipine 5 mg + hydrochlorothiazide 25 mg;
  • Viên nén, đường uống: aliskiren 300 mg + amlodipine 10 mg + hydrochlorothiazide 25 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide?

Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy ngừng sử dụng aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng nào như:

  • Sưng ở tay, mắt cá chân hoặc bàn chân;
  • Cảm giác có thể ngất xỉu;
  • Các vấn đề về thị lực, đau mắt, hoặc nhìn thấy vầng hào quang quanh ánh sáng;
  • Nồng độ kali trong máu thấp (lẫn lộn, nhịp tim không đều, khát nước nhiều, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác mệt mỏi);
  • Nồng độ natri trong máu thấp (đau đầu, nói lắp, ảo giác, nôn mửa, suy nhược nặng, chuột rút cơ bắp, mất phối hợp, cảm giác không ổn định, động kinh, ngất xỉu, thở nông);
  • Nồng độ kali trong máu cao (nhịp tim chậm, mạch yếu, yếu cơ, cảm giác tê);
  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, đau lan ra cánh tay hoặc vai, buồn nôn, ra mồ hôi, cảm giác bị bệnh thông thường;
  • Phản ứng nghiêm trọng trên da như sốt, đau họng, sưng mặt hoặc lưỡi, cảm giác nóng rát mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc màu tím lan rộng (đặc biệt là ở mặt hoặc trên cơ thể) và phồng rộp và bong tróc.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau đầu nhẹ;
  • Chóng mặt;
  • Nghẹt mũi, đau họng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide, hãy báo cho bác sĩ của bạn biết:

  • Nếu bạn bị dị ứng với aliskiren, amlodipine, hoặc hydrochlorothiazide;
  • Nếu bạn không thể tiểu tiện;
  • Nếu bạn bị dị ứng với các thuốc nhóm sulfa;
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào, bao gồm cả thảo dược và các thực phẩm chức năng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Azilsartan (Edarbi, Edarbyclor), candesartan (Atacand), eprosartan (Teveten), irbesartan (Avapro, Avalide), losartan (Cozaar, Hyzaar), olmesartan (Azar, Benicar), valsartan (Diovan, EXFORGE, Tribenzor), telmisartan (Micardis);
  • Benazepril (Lotensin), captopril (Capoten, Capozide), enalapril (Vasotec, Vasoretic), fosinopril (Monopril), lisinopril (Prinivil, Zestoretic, Zestril), moexipril (Uniretic, Univasc), perindopril (Aceon), quinapril (Accupril, Accuretic), ramipril (Altace), hoặc trandolapril (Mavik, Tarka).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc aliskiren + amlodipine + hydrochlorothiazide không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc aliskiren hemifumarate + amlodipine besilat + hydrochlorothiazide ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận (hoặc nếu bạn đang chạy thận nhân tạo);
  • Bệnh gan;
  • Bệnh tim hoặc nhồi máu tim;
  • Bệnh động mạch vành (xơ cứng động mạch);
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Hen suyễn hoặc dị ứng;
  • Bệnh gút;
  • Lupus ban đỏ hệ thống (SLE);
  • Mất cân bằng điện giải (ví dụ như nồng độ kali hoặc magne trong máu thấp);
  • Nếu bạn đang sử dụng chế độ ăn uống ít muối;
  • Nếu bạn đã từng bị dị ứng với penicillin hoặc các thuốc huyết áp.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Pancrelase®

(46)
Tên gốc: pancreatin, men cellulase từ nấm Tên biệt dược: Pancrelase®Phân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Pancrelase® là gì?Thuốc Pancrelase® ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Buflomedil là gì?

(36)
Tác dụngTác dụng của Buflomedil là gì?Buflomedil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa ... [xem thêm]

Cetirizina

(406)
... [xem thêm]

Doripenem

(38)
Tác dụngTác dụng của doripenem là gì?Doripenem được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc được biết đến như một loại kháng ... [xem thêm]

Idarubicin

(20)
Tác dụngTác dụng của idarubicin là gì?Idarubicin được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ung thư máu). Đây là thuốc thuộc về nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Cavinton®

(40)
Thuốc gốc: vinpocetineTên biệt dược: Cavinton®Thuốc này thuộc nhóm thuốc hướng thần kinh, thuốc bổ thần kinh.Tác dụngTác dụng của thuốc Cavinton® là ... [xem thêm]

Norethindrone + ethinyl estradiol

(39)
Tên gốc: norethindrone + ethinyl estradiolTên biệt dược: Activelle®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụng của norethindrone + ethinyl ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN