Kẽm oxit là gì?

(3.51) - 83 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của kẽm oxit là gì?

Kẽm oxit thuộc phân nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác.

Kẽm oxit được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng hăm tã và các kích ứng da nhẹ khác như các vết bỏng, vết cắt, hoặc vết xước. Thuốc hoạt động bằng cách tạo một lớp màng bảo vệ trên da để bảo vệ da khỏi các chất kích thích hoặc độ ẩm.

Bạn nên dùng kẽm oxit như thế nào?

Thuốc này chỉ dùng trên da. Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm hoặc dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cần tránh để dính thuốc vào mắt. Nếu thuốc dính vào mắt, bạn phải rửa sạch với nhiều nước.

Nếu bạn đang dùng thuốc dạng xịt, hãy lắc kĩ bình xịt trước mỗi lần sử dụng.

Thuốc thường có hiệu quả trong vòng 12 giờ. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn trở nên tệ hơn, dai dẳng, kéo dài hơn 7 ngày hoặc trở lại sau một vài ngày.

Bạn nên bảo quản kẽm oxit như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng kẽm oxit cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị các tổn thương ngoài da:

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 30%:

Bôi lên khu vực da bị tổn thương khi cần thiết.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh hăm tã:

Kem bôi tại chỗ kẽm oxit 10%

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 10%

Kem bôi tại chỗ kẽm oxit 13%

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 13%

Thuốc dán tại chỗ kẽm oxit 11,3%

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 30%

Bạn cần rửa sạch vùng bị hăm và để khô và bôi đủ lượng thuốc lên vùng da bị hăm.

Liều dùng kẽm oxit cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị các tổn thương ngoài da:

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 30%

Bôi lên khu vực da bị tổn thương khi cần thiết.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh hăm tã:

Kem bôi tại chỗ kẽm oxit 10%

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 10%

Kem bôi tại chỗ kẽm oxit 13%

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 13%

Thuốc dán tại chỗ kẽm oxit 11,3%

Thuốc mỡ bôi tại chỗ kẽm oxit 30%

Rửa sạch vùng bị hăm và để khô. Bôi đủ lượng thuốc lên vùng da bị hăm.

Kẽm oxit có những dạng và hàm lượng nào?

Kẽm oxit có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem;
  • Thuốc mỡ;
  • Thuốc dán;
  • Thuốc rửa;
  • Phấn;
  • Thuốc xịt;
  • Băng dán;
  • Gel/thạch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng kẽm oxit?

Nếu bác sĩ đã chỉ định cho bạn dùng thuốc này, hãy an tâm rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn so với nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu tác dụng phụ kích ứng da xảy ra.

Hiếm khi có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này. Tuy nhiên, hãy đến trung tâm y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phát ban;
  • Ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng);
  • Chóng mặt nghiêm trọng;
  • Khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng kẽm oxit bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, có những yếu tố cần được xem xét như sau:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ thành phần thuốc được ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Người cao tuổi

Chưa có thông tin về mối liên hệ giữa tuổi tác và tác dụng của kem dùng ngoài kẽm oxit lên bệnh nhân cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Kẽm oxit có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới kẽm oxit không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến kẽm oxit?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm trùng da tại hoặc gần nơi bôi thuốc;
  • Vết lở loét lớn, da bị tổn thương hoặc kích ứng nghiêm trọng tại nơi bôi thuốc – không nên dùng thuốc ở những bệnh nhân mắc tình trạng này mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

HemoQ Mom®

(80)
Tên gốc: phức hợp sắt – polysaccharide, axit folic, cyanocobalaminTên biệt dược: HemoQ Mom®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

Cetrimide + chlorhexidine

(47)
Tác dụngTác dụng của cetrimide + chlorhexidine là gì?Dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide chứa hai hoạt chất: chlorhexidine acetate và cetrimide. Các thuốc này thuộc ... [xem thêm]

Metoprolol là gì?

(85)
Thuốc metoprolol thuộc nhóm ức chế chọn lọc beta 1 adrenergic. Vậy thuốc có công dụng gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.Tác dụngTác dụng của metoprolol ... [xem thêm]

Thuốc Ovac 20

(77)
Tên hoạt chất: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTên thương hiệu: Ovac 20Tác dụng của thuốc Ovac 20Thuốc Ovac 20 có những tác ... [xem thêm]

Mucinex® DM

(51)
Tên gốc: dextromethorphan, guaifenesinPhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Mucinex® DMTác dụngTác dụng của thuốc Mucinex® DM là gì?Mucinex® DM thường được ... [xem thêm]

Ritonavir là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của Ritonavir là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. Thuốc giúp ... [xem thêm]

Meclizine + Pyridoxine

(72)
Tên gốc: meclozine + pyridoxineTên biệt dược: Veloxin®, Vomec Plus®, Pyrimac®, Meclixin®, Emezin Plus®Phân nhóm: thuốc chống nônTác dụngTác dụng của meclizine + ... [xem thêm]

Thuốc abacavir

(44)
Tác dụngTác dụng của thuốc abacavir là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm số ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN