Cetrimide + chlorhexidine

(4.07) - 47 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cetrimide + chlorhexidine là gì?

Dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide chứa hai hoạt chất: chlorhexidine acetate và cetrimide. Các thuốc này thuộc nhóm thuốc “sát trùng”, được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn.

Dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide được sử dụng để:

  • Làm sạch (rửa) da;
  • Làm sạch (rửa) vết thương và vết bỏng.

Bạn nên dùng cetrimide + chlorhexidine như thế nào?

Dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide có thể được sử dụng bởi bác sĩ hoặc điều dưỡng, hoặc bạn có thể tự sử dụng dung dịch này.

Bạn nên bảo quản cetrimide + chlorhexidine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cetrimide + chlorhexidine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường:

  • Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng thuốc và thời gian mà bạn cần phải điều trị.
  • Dung dịch này phải được dùng dạng nguyên chất và chỉ được dùng ở nơi bị tổn thương. Điều này có nghĩa là thuốc này chỉ được dùng để làm sạch (rửa) vùng da bên ngoài cơ thể.

Liều dùng cetrimide + chlorhexidine cho trẻ em là gì?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em (nhỏ hơn 18 tuổi).

Cetrimide + chlorhexidine có những dạng và hàm lượng nào?

Cetrimide và chlorhexidine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc rửa.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cetrimide + chlorhexidine?

Giống như tất cả các loại thuốc, dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide có thể gây ra các tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng mắc các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ sau đây có thể xuất hiện khi sử dụng loại thuốc này.

Báo với bác sĩ, điều dưỡng hoặc dược sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:

  • Phản ứng dị ứng. Các dấu hiệu của phản ứng dị ứng bao gồm chàm, phát ban, và ngứa. Nếu bạn bị phản ứng dị ứng với thuốc này, bạn nên dừng sử dụng thuốc.

Có thể gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp sau đây:

  • Hạ huyết áp;
  • Cảm giác ngứa ran ở da (cảm giác khác thường);
  • Mồ hôi lạnh;
  • Ửng đỏ hoặc ngứa ở da;
  • Bất tỉnh;
  • Đau nhức;
  • Có máu trong nước tiểu hoặc tăng cảm giác mắc tiểu.

Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào trở nặng, hoặc nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê trong tờ hướng dẫn này, hãy thông báo với bác sĩ hoặc điều dưỡng ngay lập tức.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cetrimide và chlorhexidine bạn nên biết những gì?

Bác sĩ sẽ không cho bạn sử dụng dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide nếu:

  • Bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với các thành phần hoạt tính hoặc với bất kỳ thành phần khác của thuốc;
  • Để rửa mắt, miệng hoặc tai;
  • Để rửa não hoặc tủy sống hoặc các màng xung quanh (màng não);
  • Để làm sạch các cơ quan sinh dục ở phụ nữ trong thời kỳ mang thai hoặc các thời kỳ khác.

Bác sĩ sẽ không cho bạn sử dụng dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide trong bất kỳ điều kiện nào nêu trên. Nếu bạn không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ, điều dưỡng hoặc dược sĩ trước khi sử dụng dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide.

Bác sĩ sẽ tiến hành chăm sóc đặc biệt trong khi điều trị cho bạn bằng dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide nếu:

  • Bạn bị phản ứng với dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide trong quá khứ.

Nếu bạn không chắc rằng thuốc này có phù hợp với bạn không, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ, điều dưỡng hoặc dược sĩ trước khi sử dụng dung dịch rửa chlorhexidine và cetrimide.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cetrimide + chlorhexidine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cetrimide + chlorhexidine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cetrimide + chlorhexidine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dextromethorphan 15mg

(54)
Tên gốc: dextromethorphan hydrobromidePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Dextromethorphan 15mgTác dụngTác dụng của thuốc Dextromethorphan 15mg là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Fosfomycin

(77)
Tác dụngTác dụng của fosfomycin là gì?Đây là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng bàng quang (ví dụ, viêm bàng quang cấp tính ... [xem thêm]

Thuốc Climen®

(35)
Tên gốc: estradiol valerate phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Climen®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc sumatriptan

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sumatriptan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc saumatriptan để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp làm giảm đau đầu, ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Aminosteril® N - Hepa 8%

(88)
Tên gốc: L-isoleucine 10,4 g, L-leucine 13,1 g, l-lysine acetate 9,71 g, L-methionine 1,1 g, n-acetylcysteine 0,7 g, L-phenylalanine 0,88 g, L-threonine 4,4 g, L-arginine 10,7 g, L-histidine 2,8 ... [xem thêm]

Thuốc Flammazine®

(34)
Tên gốc: bạc sulfadiazineTên biệt dược: Flammazine®Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Flammazine® là gì?Bạn dùng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Anyfen® 300 mg

(59)
Tên gốc: dexibuprofenTên biệt dược: Anyfen® 300 mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Anyfen® 300 mg là gì?Thuốc Anyfen® 300 mg ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN