Thuốc Aminosteril® N - Hepa 8%

(3.54) - 88 đánh giá

Tên gốc: L-isoleucine 10,4 g, L-leucine 13,1 g, l-lysine acetate 9,71 g, L-methionine 1,1 g, n-acetylcysteine 0,7 g, L-phenylalanine 0,88 g, L-threonine 4,4 g, L-arginine 10,7 g, L-histidine 2,8 g, glycine 5,28 g, L-alanine 4,64 g, L-proline 5,3 g, L-serine 2,24 g, L-tryptophan 0,7 g, L-valine 10,08 g, axit aminoacetic 5,82 g, axit aceti, glacial 4,42 g/1000 ml.

Tên biệt dược: Aminosteril® N – Hepa 8%

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% là gì?

Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% thường được dùng để bổ sung axit amin như một phần của công thức dinh dưỡng qua đường tiêm trong những dạng nghiêm trọng của suy gan kèm hoặc không kèm bệnh não gan khi chế độ dinh dưỡng qua đường tiêu hóa không thể thực hiện được hoặc không bổ sung đủ dinh dưỡng hoặc bệnh nhân không có khả năng hấp thu dinh dưỡng bằng đường tiêu hóa.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% cho người lớn như thế nào?

Liều khuyến cáo từ 1 đến 1,25 ml/kg mỗi giờ (tương đương 0,08 đến 0,1 g axit amin/kg mỗi giờ). Liều tối đa mỗi ngày là 1,5 g axit amin/kg tương ứng với 18,75 ml/kg hoặc tương đương 1300 ml/70 kg.

Liều dùng thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Aminosteril® N – Hepa 8%?

Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm: nôn, buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Aminosteril® N – Hepa 8%?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tình trạng tim mạch không ổn định với các nguy hiểm đe dọa sự sống;
  • Thiếu oxy mô tế bào;
  • Rối loạn chuyển hóa axit amin;
  • Suy thận nặng;
  • Suy tim sung huyết;
  • Tổn thương gan nặng và tiến triển;
  • Tăng kali máu;
  • Tăng natri máu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Aminosteril® N – Hepa 8% có dạng dung dịch truyền tĩnh mạch, chai 500 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Hatabtrypsin

(16)
Tên gốc: alphachymotrypsin 4,2mgTên biệt dược: HatabtrypsinPhân nhóm: men kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Hatabtrypsin là gì?Thuốc Hatabtrypsin được sử dụng ... [xem thêm]

Quinapril + Hydrochlorothiazide Là Gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của quinapril + hydrochlorothiazide là gì?Quinapril + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Amlexanox

(79)
Tác dụngTác dụng của amlexanox là gì?Amlexanox được dùng để điều trị bệnh lở loét miệng (viêm loét miệng). Viêm loét miệng thường tự lành lặn sau 7 ... [xem thêm]

Thuốc Rigevidon® 21+7

(23)
Tên gốc: d – norgestrel, ethinylestradiolTên biệt dược: Rigevidon® 21+7Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Rigevidon® 21+7 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc nitrofural

(85)
Tên gốc: nitrofural (nitrofurazone, furacilin)Tên biệt dược: Furacin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc nitrofural là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc mesalamine

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesalamine là gì?Bạn có thể dùng thuốc mesalamine để điều trị bệnh viêm loét đại tràng (một bệnh đường ruột). Mesalamine ... [xem thêm]

Dobutamine

(86)
Tên gốc: dobutamineTên biệt dược: Dobutrex®, Dobutamin Ebewe®, Dobonis-LP®, Dobuject®, Dobupum®, Dobutrust®, Kardia®, Baxter Dobutamine HCl®, Bin Fen®, Cardiject®, DBL Dobutamine ... [xem thêm]

Phenylpropanolamine

(55)
Tác dụngTác dụng của phenylpropanolamine là gì?Phenylpropanolamine là một loại thuốc làm thông mũi. Thuốc hoạt động bằng cách làm thu hẹp các mạch máu (tĩnh ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN