Thuốc Anyfen® 300 mg

(4.41) - 59 đánh giá

Tên gốc: dexibuprofen

Tên biệt dược: Anyfen® 300 mg

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Anyfen® 300 mg là gì?

Thuốc Anyfen® 300 mg thường được dùng để làm giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp dạng thấp, viêm khớp dạng thấp dễ kích thích, viêm xương khớp, các chứng đau nhẹ, đau do cảm lạnh thông thường, đau lưng, đau sau phẫu thuật, viêm cột sống, nhức đầu, đau răng, đau cơ, đau dây thần kinh, bệnh gút cấp, viêm khớp khô, bong gân, thâm tím, đau thứ cấp trong viêm gân, viêm bao gân, viêm màng hoạt dịch.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Anyfen® 300 mg cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng liều thuốc thấp nhất để có hiệu lực. Bạn uống 300 mg, 3 đến 4 lần mỗi ngày, tối đa 1200 mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Anyfen® 300 mg cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ em dưới 30 kg, bạn cho trẻ uống tối đa 300 mg mỗi ngày.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Anyfen® 300 mg như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc kèm thức ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Anyfen® 300 mg?

Thuốc Anyfen® 300 mg có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Sốc;
  • Thay đổi huyết học;
  • Hội chứng Steven – Johnson;
  • Hội chứng Lyell’s;
  • Rối loạn chức năng gan, thận, hệ thần kinh trung ương, hệ tuần hoàn, hệ giác quan, hệ tim mạch.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Anyfen® 300 mg bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Anyfen® 300 mg bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe.

Thận trọng khi dùng thuốc này cho người lớn tuổi, trẻ em dưới 4 tuổi và trẻ em dưới 12 tháng tuổi. Bạn không nên dùng thuốc này để điều trị dài ngày khi điều trị đau, sốt nặng hoặc viêm cấp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Anyfen® 300 mg có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Anyfen® 300 mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Anyfen 300 mg bao gồm:

  • Methotrexate;
  • Thuốc ức chế men chuyển;
  • Thuốc chống đông như aspirin, warfarin;
  • Thuốc lợi tiểu như furosemide;
  • Lithium.

Thuốc Anyfen® 300 mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Anyfen 300 mg ®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Loét đường tiêu hóa;
  • Rối loạn nặng huyết học, gan, thận;
  • Tăng huyết áp nặng;
  • Suy tim nặng;
  • Hen suyễn;
  • Co thắt phế quản khi dùng aspirin;
  • Phản ứng nhạy cảm do aspirin hoặc các thuốc không chứa steroid (NSAIDS) khác;
  • Lupus ban đỏ hệ thống;
  • Bệnh mô liên kết hỗn hợp;
  • Viêm loét ruột kết;
  • Ung thư dạ dày;
  • Bệnh Crohn.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Anyfen® 300 mg như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Anyfen® 300 mg ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Anyfen® 300 mg có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Anyfen® 300 mg có dạng viên nang mềm hàm lượng 300 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Azintal Forte®

(76)
Tên gốc: azintamide, pancreatin, cellulase, simethiconeTên biệt dược: Azintal Forte®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Benazepril

(46)
Tác dụngTác dụng của benazepril là gì?Benazepril được sử dụng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm cao huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ ... [xem thêm]

Emedastine

(43)
Tác dụngTác dụng của emedastine là gì?Emedastine được sử dụng để làm giảm mẩn đỏ, ngứa và sưng mắt dị ứng (viêm kết mạc dị ứng). Thuốc này là ... [xem thêm]

Thuốc Interix®

(97)
Tên gốc: tiliquinol, tibroquinolTên biệt dược: Interix®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Interix® là gì?Thuốc Interix® thường được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Mekolactagil®

(16)
Tên gốc: tảo spirulina platensis.Tên biệt dược: Mekolactagil®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Mekolactagil® là ... [xem thêm]

Thuốc Pharmaton Capsules

(75)
Tên hoạt chất: Chiết xuất nhân sâm, 2–dimethylaminoethanol hydrogentartrat, vitamin A, vitamin D2, vitamin E, vitamin B1, B2, B6, B12, vitamin C, nicotiamide và một số khoáng ... [xem thêm]

Normacol®

(71)
Tên gốc: gôm sterculiaTên biệt dược: Normacol®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Normacol® là gì?Thuốc Normacol® thường ... [xem thêm]

Thuốc secnidazole

(32)
Tên hoạt chất: secnidazolePhân nhóm: thuốc diệt amibTác dụng của thuốc secnidazoleCông dụng của thuốc secnidazole là gì?Secnidazole được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN