Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte

(4.32) - 82 đánh giá

Tên gốc: bufexamac

Tên biệt dược: Mastu® S, Mastu S Forte ®

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte là gì?

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte là một thuốc kháng viêm không steroid có tác dụng kháng viêm, giảm đau, hạ sốt. Thuốc thường được dùng để trị các bệnh viêm da và bệnh chàm cấp.

Thuốc mỡ và lotion chứa bufexamac thường được dùng để trị bệnh chàm bán cấp và mạn tính, bao gồm chàm do dị ứng, cháy nắng hoặc bỏng nhẹ.

Tọa dược chứa bufexamac kết hợp với thuốc tê tại chỗ được dùng để ngừa bệnh trĩ. Thuốc Mastu® S Forte thường được dùng để điều trị bệnh trĩ độ 1 và độ 2, chàm cấp và mạn tính ở hậu môn, viêm nhiễm hậu môn và trực tràng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho người lớn như thế nào?

Bạn đặt 1 viên thuốc vào hậu môn, sau khi đại tiện, 2 lần mỗi ngày. Khi bệnh giảm, bạn dùng 1 viên mỗi ngày. Sau khi thuyên giảm, bạn nên dùng thuốc thêm 8 đến 10 ngày nữa.

Liều dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho trẻ em như thế nào?

Đối với thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte, liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, đúng liều, đúng thời gian, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn liều khuyến cáo và không được tự ý ngưng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte?

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Viêm da tiếp xúc;
  • Kích ứng tại chỗ như đỏ, nóng, rát, ngứa;
  • Phản ứng lan tỏa như phồng rộp, bóng nước, rịn nước, đóng vẩy và sưng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho trẻ em.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các thương tổn đặc biệt trên da như lao, giang mai.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mastu® S, Mastu® S Forte có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc mỡ Mastu® S 1 g chứa 50 mg bufexamac, 50 mg bismuth subgallat, 50 mg titan dioxid, 5 mg lidocain HCl monohydrate;
  • Tọa dược Mastu® S Forte chứa 250 mg bufexamac, 100 mg bismuth subgallat, 100 mg titan dioxid, 10 mg lidocain HCl monohydrate.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ricola® Natural Herb Cough Drops

(71)
Tên gốc: mentholTên biệt dược: Ricola® Natural Herb Cough DropsPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của Ricola® Natural Herb Cough Drops là gì?Ricola® Natural Herb ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol CF

(90)
Tên hoạt chất:Paracetamol: 500mgLoratadin: 5mgDextromethorphan: 15mgTên thương mại: Hapacol CFPhân nhóm: thuốc ho & cảmCông dụng thuốc Hapacol CFCông dụng thuốc Hapacol CF ... [xem thêm]

Thuốc Giloba

(27)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nang mềm chứa:Ginkgo Biloba Phytosome: 115mgTương đương với chiết xuất Ginkgo Biloba 40mg. (* theo tiêu chuẩn kỹ thuật của INDENA, Italy)Tá ... [xem thêm]

Diflucan®

(72)
Tên gốc: fluconazoleTên biệt dược: Diflucan®Phân nhóm: thuốc kháng nấmTác dụngTác dụng của thuốc Diflucan® là gì?Thuốc Diflucan® là thuốc kháng nấm nhóm azole ... [xem thêm]

Oxycodone là gì?

(77)
Tác dụngTác dụng của oxycodone là gì?Oxycodone được dùng để giúp làm dịu các cơn đau vừa và nặng. Oxycodone thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc giảm đau gây mê ... [xem thêm]

Phenindamine

(19)
Tác dụngTác dụng của phenindamine là gì?Phenindamine là một thuốc kháng histamine. Phenindamine ngăn chặn tác dụng của histamine (một chất hóa học tự nhiên trong cơ ... [xem thêm]

Dopegyt

(83)
Tên hoạt chất: methyldopaTên biệt dược: DopegytPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Dopegyt là gì?Dopegyt được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Diclofen

(66)
Tên hoạt chất: Natri diclofenacTên biệt dược: DiclofenTác dụng của thuốc DiclofenTác dụng của thuốc Diclofen là gì?Diclofen chứa hoạt chất natri diclofenac thuộc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN