Trulicity®

(4.19) - 18 đánh giá

Tên gốc: dulaglutide

Phân nhóm: thuốc trị bệnh tiểu đường

Tên biệt dược: Trulicity®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Trulicity® là gì?

Trulicity® là một loại thuốc điều trị tiểu đường dạng tiêm có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Trulicity® được sử dụng đồng thời với chế độ ăn kiêng và tập luyện để cải thiện và kiểm soát lượng đường trong máu ở người lớn bị tiểu đường tuýp 2. Thuốc không dùng để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 1.

Ngoài ra, Trulicity® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc này để điều trị bệnh lý theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Trulicity® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho bệnh tiểu đường tuýp 2: bạn cho người bệnh dùng 0,75mg thuốc mỗi tuần một lần, sau đó, bác sĩ có thể tăng liều lên 1,5mg thuốc mỗi tuần 1 lần.

Liều dùng thuốc Trulicity® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng an toàn chưa được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn hãy ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Trulicity® như thế nào?

Bạn nên dùng Trulicity® tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và hướng dẫn trên nhãn thuốc. Bác sĩ có thể sẽ thường xuyên thay đổi liều thuốc cho bạn để đảm bảo thuốc đạt hiệu quả tốt. Bạn không nên dùng thuốc với liều lượng không đúng (nhiều hơn hoặc ít hơn) hay dùng thuốc lâu hơn thời gian chỉ định.

Trulicity® được dùng đường tiêm dưới da. Bạn nên được tiêm bởi bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ về thông tin chi tiết.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn nên gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như chỉ dẫn, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Trulicity®?

Những tác dụng phụ có thể xảy ra khi bạn dùng Trulicity®:

  • Đau dạ dày, khó tiêu;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Ăn mất ngon.

Không phải ai cũng phải trải qua những tác dụng phụ này. Một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Trulicity® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn hãy nói với bác sĩ nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú do trong thời kì này, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, bao gồm tất cả những thuốc mua không cần toa bác sĩ, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt tính hoặc tá dược nào của Trulicity® hoặc các thuốc khác;
  • Bạn đang mắc bệnh, các rối loạn hoặc tình trạng bệnh lý nào khác.

Thuốc này có an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú?

Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Trulicity® có thể tương tác với thuốc nào?

Trulicity® có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc và tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra, bạn nên ghi lại một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (kể cả thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và báo với bác sĩ và dược sĩ.

Thuốc Trulicity® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu có thể tương tác với Trulicity® làm thay đổi hoạt tính hoặc dược động học của thuốc, hay gia tăng tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng với thức ăn hoặc rượu.

Thuốc Trulicity® có thể tương tác với tình trạng sức khỏe nào?

Trulicity® có thể tương tác với tình trạng sức khoẻ của bạn. Sự tương tác này có thể làm tồi tệ thêm tình trạng sức khoẻ của bạn hoặc thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Quan trọng là bạn phải luôn để bác sĩ và dược sĩ biết tình trạng sức khỏe của bạn.

Các tình trạng bệnh lý có thể tương tác với thuốc này là:

  • Tiền sử viêm tụy;
  • Bệnh dạ dày hoặc ruột (đặc biệt nếu bạn cũng bị bệnh thận);
  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc tiêu hóa chậm;
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Bạn cũng đang sử dụng insulin hoặc thuốc điều trị tiểu đường;
  • Bạn bị ốm kèm theo ói mửa hoặc tiêu chảy.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Trulicity® như thế nào?

Bạn nên bảo quản bút tiêm hoặc bơm tiêm nạp sẵn trong tủ lạnh, tránh ánh sáng. Bạn cũng có thể lưu trữ bút tiêm hoặc bơm tiêm nạp sẵn ở nhiệt độ phòng, trong 14 ngày trước khi sử dụng.

Không bảo quản đông lạnh Trulicity®. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​dược sĩ để biết cách loại bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn dùng nữa.

Dạng bào chế

Thuốc Trulicity® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Trulicity® có dạng dung dịch tiêm 0,75mg/0,5ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Moxonidine

(82)
Tên gốc: moxonidine.Tên biệt dược: Physiotens®, Cynt®, Moxogamma®Phân nhóm: thuốc trị tăng huyết ápTác dụngTác dụng của thuốc moxonidine là gì?Moxonidine là một ... [xem thêm]

Buprenorphine

(42)
Tác dụngTác dụng của buprenorphine là gì?Buprenorphine được sử dụng để làm giảm cơn đau liên tục và nghiêm trọng (chẳng hạn như do viêm khớp, đau lưng mãn ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc lornoxicam

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lornoxicam là gì?Lornoxicam là một loại thuốc kháng viêm không steroid, được sử dụng để điều trị các bệnh cơ xương, rối ... [xem thêm]

Betamethasone dipropionate + calcipotriol

(72)
Tác dụngTác dụng của betamethasone dipropionate + calcipotriol là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến. Thuốc giúp làm giảm đỏ, dày và lan ... [xem thêm]

Actapulgite®

(52)
Tên gốc: attapulgiteTên biệt dược: Actapulgite®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Actapulgite® là gì?Thuốc Actapulgite® thường được ... [xem thêm]

Zaleplon

(55)
Tác dụngTác dụng của zaleplon là gì?Zaleplon thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zaleplon được dùng ngắn hạn để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN