Carbamide peroxide

(4.14) - 66 đánh giá

Tên gốc: carbamide peroxide

Phân nhóm: nhóm các thuốc khác dùng cho tai

Tên biệt dược: Auro® ear drops, Debrox®

Tác dụng

Tác dụng của Urê là gì?

Urê còn có tên gọi Carbarmide, thường được sử dụng để làm mềm ráy tai và thông ống tai.

Ngoài ra, Urê có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Urê cho người lớn như thế nào?

Bạn nên nhỏ từ 5-10 giọt dung dịch vào tai 2 lần/ngày trong vòng 4 ngày. Bạn cần giữ nguyên vị trí này vài phút để cho dung dịch thấm vào tai.

Liều dùng Urê cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng Urê như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Urê?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ khi dùng Urê như:

  • Phát ban;
  • Ngứa, sưng;
  • Khó thở.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc carbamide peroxide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc carbamide peroxide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc carbamide peroxide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Carbamide peroxide có thể tương tác với những thuốc nào?

Carbamide peroxide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Carbamide peroxide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carbamide peroxide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản carbamide peroxide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Carbamide peroxide có những dạng và hàm lượng nào?

Carbamide peroxide có dạng dung dịch hàm lượng 10%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Urofollitropin là gì?

(13)
Tác dụngTác dụng của urofollitropin là gì?Urofollitropin được dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản ở phụ nữ.Thuốc cung cấp các ... [xem thêm]

Keppra®

(31)
Tên gốc: levetiracetamPhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Keppra® Keppra® XRTác dụngTác dụng của thuốc Keppra® là gì?Keppra® là thuốc chống động kinh ... [xem thêm]

Thuốc natri photphat

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri photphat là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm dịu chứng táo bón không thường xuyên. Tuy nhiên, khi điều trị ... [xem thêm]

Fonzylane®

(71)
Tên gốc: buflomedine chlohydratTên biệt dược: Fonzylane®Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc Fonzylane® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Sangobion®

(61)
Tên gốc: sắt gluconat, mangan sulfate, đồng sulfate, vitamin C, axit folic, vitamin B12, sorbitolTên biệt dược: Sangobion®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau ... [xem thêm]

Ducray Shampoo®

(42)
Tên gốc:Dầu gội trị gàu Kertyol PSO Shampoo: kertyol, axit salicylic, kẽm salicylate, chất nền tẩy rửa nhẹ;Kem gội đầu cho da đầu nhờn Argeal Sebum Absorbing Treatment ... [xem thêm]

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®

(88)
Tên gốc: triamcinoloneTên biệt dược: Nasacort Allergy 24HR, Nasacort AQPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc ramipril

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ramipril là gì?Ramipril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và hoạt động bằng cách nới giãn các mạch máu để máu có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN