Thuốc natri photphat

(3.91) - 94 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc natri photphat là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm dịu chứng táo bón không thường xuyên. Tuy nhiên, khi điều trị táo bón nên dùng sản phẩm thuốc có tác dụng nhẹ hơn (ví dụ như thuốc làm mềm phân, thuốc nhuận tràng tạo khối) bất cứ khi nào có thể dùng được. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ về các phương pháp điều trị khác. Bác sĩ cũng có thể chỉ định loại thuốc này (thường kèm theo các loại thuốc khác) để tống phân ra khỏi ruột trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc một số xét nghiệm ở ruột (như soi ruột kết, chụp X-quang). Bạn chỉ sử dụng loại thuốc này theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Natri photphat là một loại thuốc nhuận tràng có chứa muối, hoạt động bằng cách làm tăng lượng chất lỏng ở ruột non giúp cho việc đi phân ngoài sau 30 phút đến 6 giờ đồng hồ.

Bạn không được sử dụng loại thuốc này ở trẻ em dưới 5 tuổi mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên dùng natri photphat như thế nào?

Bạn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn có thắc mắc về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ. Để cải thiện mùi vị của thuốc, bạn có thể làm lạnh sản phẩm thuốc trong tủ lạnh trước khi sử dụng. Tuy nhiên, bạn không làm đông thuốc. Khi dùng, bạn hòa tan liều thuốc trong khoảng 250 ml nước và uống dung dịch thuốc được pha. Do phân có thể rất lớn/có chứa nước, hãy uống nhiều nước để bạn không bị mất quá nhiều nước trong cơ thể.

Nếu bác sĩ có hướng dẫn bạn sử dụng sản phẩm thuốc này trước khi phẫu thuật hoặc xét nghiệm ở ruột, bác sĩ sẽ thông báo với bạn về khoảng thời gian mà bạn dùng loại thuốc này trước khi phẫu thuật/xét nghiệm ruột. Thực hiện theo đúng như hướng dẫn của bác sĩ. Sau khi dùng loại thuốc này, uống nhiều nước theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa các tác dụng phụ nghiêm trọng (như các vấn đề về thận, chứng mất nước). Thông báo với bác sĩ về các loại nước mà bạn uống trước khi xét nghiệm ruột.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý, phương thức xét nghiệm, tuổi tác và đáp ứng thuốc của bạn. Không được dùng thuốc này với liều lượng nhiều hơn liều lượng được hướng dẫn, không được dùng thuốc này nhiều hơn một lần trong vòng 24 giờ đồng hồ hoặc lâu hơn 3 ngày mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Hơn nữa, không được dùng bất kỳ các loại thuốc nhuận tràng nào khác trong khi đang sử dụng loại thuốc này mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nếu bạn đang đi khám bác sĩ do bất kỳ vấn đề y khoa nào, hoặc đang ăn chế độ ăn uống hạn chế muối hoặc nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc nào khác, không được sử dụng loại thuốc này để tự điều trị chứng táo bón mà không có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc này có thể gây ra tình trạng phụ thuộc thuốc nhuận tràng , đặc biệt là nếu bạn sử dụng thuốc thường xuyên trong một thời gian dài. Đối với các trường hợp này, chứng táo bón kéo dài và mất chức năng bình thường ở ruột có thể xảy ra. Đối với hầu hết các bệnh nhân bị chứng táo bón không thường xuyên, thuốc nhuận tràng tạo khối (như psyllium) hoặc thuốc làm mềm phân (như docusate) là loại thuốc tốt và an toàn hơn. Để ngăn ngừa sự phụ thuộc thuốc, tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ nếu bạn cần sử dụng thuốc này hoặc các sản phẩm thuốc nhuận tràng khác trong thời gian lâu hơn 7 ngày.

Ngưng sử dụng sản phẩm thuốc này và liên hệ sớm với bác sĩ nếu bạn không thể đi phân ngoài trong vòng 6 giờ đồng hồ sau khi dùng thuốc, nếu bạn gặp các triệu chứng mất nước, nếu bạn bị chảy máu trực tràng hoặc nếu bạn nghĩ mình gặp phải một vấn đề y khoa nghiêm trọng.

Bạn nên bảo quản thuốc natri photphat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc natri photphat cho người lớn như thế nào?

Truyền tĩnh mạch và tỷ lệ thuốc thì phụ thuộc vào nhu cầu của từng bệnh nhân.

Liều dùng thuốc natri photphat cho trẻ em như thế nào?

Truyền tĩnh mạch và tỷ lệ thuốc thì phụ thuộc vào nhu cầu của từng bệnh nhi.

Thuốc natri photphat có những dạng và hàm lượng nào?

Natri photphat có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm, dung dịch photpho 3 mmol và natri 4 mEq cho mỗi 1 ml (5 ml; 15 ml; 50 ml).
  • Dung dịch, dùng đường uống: natri monohydrat photphat 2,4 g và natri heptahydrate photphat 0,9 g cho mỗi 5 ml (45 ml).
  • Thuốc viên nén, đường uống: natri monohydrat photphat 1,102 g và natri photphat khan 0,398 g.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc natri photphat?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ: khó chịu/đau bụng nhẹ, đầy hơi hoặc buồn nôn. Nếu bất kỳ các tác dụng phụ này vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn, liên hệ sớm với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nếu bác sĩ chỉ định bạn dùng loại thuốc này, nên nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích mà thuốc mang lại cho bạn nhiều hơn hẳn nguy cơ rủi ro của tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này mà không bị mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Chứng tiêu chảy kéo dài có thể dẫn đến tình trạng mất nước và muối/khoáng nghiêm trọng của cơ thể. Điều này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng đến thận và tim. Liên hệ sớm với bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ các triệu chứng nào của tình trạng mất nước, như tiểu tiện ít hơn bình thường, khô miệng bất thường/khát nước nhiều hơn, khô nước mắt, choáng váng/hoa mắt, da xanh xao/có nếp nhăn.

Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau bụng/dạ dày kéo dài hoặc ở mức độ nghiêm trọng, phân có máu, chảy máu trực tràng, thay đổi tinh thần/tâm trạng (như lú lẫn, buồn ngủ bất thường), yếu/đau cơ, tiêu chảy kéo dài, sưng phù ở bàn tay/mắt cá chân/bàn chân, thay đổi lượng nước tiểu.

Đi cấp cứu nếu bạn gặp phải bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, co giật.

Bạn sẽ hiếm khi gặp các phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với loại thuốc. Tuy nhiên, hãy đi cấ pcứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban; hô hấp có vấn đề; sưng phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/cổ họng), choáng váng nặng.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc natri photphat bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng natri photphat, thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với natri photphat hoặc nếu bạn mắc phải bất kỳ các chứng dị ứng nào khác. Sản phẩm thuốc này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, điều này có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Tham khảo ý kiến tư vấn từ dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc natri photphat có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc natri photphat không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc natri photphat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tình trạng mất nước nghiêm trọng của cơ thể;
  • Lượng khoáng chất cao/thấp trong máu (ví dụ như kali, canxi, natri, photphat);
  • Bệnh về thận;
  • Các triệu chứng đang xảy ra ở bụng/dạ dày (ví dụ như đau nhức, buồn nôn/nôn mửa kéo dài);
  • Các vấn đề ở ruột (ví dụ như tắc ruột, viêm loét ruột kết, bệnh trĩ);
  • Việc sử dụng thuốc nhuận tràng để trị táo bón ở tuần lễ trước;
  • Bệnh tim (như suy tim, đau ngực, nhịp tim không đều, phù nề);
  • Bệnh gan;
  • Chế độ dinh dưỡng hạn chế natri.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Co giật,
  • Nhịp tim không đều,
  • Nôn mửa,
  • Choáng váng,
  • Đau đầu,
  • Tiểu tiện ít hơn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thiamazole (Methimazole) là gì?

(49)
Thuốc thiamazole (hay methimazole) là thuốc kháng giáp dạng viên nén bán theo đơn.Tác dụngTác dụng của thiamazole là gì?Thiamazole được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Fibermate®

(26)
Tên gốc: chất xơ psyllium, đường, axit citric, natri bicacbonat và một số chất tạo hươngTên biệt dược: Fibermate®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu ... [xem thêm]

Progesterone

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc progesterone là gì?Progesterone là một hormone nữ quan trọng đối với sự rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt.Progesterone được sử ... [xem thêm]

Thuốc colestyramine

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colestyramine là gì?Colestyramine là thuốc được sử dụng để điều trị tăng cholesterol huyết. Tăng cholesterol huyết liên quan ... [xem thêm]

Dobupum

(209)
... [xem thêm]

Axit Alendronic

(29)
Tác dụngTác dụng của axit alendronic là gì?Axit alendronic có tác dụng ngăn ngừa chứng loãng xương xuất hiện ở nam giới, phụ nữ sau mãn kinh và bệnh nhân đang ... [xem thêm]

Betaderm neomycin

(46)
Thành phần: betamethasone, neomycinPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTên biệt dược: Betaderm neomycinTác dụng của thuốc Betaderm neomycinTác dụng ... [xem thêm]

Phaanedol®

(96)
Tên gốc: acetaminophen (paracetamol)Tên biệt dược: Phaanedol®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc Phaanedol® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN