Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®

(4.28) - 88 đánh giá

Tên gốc: triamcinolone

Tên biệt dược: Nasacort Allergy 24HR, Nasacort AQ

Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® là gì?

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® có tác dụng điều trị các triệu chứng dị ứng mũi.

Nó làm giảm chứng viêm (đỏ, sưng, ngứa, kích thích) đường mũi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên mắc bệnh: bạn dùng 1 lần/ngày, xịt 2 lần vào mỗi khoang mũi đồng thời hít vào nhẹ nhàng. Khi các triệu chứng dị ứng được cải thiện, bạn giảm xuống còn 1 lần xịt vào mỗi khoang mũi.

Liều dùng thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi:

  • Khi cho trẻ dùng phải có người lớn giám sát;
  • Bạn xịt cho trẻ 1 lần/ngày, xịt vào mỗi khoang mũi 1 lần đồng thời hít vào nhẹ nhàng;
  • Nếu các triệu chứng dị ứng không cải thiện, tăng lên 2 lần vào mỗi khoang mũi mỗi ngày;
  • Khi các triệu chứng dị ứng cải thiện, giảm xuống còn 1 lần xịt mỗi ngày.

Trẻ em từ 2 đến dưới 6 tuổi:

  • Khi cho trẻ dùng phải có người lớn giám sát;
  • Bạn xịt cho trẻ 1 lần/ngày, xịt vào mỗi khoang mũi 1 lần đồng thời hít vào nhẹ nhàng.

Trẻ em dưới 2 tuổi: không cho trẻ dưới 2 tuổi sử dụng thuốc này.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® như thế nào?

Cách sử dụng Nasacort Allergy Spray 24HR® là:

  • Làm sạch mũi: bạn hỉ nhẹ nhàng để làm sạch mũi.
  • Lắc chai: bạn lắc chai và tháo nắp ra.
  • Định vị chai: bạn giữ chặt chai và chèn đầu xịt vào một lỗ mũi. Bịt lỗ mũi khác bằng ngón tay và nghiêng nhẹ đầu về phía trước để phun về phần sau của lỗ mũi. Lưu ý, bạn không phun vào giữa mũi.
  • Phun: bạn ấn nhanh vòi phun xuống và hít nhẹ nhàng vào. Sau đó, nghiêng đầu trong vài giây. Bạn lặp lại cho lỗ mũi khác. Sau khi phun, bạn tránh hỉ mũi trong 15 phút.
  • Làm sạch đầu phun: bạn làm sạch đầu phun bằng khăn sạch rồi đóng nắp lại. Để rửa sạch kỹ hơn, bạn tháo nắp và nhẹ nhàng kéo đầu xịt ra khỏi chai rồi rửa nắp và đầu phun với nước ấm. Sau khi khô, bạn lắp ráp các bộ phận lại. Cuối cùng, bạn phun thử cho đến khi có lớp sương thoát ra. Trong trường hợp đầu phun bị tắc, bạn có thể làm sạch bằng cách lặp lại các bước này. Chú ý, bạn không nên thông đầu phun bằng kẹp ghim hay vật cứng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Ngứa, rát hoặc chảy máu trong mũi;
  • Hắt hơi sau khi sử dụng thuốc;
  • Đau họng, ho, nghẹt mũi;
  • Chảy nước mắt;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn ói mửa;
  • Vị giác khó chịu.

Ngừng sử dụng thuốc này và tìm bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nào sau đây:

  • Suy nhược, cảm giác mệt mỏi, buồn nôn, ăn mất ngon, giảm cân;
  • Sốt, ớn lạnh, đau cơ, có triệu chứng cảm cúm;
  • Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu, yếu bất thường;
  • Xuất hiện vệt trắng hoặc vết loét bên trong mũi, miệng hoặc trên môi;
  • Mờ mắt, đau mắt hoặc nhìn thấy quầng xung quanh đèn;
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, nỗi mẩn, ngứa, khó thở, co thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: phẫu thuật mũi, chấn thương mũi chưa lành, nhiễm trùng mắt, tăng nhãn áp hoặc đục thủy tinh thể.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® bao gồm:

  • Thuốc hóa trị ung thư (chemotherapy);
  • Cyclosporin (neoral, gengraf);
  • Sirolimus (rapamune), tacrolimus (prograf);
  • Basiliximab (simulect), efalizumab (raptiva), muromonab-cd3 (orthoclone);
  • Mycophenolate mofetil (cellcept);
  • Azathioprine (imuran), leflunomide (arava), etanercept (enbrel);
  • Các steroid khác như prednisone, fluticasone (advair), mometasone (asmanex, nasonex), dexamethasone (decadron, hexadrol),….

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Nasacort Allergy Spray 24HR® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nasacort Allergy Spray 24HR® có dạng chai xịt chứa triamcinolone acetonide (một loại glucocorticoid) 55mcg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cota xoang

(59)
Thành phần: Cao ké đầu ngựa, cao bạch chỉ, cao đẳng sâm, cao hậu phác, cao thục địa, cao hà thủ ô đỏ, bột tế tân, bột bán hạ, bột can khương, bột ... [xem thêm]

Thuốc Bicimax®

(42)
Tên gốc: vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin PP, vitamin B5, vitamin B6, vitamin B8, canxi, magie.Tên biệt dược: Bicimax®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết ... [xem thêm]

Thuốc Actadol Codeine®

(75)
Tên gốc: paracetamol, codein phosphateTên biệt dược: Actadol Codeine®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Actadol Codeine® là ... [xem thêm]

Follitropin beta

(25)
Tác dụngTác dụng của follitropin beta là gì?Thuốc này có chứa các hormone (FSH) và được sử dụng để điều trị các vấn đề về khả năng sinh sản nhất ... [xem thêm]

Alendronate Sodium + Colecalciferol

(32)
Tác dụngTác dụng của alendronate sodium + colecalciferol là gì?Alendronate sodium + colecalciferol có tác dụng điều trị tình trạng loãng xương và tăng khối lượng ... [xem thêm]

Meclon

(98)
Tên hoạt chất: Clotrimazol, metronidazolPhân nhóm: Các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: MeclonTác dụng của thuốc MeclonTác dụng của thuốc Meclon là gì?Meclon ... [xem thêm]

GlucoBurst® là thuốc gì?

(46)
Tên gốc: glucosePhân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khác, các thuốc khác ảnh hưởng đến chuyển hóaTên biệt dược: GlucoBurst®Tác ... [xem thêm]

Zyprexa®

(78)
Tên gốc: olanzapineTên biệt dược: Zyprexa®, Zyprexa Zydis®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc Zyprexa® là gì?Zyprexa® là thuốc chứa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN