Thuốc oxaliplatin

(3.74) - 12 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc oxaliplatin là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị ung thư ruột kết và trực tràng tiến triển.

Oxaliplatin là một thuốc hóa trị có chứa platin. Oxaliplatin được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để làm chậm hoặc ngừng tăng trưởng tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác (chẳng hạn như ung thư tinh hoàn).

Bạn nên dùng thuốc oxaliplatin như thế nào?

Bạn cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi bắt đầu sử dụng.

Nhân viên y tế sẽ giúp bạn dùng thuốc này bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch cho bạn trong ít nhất 2 giờ. Oxaliplatin thường được sử dụng mỗi 2 tuần kết hợp với các thuốc khác (ví dụ như 5-fluorouracil và leucovorin). Liều sử dụng dựa trên tình trạng sức khỏe, kích thước cơ thể và khả năng đáp ứng với điều trị.

Bạn nên bảo quản thuốc oxaliplatin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc oxaliplatin cho người lớn như thế nào?

Ngày 1:

Bạn dùng oxaliplatin 85 mg/m2 và leucovorin 200 mg/m2 tiêm truyền tĩnh mạch trong hơn 120 phút, sau đó truyền fluorouracil 400 mg/m2 trong 2-4 phút, tiếp theo truyền 5- fluorouracil 600 mg/m2 trong 22 giờ.

Ngày 2:

Bạn dùng leucovorin 200 mg/m2 tiêm truyền tĩnh mạch trong hơn 120 phút, sau đó truyền 5-fluorouracil 400 mg/m2 trong 2-4 phút, tiếp theo truyền 5-fluorouracil 600 mg/m2 trong 22 giờ.

Chu kỳ này được lặp đi lặp lại mỗi 2 tuần.

Liều dùng thuốc oxaliplatin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc oxaliplatin có những dạng và hàm lượng nào?

Oxaliplatin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 50 mg/10 ml (10 ml); 100 mg/20 ml (20 ml); 200 mg/40 ml (40 ml).
  • Dung dịch hoàn nguyên 50 mg; 100 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc oxaliplatin?

Một số người tiêm oxaliplatin đã có phản ứng với truyền dịch trong vòng vài phút sau khi thuốc được tiêm vào tĩnh mạch. Hãy báo cho điều dưỡng ngay lập tức nếu bạn cảm thấy chóng mặt, khó thở, lẫn lộn, chảy mồ hôi, ngứa, hay bị tiêu chảy, đau ngực, nóng hoặc đỏ mặt hoặc cảm giác muốn ngất xỉu.

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Nhức đầu, lẫn lộn, thay đổi tâm trạng, các vấn đề về thị lực, co giật;
  • Tê, ngứa ran hoặc đau nóng rát ảnh hưởng đến hoạt động thường ngày;
  • Tăng nhạy cảm với nhiệt độ thấp và đồ lạnh;
  • Đau quai hàm hoặc tức ngực, đau mắt, cảm giác lạ ở lưỡi, có vấn đề khi nói hoặc nuốt;
  • Sốt ớn lạnh, đau cổ họng, loét miệng và cổ họng, ho có đờm;
  • Ho khan, thở khò khè, cảm giác khó thở khi gắng sức;
  • Đau hay rát khi đi tiểu;
  • Dễ bị bầm tím hay chảy máu bất thường (mũi, miệng, âm đạo hoặc trực tràng), xuất hiện vết tím hoặc đỏ dưới da;
  • Da tái, cảm giác yếu ớt hoặc mệt mỏi, nhịp tim nhanh, khó tập trung;
  • Đau, đỏ, sung hoặc da bị thay đổi nơi tiêm;
  • Cảm thấy rất khát nước hoặc nóng, không thể đi tiểu, ra mồ hôi nhiều hoặc nóng và khô da.

Tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn;
  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Tăng cân;
  • Đau cơ;
  • Rụng tóc tạm thời

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc oxaliplatin bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dung thuốc, bác sĩ và bạn cần thảo luận xem xét và cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét một số vấn đề sau đây:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác, hay nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với thuốc không kê đơn, đọc kĩ nhãn thuốc và thành phần sử dụng in trên nhãn.

Trẻ em

Những nghiên cứu thích hợp đã không thực hiện để xác định được mối quan hệ của tuổi tác với tác động của oxaliplatin ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.

Người cao tuổi

Những nghiên cứu tương thích trước đây không chứng minh được lợi ích của việc sử dụng thuốc này ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, bệnh nhân lớn tuổi có nhiều khả năng có vấn đề về thận liên quan đến tuổi, điều này yêu cầu thận trọng khi tiêm oxaliplatin ở những bệnh nhân này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc oxaliplatin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Khuyến cáo bạn không dùng thuốc này cùng với những loại thuốc dưới đây, dù chúng có thể cần dùng trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được cùng kê đơn, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều dùng hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc:

  • Vắc xin Rotavirus;
  • Vắc xin ngừa Adenovirus tuýp 7;
  • Vắc xin Bacillus Calmette – Guerin;
  • Vắc xin ngừa Adenovirus tuýp 4;
  • Bupropion;
  • Vắc xin cúm;
  • Vắc xin sởi;
  • Vắc xin quai bị;
  • Vắc sin Rubella;
  • Vắc xin bệnh đậu mùa;
  • Vắc xin thương hàn;
  • Vắc xin Varicella;
  • Vắc xin sốt vàng da.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc oxaliplatin không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc oxaliplatin, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc oxaliplatin.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc oxaliplatin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận – tác dụng của oxaliptatin có thể tăng lên vì thuốc chậm đào thải hơn;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh phổi;
  • Bệnh lý thần kinh ngoại biên (vấn đề về thần kinh) – sử dụng thuốc thận trọng, thuốc có thể làm cho những tình trạng này nặng nề hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Khó thở;
  • Thở khò khè;
  • Tê hoặc ngứa ran ở ngón tay hoặc ngón chân;
  • Nôn mửa;
  • Đau ngực;
  • Thở chậm;
  • Chậm nhịp tim;
  • Căng cổ họng;
  • Tiêu chảy.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Venosan retard®

(56)
Thành phần: chiết xuất hạt dẻ ngựa 263,2mg tương đương 50mg β AescinPhân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạchTên biệt dược: Venosan retard®Tác ... [xem thêm]

Thuốc Curiosin®

(49)
Tên gốc: hyaluronate kẽmTên biệt dược: Curiosin®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Curiosin® là gì?Thuốc Curiosin® ... [xem thêm]

Thuốc ethyl chloride

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ethyl chloride là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn chặn cơn đau do tiêm và tiểu phẫu hoặc dùng để làm giảm đau tạm ... [xem thêm]

Chlorpromazine

(59)
Tác dụngTác dụng của chlorpromazine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần/tâm trạng (ví dụ như chứng tâm thần phân liệt, rối ... [xem thêm]

Clobetasol + Neomycin + Nystatin là gì?

(30)
Tác dụngTác dụng của clobetasol + neomycin + nystatin là gì?Clobetasol + neomycin + nystatin được sử dụng để giúp làm giảm đỏ tấy và ngứa do một số bệnh về ... [xem thêm]

Coricidin® HBP Maximum Strength Flu

(49)
Tên gốc: acetaminophen, chlorpheniramine maleate, dextromethorphan hydrobromideTên biệt dược: Coricidin® HBP Maximum Strength FluPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Ergotamine + Caffeine

(30)
Tên hoạt chất: Ergotamine + CaffeinePhân nhóm: Thuốc trị đau nửa đầuTác dụng của Ergotamine + CaffeineCông dụng của thuốc Ergotamine + Caffeine là gì?Ergotamine + ... [xem thêm]

Divalproex Sodium

(11)
Tên gốc: Divalproex SodiumPhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: EpivalTìm hiểu chungTác dụng của divalproex sodium là gì?Divalproex sodium thường được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN