Thuốc ramipril

(3.73) - 73 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc ramipril là gì?

Ramipril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và hoạt động bằng cách nới giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Ramipril được sử dụng để điều trị cao huyết áp, nhằm giúp ngăn ngừa bệnh đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Ramipril cũng được sử dụng giúp tăng cường khả năng sống sót sau cơn đau tim. Những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim hoặc bệnh tiểu đường có thể dùng thuốc này để giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ. Những bệnh nhân đã từng bị đau tim trong thời gian gần cũng có thể dùng thuốc để điều trị suy tim.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để giúp bảo vệ thận khỏi bị tổn hại do bệnh tiểu đường.

Một số tác dụng thuốc không được liệt kê trên nhãn chuyên nghiệp được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể sẽ kê đơn cho bạn. Bạn chỉ dùng thuốc này điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên dùng thuốc ramipril như thế nào?

Bạn uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một hoặc hai lần mỗi ngày.

Nếu bạn đang dùng dạng viên nang của ramipril, nuốt trọn viên thuốc. Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt viên nang, có thể được mở đôi viên nang và rắc bột thuốc với siro (khoảng 120ml) hoặc trộn lẫn trong một nửa cốc nước hoặc nước táo (120 ml). Nuốt hoặc uống toàn bộ hỗn hợp.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và sự thích ứng điều trị của bạn. Để giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc với liều thấp và tăng dần liều dùng. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn cần sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để tránh quên liều, bạn nên dùng thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày. Bên cạnh đó, hãy tiếp tục dùng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Để điều trị bệnh cao huyết áp, bạn có thể mất vài tuần trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi (chẳng hạn như huyết áp của bạn vẫn ở mức cao hoặc tăng).

Bạn nên bảo quản thuốc ramipril như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ramipril cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bệnh thận do tiểu đường:

  • Liều khởi đầu: bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu dùng 2,5 mg uống mỗi ngày một lần cho;
  • Liều duy trì: 2,5-20 mg/ngày chia đều uống 1-2 liều.

Liều thông thường dành cho người lớn bị cao huyết áp:

  • Liều khởi đầu: bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu dùng 2,5 mg uống mỗi ngày một lần.
  • Liều duy trì: dùng 2,5-20 mg/ngày chia đều uống 1-2 liều.

Liều thông thường cho người lớn bị suy tim sung huyết:

  • Liều khởi đầu: dùng 2,5 mg uống hai lần một ngày.
  • Liều duy trì: dùng 5 mg uống hai lần một ngày.

Liều thông thường cho người lớn mắc chứng rối loạn tâm thất trái:

  • Liều khởi đầu: dùng 2,5 mg uống hai lần một ngày.
  • Liều duy trì: dùng 5 mg uống hai lần một ngày.

Liều thông thường dành cho người lớn bị nhồi máu cơ tim:

  • Liều khởi đầu: dùng 2,5 mg uống hai lần một ngày.
  • Liều duy trì: dùng 5 mg uống hai lần một ngày.

Liều dùng thuốc ramipril cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc ramipril có những dạng và hàm lượng nào?

Ramipril có dạng và hàm lượng sau: Viên nang, dùng uống: 1.25 mg; 2.5 mg; 5 mg; 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ramipril ?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng trong khi điều trị với ramipril: phát ban da hoặc phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngưng dùng ramipril và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Muốn ngất xỉu;
  • Nồng độ kali trong máu cao (tim đập chậm, mạch yếu, suy nhược cơ bắp, cảm giác tê;
  • Khô miệng, khát nước, lú lẫn, sưng phù và đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không thể tiểu;
  • Da nhợt nhạt, nước tiểu sẫm màu, dễ bị bầm tím hoặc chảy máu;
  • Vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: ho; cảm giác mệt mỏi, nhức đầu; chóng mặt, xây xẩm hoặc buồn nôn, ói mửa.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc ramipril bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng ramipril, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với ramipril hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, kể cả thảo dược.

Bạn cần biết gì nếu đang mang thai hoặc đang cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc ramipril có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Aliskiren;
  • Choline Salicylate;
  • Meloxicam;
  • Alteplase, Recombinant;
  • Clonixin;
  • Methyclothiazide;
  • Amiloride;
  • Clopamide;
  • Metolazone;
  • Azathioprine;
  • Cyclopenthiazide;
  • Morniflumate;
  • Azilsartan;
  • Cyclothiazide;
  • Nabumetone;
  • Candesartan Cilexetil;
  • Dexibuprofen;
  • Naproxen;
  • Canrenoate;
  • Dexketoprofen;
  • Nepafenac;
  • Eplerenone;
  • Diclofenac;
  • Nesiritide;
  • Eprosartan;
  • Diflunisal;
  • Axit Niflumic;
  • Irbesartan;
  • Dipyrone;
  • Nimesulide;
  • Losartan;
  • Axit Ethacrynic;
  • Oxaprozin;
  • Olmesartan Medoxomil;
  • Etodolac;
  • Oxyphenbutazone;
  • Kali;
  • Etofenamate;
  • Parecoxib;
  • Spironolactone;
  • Etoricoxib;
  • Phenylbutazone;
  • Telmisartan;
  • Felbinac;
  • Piketoprofen;
  • Triamterene;
  • Fenoprofen;
  • Piretanide;
  • Trimethoprim;
  • Fepradinol;
  • Piroxicam;
  • Valsartan;
  • Feprazone;
  • Polythiazide;
  • Aceclofenac;
  • Floctafenine;
  • Pranoprofen;
  • Acemetacin;
  • Axit flufenamic;
  • Proglumetacin;
  • Amtolmetin Guacil;
  • Flurbiprofen;
  • Propyphenazone;
  • Aspirin;
  • Furosemide;
  • Proquazone;
  • Azosemide;
  • Gold Sodium Thiomalate;
  • Quinethazone;
  • Bemetizide;
  • Hydrochlorothiazide;
  • Rofecoxib;
  • Bendroflumethiazide;
  • Hydroflumethiazide;
  • Axit Salicylic;
  • Benzthiazide;
  • Ibuprofen;
  • Salsalate;
  • Bromfenac;
  • Ibuprofen Lysine;
  • Natri Salicylate;
  • Bufexamac;
  • Indapamide;
  • Sulindac;
  • Bumetanide;
  • Indomethacin;
  • Tenoxicam;
  • Bupivacaine;
  • Ketoprofen;
  • Axit Tiaprofenic;
  • Bupivacaine Liposome;
  • Ketorolac;
  • Axit Tolfenamic;
  • Buthiazide;
  • Lornoxicam;
  • Tolmetin;
  • Capsaicin;
  • Loxoprofen;
  • Torsemide;
  • Celecoxib;
  • Lumiracoxib;
  • Trichlormethiazide;
  • Chlorothiazide;
  • Meclofenamate;
  • Valdecoxib;
  • Chlorthalidone;
  • Axit Mefenamic;
  • Xipamide.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới thuốc ramipril không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ramipril?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh về mạch máu Collagen (một bệnh tự miễn dịch);
  • Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng) hoặc có tiền sử – thuốc có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tình trạng này một lần nữa;
  • Bệnh thận – thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề máu;
  • Suy tim sung huyết, nghiêm trọng – việc sử dụng thuốc này có thể dẫn đến các vấn đề về thận;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Vấn đề về thận, tăng nguy cơ có nồng độ kali trong cơ thể trở nên quá cao;
  • Bệnh nhân tiểu đường cũng đang dùng Aliskiren (Tekturna®) – không được sử dụng thuốc ở bệnh nhân có tình trạng này;
  • Mất cân bằng điện giải (ví dụ như natri thấp trong máu);
  • Mất cân bằng chất lỏng (do đổ mồ hôi quá nhiều, nôn mửa, tiêu chảy);
  • Bệnh tim hoặc mạch máu;
  • Bệnh gan – sử dụng một cách thận trọng vì thuốc có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn;
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng cũng đang dùng Aliskiren (Tekturna) – không được sử dụng thuốc ở bệnh nhân có tình trạng này.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cold- EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold Remedy

(61)
Tên gốc: kẽm gluconateTên biệt dược: Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine Cold RemedyPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Cold-EEZE® Zinc Gluconate Glycine ... [xem thêm]

Nhôm hydroxid

(46)
Tác dụngTác dụng của nhôm hydroxid là gì?Nhôm là một loại khoáng chất được tìm thấy trong tự nhiên. Nhôm hydroxid là một thuốc kháng axit.Nhôm hydroxid được ... [xem thêm]

Thuốc Inofar®

(70)
Tên gốc: sắt sucroseTên biệt dược: Inofar®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước và sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc Inofar® là ... [xem thêm]

Thuốc ergometrine (ergonovine)

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ergometrine là gì?Ergonovine là chất kích thích tử cung. Thuốc hoạt động bằng cách làm tăng sự co thắt tử cung, giúp giảm ... [xem thêm]

Tobramicina IBI

(15)
Tên gốc: tobramycinePhân nhóm: thuốc kháng sinh – AminoglycosideTên biệt dược: Tobramicina IBITác dụngTác dụng của thuốc Tobramicina IBI là gì?Tobramicina IBI là thuốc ... [xem thêm]

Lidocain 10%

(82)
Tên gốc: lidocaine 3,8gTên biệt dược: Lidocain 10%Phân nhóm: thuốc gây mê-gây têTác dụngTác dụng của thuốc Lidocain 10% là gì?Thuốc Lidocain 10% được sử dụng ... [xem thêm]

Clamoxyl®

(37)
Tên gốc: amoxicillinTên biệt dược: Clamoxyl®Phân nhóm: Penicillin Tác dụngClamoxyl® có tác dụng gì?Clamoxyl® được dùng để điều trị nhiễm trùng do các vi khuẩn ... [xem thêm]

Vitamin K

(62)
Vitamin K thuộc nhóm các vitamin tan trong dầu, có vai trò trong quá trình đông máu, chuyển hóa xương và điều chỉnh nồng độ canxi trong máu.Nếu cơ thể thiếu hụt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN