Nabilone

(3.64) - 21 đánh giá

Tên gốc: Nabilone

Tên biệt dược: Cesamet

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nabilone là gì?

Nabilone được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn nặng do điều trị bằng thuốc ung thư (hóa trị). Nabilone là một loại thuốc nhân tạo tương tự như các chất tự nhiên được tìm thấy trong cần sa, hoạt động bằng cách giảm các tín hiệu trong não dẫn đến buồn nôn và ói mửa.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nabilone cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị buồn nôn/nôn mửa do hóa trị gây ra

Liều khuyến nghị: 1mg hoặc 2mg uống 2 lần một ngày

Liều ban đầu:

– Các liều nên được dùng 1-3 giờ trước khi liều đầu tiên của hóa trị liệu được thực hiện.

– Các liều khởi đầu thấp hơn nên được sử dụng để giảm thiểu tác dụng phụ; liều có thể tăng lên khi cần thiết.

Liều duy trì:

Thuốc có thể được dùng 2 hoặc 3 lần một ngày trong suốt toàn bộ thời gian của mỗi chu kỳ hóa trị, nếu cần thiết, trong 48 giờ sau liều cuối cùng của mỗi chu kỳ.

Liều tối đa: 2mg uống 3 lần một ngày.

Liều dùng nabilone cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc nabilone ở trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nabilone như thế nào?

Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường từ 2-3 lần mỗi ngày. Liều đầu tiên có thể được uống vào đêm trước khi điều trị hóa trị. Vào ngày bạn bắt đầu hóa trị, hãy dùng nabilone 1-3 giờ trước khi bắt đầu hóa trị. Tiếp tục dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ trong suốt chu kỳ điều trị hóa trị. Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn tiếp tục dùng thuốc này cho đến 24-48 giờ sau khi chu kỳ điều trị kết thúc. Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Sử dụng thuốc này thường xuyên trong suốt chu kỳ điều trị của bạn để nhận được kết quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc lâu hơn quy định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ mắc tác dụng phụ sẽ tăng lên.

Nếu đột nhiên ngừng sử dụng thuốc này, bạn có thể có triệu chứng cai nghiện (như khó chịu, khó ngủ, ra mồ hôi và tiêu chảy). Để giúp ngăn ngừa phản ứng cai nghiện, bác sĩ có thể giảm liều của bạn từ từ. Phản ứng cai nghiện có nhiều khả năng xảy ra nếu bạn đã sử dụng nabilone trong một thời gian dài hoặc với liều cao. Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có phản ứng cai nghiện.

Mặc dù thuốc giúp nhiều người, nhưng đôi khi có thể gây nghiện. Nguy cơ này có thể cao hơn nếu bạn bị rối loạn sử dụng chất gây nghiện (như lạm dụng hoặc nghiện ma túy/rượu). Dùng thuốc này đúng theo quy định để giảm nguy cơ nghiện. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng nabilone?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng nabilone, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: bệnh gan, huyết áp cao, bệnh tim, các tình trạng tâm thần/tâm trạng (như chứng hưng, trầm cảm, tâm thần phân liệt), tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc rối loạn sử dụng chất gây nghiện (như lạm dụng hoặc nghiện ma túy/rượu).

Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Rượu hoặc cần sa có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn có thể làm điều đó an toàn. Tránh đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng cần sa.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là những thay đổi tâm thần/tâm trạng.

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt, choáng váng và thay đổi tâm thần/tâm trạng.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các loại thuốc tương tự đi vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Vì vậy, bác sĩ không khuyến khích cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác

Thuốc nabilone có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc nabilone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ bao gồm rượu, cần sa, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc ngủ hoặc thuốc trị lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (chẳng hạn như carisoprodol, cyclobenzaprine) và thuốc giảm đau có chất gây mê (như codeine, hydrocodone).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như thuốc dị ứng hoặc các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.

Nabilone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến nabilone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản nabilone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Nabilone có những dạng và hàm lượng nào?

Nabilone có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Myrtol

(52)
Tên gốc: myrtolTên biệt dược: Gelomyrtol®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc myrtol là gì?Myrtol được dùng ... [xem thêm]

Thuốc infliximab

(92)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc infliximab là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại viêm khớp (viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cột ... [xem thêm]

Domperidone

(61)
Tác dụngTác dụng của thuốc domperidon là gì?Domperidon (tên chung quốc tế là domperidone) là chất kháng dopamin, có tác làm tăng cường chuyển động hoặc co thắt ... [xem thêm]

Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & Flu Formular

(38)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan hydrobromide, chlorpheniramine maleate, phenylephrine hydrochloridePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Alka-Seltzer Plus® Severe Cold & ... [xem thêm]

Acilesol

(60)
Thành phần: rabeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: AcilesolTác dụngTác dụng của thuốc Acilesol là gì?Thuốc Acilesol ... [xem thêm]

Vắc xin bại liệt (dạng uống)

(23)
Tên gốc: vắc xin bại liệtPhân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt (dạng uống) là gì?Vắc xin bại ... [xem thêm]

Palivizumad

(98)
Tác dụngTác dụng của palivizumad là gì?Palivizumab được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi gây ra bởi một ... [xem thêm]

Kali chloride

(46)
Tên gốc: kali chloridePhân nhóm: dinh dưỡng – chất điện giảiTên biệt dược: Epiklor®, K-Dur®, K-Lor®, K-Tab®, Kal Potassium 99®, Kaochlor S-F, Kaon-Cl®, Kay Ciel®, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN