Bitrepso

(4) - 90 đánh giá

Thành phần: alphachymotrypsin (tương đương với 4,2mg) 4.200 IU

Phân nhóm: men kháng viêm

Tên biệt dược: Bitrepso

Tác dụng của thuốc Bitrepso

Tác dụng của thuốc Bitrepso là gì?

Thuốc Bitrepso được sử dụng nhằm giảm viêm và phù mô mềm do áp xe, loét hoặc do chấn thương. Bên cạnh đó, thuốc còn giúp làm lỏng các dịch tiết đường hô hấp trên ở người bị bệnh hen suyễn, viêm phế quản, các bệnh phổi và viêm xoang.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Bitrepso

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bitrepso cho người lớn như thế nào?

Thuốc uống: bạn dùng 2 viên/lần, uống 3–4 lần mỗi ngày.

Viên ngậm dưới lưỡi: bạn dùng 4–6 viên chia đều ra trong ngày.

Liều dùng thuốc Bitrepso cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc Bitrepso

Bạn nên dùng thuốc Bitrepso như thế nào?

Bạn nên sử dụng Bitrepso đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên uống thuốc Bitrepso sau bữa ăn. Đối với viên uống, bạn nên uống thuốc với nhiều nước (240ml) nhằm giúp tăng hoạt tính men. Đối với viên ngậm dưới lưỡi, bạn cần để thuốc tan từ từ dưới lưỡi.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Bitrepso

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bitrepso?

Các tác dụng phụ thoáng qua và mất khi ngưng điều trị hoặc giảm liều có thể như thay đổi sắc da, cận nặng, rối loạn tiêu hóa. Với liều cao, phản ứng dị ứng nhẹ như đỏ da có thể xảy ra.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Bitrepso

Trước khi dùng thuốc Bitrepso, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khí phế thũng, hội chứng thận hư.

Bạn không nên dùng thuốc này nếu như bị rối loạn đông máu di truyền (chứng máu loãng khó đông), đang dùng thuốc kháng đông, sắp trải qua phẫu thuật, dị ứng với protein hoặc loét dạ dày.

Vì thuốc Bitrepso có khả năng gây mất dịch kính, nên không khuyến cáo dùng trong phẫu thuật đục nhân mắt ở người bệnh dưới 20 tuổi. Bên cạnh đó, thuốc này cũng không dùng cho người bệnh tăng áp suất dịch kính và có vết thương hở hoặc người bệnh đục nhân mắt bẩm sinh.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bitrepso trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bằng sữa mẹ không nên dùng thuốc Bitrepso. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Tương tác thuốc Bitrepso

Thuốc Bitrepso có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Bitrepso có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thành phần chymotrypsin có trong thuốc thường được dùng phối hợp với các thuốc dạng men khác để tăng hiệu quả điều trị. Thêm vào đó, chế độ ăn uống cân đối hoặc sử dụng vitamin và bổ sung muối khoáng được khuyến cáo để tăng hoạt tính chymotryspin.

Bạn không nên sử dụng thuốc này với acetylcystein và thuốc kháng đông vì làm tăng hiệu lực của chúng.

Bitrepso có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bitrepso?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Bitrepso

Bạn nên bảo quản thuốc Bitrepso như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Bitrepso

Bitrepso có những dạng và hàm lượng nào?

Bitrepso có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Indinavir

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc indinavir là gì?Thuốc indinavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Thuốc Dongkwang Almagate®

(19)
Tên gốc: almagateTên biệt dược: Dongkwang Almagate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Dongkwang Almagate® là ... [xem thêm]

Thuốc bismuth subnitrate

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bismuth subnitrate là gì?Thuốc bismuth subnitrate được sử dụng ở đường tiêu hóa như một chất làm co thắt dạ dày và bên ... [xem thêm]

Bevitine®

(14)
Tên gốc: thiamine hydrochlorideTên biệt dược: Bevitine®Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của Bevitine® là gì?Bevitine® thường ... [xem thêm]

Ciprofloxacin + Dexamethasone Là Gì?

(91)
Tác dụngTác dụng của ciprofloxacin + dexamethasone là gì?Ciprofloxacin + dexamethasone được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Thuốc được ... [xem thêm]

Thuốc verteporfin

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc verteporfin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc verteporfin cùng với phương pháp điều trị ánh sáng laser để điều trị một số ... [xem thêm]

Thuốc axit tiludronic

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Dicloxacillin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dicloxacillin là gì?Thuốc dicloxacillin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một kháng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN