Thuốc Tolocom®

(4.26) - 78 đánh giá

Tên gốc: natri chondroitin sulfat, cholin bitartrat, vitamin A, vitamin B2, vitamin B1

Tên biệt dược: Tolocom®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tolocom® là gì?

Thuốc Tolocom® thường được dùng trong các vấn đề về mắt như đau nhức mắt, mỏi mắt, viêm giác mạc, quáng gà, giảm thị lực, giảm thị lực thời kỳ cho con bú.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tolocom® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 viên thuốc, 2 lần mỗi ngày, không được quá 3 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Tolocom® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tolocom® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên uống thuốc trong bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tolocom®?

Thuốc Tolocom® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Ngứa;
  • Chóng mặt;
  • Lú lẫn;
  • Chảy máu nướu răng;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Rối loạn thị giác.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tolocom®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Tolocom®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn không được dùng quá 8.000 đơn vị vitamin A mỗi ngày;
  • Trẻ em cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ;
  • Phụ nữ mang thai nên tránh dùng vitamin A hoặc chế phẩm tổng hợp chứa isotretinoin liều cao;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tolocom® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Tolocom bao gồm:

  • Neomycin;
  • Colestyramine;
  • Parafin lỏng;
  • Acitretin;
  • Isotretinoin;
  • Tretinoin;
  • Rượu;
  • Probenecid;
  • Clorpromazin;
  • Imipramine;
  • Amitriptyline.

Thuốc Tolocom® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tolocom®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử dị ứng đồ biển;
  • Người bệnh thừa vitamin A.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Tolocom® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Tolocom® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tolocom® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tolocom® có dạng viên nang, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Natri chondroitin sulfat 100 mg;
  • Cholin bitartrat 25 mg;
  • Vitamin A 2.500 đơn vị quốc tế;
  • Vitamin B2 5 mg;
  • Vitamin B1 20 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bacitracin + neomycin + polymyxin B

(56)
Tác dụngTác dụng của bacitracin + neomycin + polymyxin B là gì?Bacitracin + neomycin + polymyxin B được dùng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vết cắt, trầy ... [xem thêm]

Metronidazole Micro®

(96)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Metronidazole Micro®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Metronidazole Micro® là gì?Thuốc Metronidazole ... [xem thêm]

Thuốc Abiraterone

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc abiraterone là gì?Thuốc abiraterone được dùng chung với prednisone để điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt đã di căn sang ... [xem thêm]

Thuốc Cataflam

(46)
Tên hoạt chất: Kali diclofenacPhân nhóm: Thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Cataflam 25, Cataflam 50Tác dụng của thuốc CataflamTác dụng của thuốc Cataflam ... [xem thêm]

Pamidronate

(87)
Tác dụngTác dụng của pamidronate là gì?Pamidronate được sử dụng để điều trị nồng độ canxi trong máu cao và các bệnh về xương (di căn xương/tổn thương) ... [xem thêm]

Terpin Benzoat

(14)
Thành phần: terpin hydrat 100mg, natri benzoat 50mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Terpin BenzoatTác dụngTác dụng của thuốc Terpin Benzoat là gì?Thuốc Terpin ... [xem thêm]

Sữa BoneSure®

(61)
Tên gốc: sữa gầy & sữa nguyên kem bổ sung lecithin (≈ 57,8%), mật bắp, fructo-oligosaccharid, sucrose, đạm sữa cô đặc. Khoáng chất (canxi carbonat, magie phosphat, sắt ... [xem thêm]

Genteal® Gel

(67)
Tên gốc: hypromelloseTên biệt dược: Genteal® GelPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Genteal® Gel là gì?Thuốc Genteal® Gel có tác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN