Bepridil là gì?

(4.06) - 19 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bepridil là gì?

Bepridil là một thuốc ức chế kênh canxi. Bepridil làm giãn các mạch máu (tĩnh mạch và động mạch), giúp tim bơm máu đi dễ dàng hơn và làm giảm áp lực cho tim.

Bepridil được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực.

Bepridil cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được nêu trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng bepridil như thế nào?

Làm theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Dùng mỗi liều thuốc với một ly nước đầy.

Không ngưng dùng thuốc này trừ khi có sự chấp thuận của bác sĩ. Nếu bạn ngưng dùng thuốc, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn.

Thực hiện chế độ ăn uống hoặc tập thể dục để cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn.

Tôi nên bảo quản bepridil như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng bepridil cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường cho người lớn dự phòng đau thắt ngực:

Liều khởi đầu: 200 mg uống mỗi ngày một lần.
Liều duy trì: 300 đến 400 mg uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng bepridil cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Bepridil có những dạng và hàm lượng nào?

Bepridil có những dạng và hàm lượng sau:

  • Vascor 200 mg – viên nén bề mặt không nhẵn, bao phim, màu xanh nhạt, hình viên nhộng;
  • Vascor 300 mg – viên nén bề mặt không nhẵn, bao phim, màu xanh, hình viên nhộng;
  • Vascor 400 mg – viên nén bề mặt không nhẵn, bao phim, màu xanh đậm, hình viên nhộng.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bepridil?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm mệt mỏi hoặc chán nản bất thường, buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, nhức đầu, bồn chồn, chóng mặt, mất ngủ, hay run rẩy.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, ngừng dùng bepridil và gọi bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay lập tức:

  • Dị ứng (khó thở, cứng cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, phát ban);
  • Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường;
  • Ngất xỉu hoặc chóng mặt nghiêm trọng;
  • Đau ngực;
  • Hành vi bất thường hoặc rối loạn tâm thần ;
  • Vàng da hoặc mắt (bệnh vàng da);
  • Sưng chân hoặc mắt cá chân.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng bepridil và tham khảo với bác sĩ nếu bạn bị:

  • Mệt mỏi bất thường;
  • Buồn nôn, dạ dày khó chịu, tiêu chảy, táo bón;
  • Nhức đầu;
  • Căng thẳng hay chóng mặt nhẹ;
  • Mất ngủ;
  • Run.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng bepridil bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn bị:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh tim hoặc mạch máu, chẳng hạn như hội chứng bệnh xoang, rối loạn nhịp tim, suy tim, huyết áp thấp, hoặc bệnh mạch vành.

Bạn có thể không được dùng bepridil, hoặc dùng một liều thấp hơn hoặc theo dõi đặc biệt trong quá trình điều trị nếu bạn có bất kỳ các vấn đề nêu trên.

Bạn cần biết gì nếu đang mang thai hoặc đang cho con bú?

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bepridil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các thuốc nitrat: Việc sử dụng đồng thời VASCOR (bepridil) với thuốc nitrat tác dụng kéo dài và tác dụng ngắn đã được dung nạp an toàn ở các bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định. Dùng nitroglycerin ngậm dưới lưỡi có thể cần thiết để kiểm soát đau thắt ngực cấp trong điều trị với VASCOR (bepridil);
  • Thuốc chẹn beta: Việc sử dụng đồng thời bepridil và thuốc chẹn beta được dung nạp tốt ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định. Dữ liệu không đủ, nhưng có thể dự đoán được những ảnh hưởng của thuốc trên bệnh nhân bị suy tâm thất hoặc dẫn truyền nhịp tim bất thường;
  • Digoxin: bepridil có thể làm tăng nồng độ của digoxin khi dùng chung 2 thuốc ở những bệnh nhân mắc bệnh loạn nhịp tim;
  • Thuốc trị đái tháo đường dùng đường uống: bepridil được sử dụng một cách an toàn ở các bệnh nhân đái tháo đường mà không làm giảm đáng kể mức glucose trong máu hoặc làm thay đổi nhu cầu insulin hoặc thuốc hạ đường huyết đường uống;
  • Tương tác thuốc: một số loại thuốc có thể làm tăng khả năng mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng với bepridil hydrochloride. Nói chung, đây là những loại thuốc có một hoặc nhiều tác động dược lý tương tự như bepridil hydrochloride, bao gồm các chất chống loạn nhịp như quinidine và procainamide, glycosid tim và thuốc chống trầm cảm ba vòng. Thuốc trị loạn nhịp và thuốc chống trầm cảm ba vòng có thể làm tăng tác dụng kéo dài khoảng QT khi dùng chung với bepridil hydrochloride. Glycoside tim có thể dẫn đến trầm cảm khi dùng chung với với bepridil hydrochloride.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bepridil không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Sử dụng rượu thận trọng. Rượu có thể làm giảm huyết áp và tăng tình trạng buồn ngủ và chóng mặt trong khi bạn đang dùng bepridil;
  • Thực hiện theo bất cứ đề nghị bác sĩ của bạn về chế độ ăn hay tập thể dục;
  • Tỏi có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp. Dong Quai có hoạt tính estrogen. Ephedra, yohimbe và nhân sâm có thể làm bệnh tăng huyết áp trầm trọng thêm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bepridil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Dequadin®

(46)
Tên gốc: dequalinium chlorideTên biệt dược: Dequadin®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Dequadin® là gì?Thuốc Dequadin® ... [xem thêm]

Thuốc hyoscyamine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyoscyamine là gì?Bạn có thể dùng thuốc hyoscyamine để điều trị nhiều vấn đề về dạ dày/đường ruột như đau bụng và ... [xem thêm]

Zortress

(39)
Tên gốc: everolimusPhân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Zortress®Tác dụngTác dụng của Zortress là gì?Zortress ... [xem thêm]

Thuốc Thyrozol

(42)
Tên hoạt chất: thiamazoleTên thương hiệu: ThyrozolPhân nhóm: thuốc kháng giápCông dụng thuốc ThyrozolCông dụng thuốc Thyrozol là gì?Thyrozol dùng để điều trị ... [xem thêm]

Tamsulosin là gì?

(16)
Thuốc tamsulosin thường có dạng viên nén với hàm lượng 400mg. Vậy công dụng của thuốc này là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau:Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Pancreatin

(21)
Tác dụngTác dụng của pancreatin là gì?Pancreatin được sử dụng để thay thế các men tiêu hoá khi cơ thể không tự sản sinh đủ. Một số tình trạng bệnh có ... [xem thêm]

Thuốc axit tranexamic

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tranexamic là gì?Đây là thuốc được sử dụng ngắn hạn dành cho những người mắc bệnh rối loạn đông máu (hemophilia) ... [xem thêm]

Desmopressin

(42)
Tác dụngTác dụng của desmopressin là gì?Desmopressin được sử dụng để kiểm soát lượng nước tiểu từ thận. Thông thường, lượng nước tiểu trong cơ thể ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN