Silkron

(4.19) - 99 đánh giá

Thành phần: clotrimazol 10mg, betamethazone dipropionat 0,64mg, gentamicin sulfat 1mg

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ

Tên biệt dược: Silkron

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Silkron là gì?

Silkron được sử dụng để điều trị viêm da có đáp ứng với corticoid khi có biến chứng nhiễm trùng thứ phát, bệnh eczema, hăm, nấm da.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Silkron cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa một lượng kem vừa đủ nhẹ nhàng lên vùng da bị bệnh 2 lần/ngày, sáng và tối.

Liều dùng thuốc Silkron cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Silkron như thế nào?

Bạn nên sử dụng Silkron đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Thuốc này bạn thoa một lượng vừa đủ lên vùng da bị bệnh, không thoa lên vùng da bị trầy xước, mẫn cảm hoặc da bị loét.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Silkron?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc Silkron như kích ứng da, khô da, viêm nang lông, rậm lông, mụn, giảm sắc tố, viêm da bội nhiễm, teo da. Bên cạnh đó, một số triệu chứng hiếm gặp khác cũng có thể xảy ra như giảm sắc hồng cầu, ban đỏ, rỉ dịch, ngứa, vẩy cá, nổi mề đay, dị ứng toàn thân.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Silkron, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Bạn tránh thoa thuốc lên vết thương, vùng da tổn thương, thoa diện rộng, dùng băng ép.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Silkron trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Silkron có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Silkron có thể tương tác với một số thuốc như canxi, sulfafurazol, heparin, sulfacetamid, magie, acetylcystein, cloramphenicol, actinomycin, doxorubicin, clindamycin.

Thuốc Silkron cũng có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Silkron có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Silkron?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Silkron như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Silkron có những dạng và hàm lượng nào?

Silkron có ở dạng kem bôi.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Ocufen®

(42)
Tên gốc: natri flurbiprofenTên biệt dược: Ocufen®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Ocufen® là gì?Thuốc Ocufen® chứa flurbiprofen là ... [xem thêm]

Oxomemazine

(63)
Tên gốc: oxomemazineTên biệt dược: Comtusi® (In-đô-nê-xi-a); Humex Tous Seche Oxomemazine® (Pháp); Oxomemazine® Biogaran (Pháp); Oxomemazine® EG (Pháp); Oxomemazine® Mylan ... [xem thêm]

Thuốc isoxsuprine là gì?

(12)
Tên gốc: isoxsuprineTên biệt dược:Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của thuốc isoxsuprine là gì?Thuốc isoxsuprine ... [xem thêm]

Pimecrolimus

(58)
Tác dụngTác dụng của pimecrolimus là gì?Pimecrolimus được sử dụng để điều trị một số bệnh về da như bệnh chàm (viêm da dị ứng) cho những người không ... [xem thêm]

Menison®

(10)
Tên biệt dược: MenisonTên gốc: methylprednisolonePhân nhóm: hormon steroidTác dụngTác dụng của Menison là gì?Menison được dùng để điều trị các tình trạng ... [xem thêm]

Galantamine

(37)
Tác dụngTác dụng của galantamine là gì?Galantamine được dùng để điều trị lú lẫn (bệnh mất trí nhớ) nhẹ đến vừa, liên quan đến bệnh Alzheimer. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc sulfacetamide

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sulfacetamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng nhiễm trùng mắt do vi khuẩn (như viêm màng kết). ... [xem thêm]

Dayquil® Cold & Flu

(43)
Tên gốc: acetaminophen/dextromethorphan/phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Dayquil® Cold & FluTác dụngTác dụng của thuốc Dayquil® Cold & Flu là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN