Thuốc manidipine

(4.49) - 32 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc manidipine là gì?

Manidipine là một thuốc thuộc nhóm chẹn kênh canxi. Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng tăng huyết áp.

Bạn nên dùng thuốc manidipine như thế nào?

Bạn nên sử dụng loại thuốc này kèm chung với thức ăn và sau bữa ăn sáng. Bạn dùng thuốc này bằng đường uống theo như chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn thuốc. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ bạn gặp phải vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy nhờ đến sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản thuốc manidipine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc manidipine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:

Bạn dùng 10-20 mg uống một lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc manidipine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc manidipine có những dạng và hàm lượng nào?

Manidipine có dạng và hàm lượng là: thuốc viên, dùng uống: 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc manidipine?

Liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp các tác dụng phụ. Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Choáng váng;
  • Mẫn đỏ;
  • Đau đầu;
  • Hạ huyết áp;
  • Phù nề ngoại biên;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Hồi hộp;
  • Các triệu chứng có hại về đường tiêu hóa;
  • Tiểu tiện nhiều hơn;
  • Chứng ngủ lịm;
  • Đau mắt;
  • Trầm cảm;
  • Đau ngực do thiếu máu cục bộ;
  • Thiếu máu não hoặc cơ tim;
  • Chứng mù lòa trong thời gian ngắn;
  • Phát ban;
  • Sốt;
  • Chức năng gan bất thường;
  • Chứng tăng sản lợi (nướu răng);
  • Chứng đau cơ;
  • Run rẩy;
  • Liệt dương.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc manidipine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng loại thuốc này, thông báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với thuốc;
  • Bạn bị sốc tim, nhồi máu cơ tim gần đây hoặc mắc chứng đau họng bất thường cấp tính;
  • Bạn mắc chứng hẹp động mạch chủ ở mức nghiêm trọng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc manidipine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Các loại thuốc chống tăng huyết áp, thuốc aldesleukin, thuốc giảm rối loạn thần kinh có thể gây ra chứng hạ huyết áp – có thể làm thay đổi phản ứng insulin và glucose;
  • Carbamazepine, phenytoin, rifampicin – nồng độ cô đặc của huyết tương có thể bị giảm đi;
  • Cimetidine, erythromycin – các thuốc này có thể làm tăng nồng độ cô đặc của huyết tương.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc manidipine không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với thuốc manidipine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với thuốc này. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc manidipine.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc manidipine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Dự trữ năng lượng tim thấp;
  • Chứng hạ huyết áp;
  • Suy tim.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cetimin

(397)
... [xem thêm]

Sắt polymaltose

(60)
Tên gốc: sắt polymaltoseTên biệt dược: Maltofer®, Ferrum Hausmann®, Polyferon®, Ferrum Lek®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

Thuốc hyoscyamine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyoscyamine là gì?Bạn có thể dùng thuốc hyoscyamine để điều trị nhiều vấn đề về dạ dày/đường ruột như đau bụng và ... [xem thêm]

Thuốc piperacillin + tazobactam là gì?

(64)
Tên gốc: piperacillin + tazobactamTên biệt dược: Alembicpactum®Phân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh- PenicillinTác dụngTác dụng của thuốc piperacillin + tazobactam là ... [xem thêm]

Pramipexole

(28)
Tên gốc: pramipexoleTên biệt dược: Mirapex®, Mirapex ER®Phân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của thuốc pramipexole là gì?Thuốc pramipexole được ... [xem thêm]

Thuốc omoconazole

(44)
Tên gốc: omoconazoleTên biệt dược: Mikogal®, Fongamil®, Fongarex®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Deslornine

(85)
Tên hoạt chất: DesloratadinTên biệt dược: Deslornine®Tác dụng của thuốc DeslornineTác dụng của thuốc Deslornine là gì?Thuốc Deslornine có tác dụng làm giảm nhanh ... [xem thêm]

Thuốc nesiritide

(19)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nesiritide là gì?Nesiritide giúp thư giãn và làm giãn mạch máu, hạ huyết áp. Nesiritide được sử dụng để cải thiện việc hô ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN