Isordil®

(4.07) - 96 đánh giá

Tên gốc: isosorbide dinitrat

Phân nhóm: nhóm thuốc chống đau thắt ngực

Tên biệt dược: Isordil®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Isordil® là gì?

Isordil® được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa các cơn đau ngực (đau thắt ngực) nhờ tác dụng giãn mạch máu.

Ngoài ra, Isordil® còn được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Isordil® cho người lớn như thế nào?

Ban đầu, bạn cho người bệnh dùng từ 5-20mg, 2-3 lần mỗi ngày. Sau đó, để duy trì tình trạng ổn định, bạn cho ngừơi bệnh dùng từ 10-40mg, 2-3 lần mỗi ngày. Có thể bác sĩ sẽ chỉ định một số bệnh nhân dùng liều cao hơn tuỳ theo tình trạng mỗi người.

Liều dùng thuốc Isordil® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em hiện vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Isordil® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Isordil®?

Bạn có thể sẽ gặp một số tác dụng phụ khi dùng thuốc như:

  • Phản ứng dị ứng trầm trọng như phát ban, ngứa, khó thở, thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Isordil®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Isordil®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về đầu hoặc não bộ, tuyến giáp, tim mạch và các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Isordil® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Hiện vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Isordil® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Isordil® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Isordil® bao gồm:

  • Avanafil;
  • Riociguat;
  • Sildenafil;
  • Adalafil;
  • Vardenafil.

Thuốc Isordil®có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Isordil®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Isordil® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Isordil® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Isordil® được bào chế dưới dạng viên nén hàm lượng 5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Iloperidone

(73)
Tên gốc: iloperidonePhân nhóm: nhóm thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Fanapt, Fanapta, ZomarilTác dụngTác dụng của iloperidone là gì?Iloperidone là loại thuốc ... [xem thêm]

Arsenic Trioxide

(31)
Tác dụngTác dụng của arsenic trioxide là gì?Arsenic trioxide là một loại thuốc trị ung thư, thuốc can thiệp tới sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư ... [xem thêm]

Thuốc Proctosone®

(60)
Tên gốc: hydrocortisone acetate, framycetin, cinchocaine, esculinTên biệt dược: Proctosone®Phân nhóm: thuốc trị bệnh vùng hậu môn trực tràngTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc fosamprenavir

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc fosamprenavir là gì?Thuốc fosamprenavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc ... [xem thêm]

Macitentan

(84)
Tên gốc: MacitentanPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTên biệt dược: Opsumit®Tác dụngTác dụng của thuốc macitentan là gì?Macitentan được sử dụng để ... [xem thêm]

Fluoxymesterone

(26)
Tên gốc: fluoxymesteroneTên biệt dược: Androxy®, Halotestin®Phân nhóm: Androgen & thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc fluoxymesterone là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Mesalazine

(29)
Tên biệt dược: Melitis®, Tidocol 400®Tên gốc: mesalazinePhân nhóm: thuốc trị bệnh đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc mesalazine là gì?Thuốc mesalazine có ... [xem thêm]

Olmesartan

(62)
Tác dụngTác dụng của Olmesartan là gì?Olmesartan được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN