Abetol®

(4.39) - 99 đánh giá

Tên gốc: labetalol hydroclorid

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tên biệt dược: Abetol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Abetol® là gì?

Abetol® có tác dụng điều trị bệnh cao huyết áp, giúp bạn ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Abetol® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh (từ 18−64 tuổi):

  • Liều khởi đầu: 100 mg thuốc uống bằng đường miệng hai lần mỗi ngày;
  • Liều duy trì: 200−400 mg thuốc dùng hai lần mỗi ngày. Nếu bạn cần thêm, bác sĩ sẽ tăng liều mỗi 2−3 ngày;
  • Liều tối đa: 2.400 mg thuốc mỗi ngày uống 2−3 lần.

Liều dùng thuốc Abetol® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Abetol® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, để giãm tác dụng phụ bạn nên sử dụng ban đầu liều thấp, sau đó dùng liều tăng dần hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Abetol®?

Abetol có thể gây ra các phản ứng phụ như:

  • Chóng mặt; ngứa da đầu hoặc da, đau đầu;
  • Mệt mỏi, đau đầu, đau bụng, nghẹt mũi;
  • Khó thở hoặc khò khè, sưng bàn chân và gót chân, tăng cân đột ngột, tức ngực.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Abetol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Abetol®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý, rối loạn hoặc có vấn đề về điều kiện y tế nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Abetol® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai.

Ngoài ra, thuốc có thể đi vào sữa mẹ và gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng ở trẻ bú sữa mẹ. Vì vậy trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Abetol® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Abetol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Abetol® bao gồm:

  • Abetol® kết hợp với thuốc chống trầm cảm có thể làm bạn hay bị rùng mình bao gồm các thuốc như: amitriptyline; doxepin; nortriptyline; clomipramine;
  • Abetol® có thể làm bạn khó thở hơn, vì vậy bác sĩ sẽ tăng liều thuốc chống hen suyễn cho bạn ví dụ như albuterol; salmeterol; aformoterol; indacaterol; olodaterol;
  • Thuốc giảm đau có thể làm cho lượng Abetol® trong cơ thể tăng lên. Điều này có thể gây ra nhiều phản ứng phụ ví dụ như cimetidin;
  • Abetol® với một số thuốc trợ tim có thể khiến bạn bị huyết áp và nhịp tim rất thấp, ví dụ như nitroglycerin; digoxin; clonidin; amiodarone; disopyramide và thuốc chẹn calcium.

Thuốc Abetol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Abetol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ví dụ các trường hợp sau:

  • Bệnh tiểu đường, khối u tuyến thượng thận (pheochromocytoma), các vấn đề về phổi hoặc hô hấp ví dụ như viêm phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, khí phế thủng, các vấn đề về thận, các vấn đề về gan hoặc các vấn đề về tuyến giáp;
  • Các vấn đề về tim mạch ví dụ như khối u tim, nhịp tim chậm, nhịp tim bất thường, hội chứng Wolff-Parkinson-White, bệnh viêm xoang, huyết áp thấp, bệnh tim hoặc bạn bị một cơn đau tim gần đây.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Abetol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Abetol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Abetol® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên uống 100 mg;
  • Viên uống 200 mg;
  • Viên uống 300 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Nisoldipine

(82)
Tên gốc: nisoldipineTên biệt dược: Sular®Phân nhóm: thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc nisoldipine là gì?Nisoldipine được dùng chung hoặc không ... [xem thêm]

Thuốc sirolimus

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sirolimus là gì?Thuốc sirolimus được sử dụng với các loại thuốc khác để chống thải ghép sau phẫu thuật ghép thận.Thuốc ... [xem thêm]

Vắc-xin giải độc tố bạch hầu

(94)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin giải độc tố bạch hầu là gì?Vắc-xin giải độc tố bạch hầu thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm ... [xem thêm]

Thuốc methadone

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methadone là gì?Methadone được sử dụng để điều trị tình trạng đau dữ dội liên tục (chẳng hạn do ung thư). Methadone ... [xem thêm]

Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu

(28)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, phenylephrinePhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + FluTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Clearskin®

(66)
Tên gốc: benzoyl peroxideTên biệt dược: Clearskin®Phân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Clearskin® là gì?Clearskin® thường được sử dụng cho ... [xem thêm]

Rhinocort®Allergy Spray

(61)
Tên gốc: budesonidePhân nhóm: nhóm thuốc chống sung huyết và các thuốc nhỏ mũi khácTên biệt dược: Rhinocort® Allergy SprayTác dụngTác dụng của thuốc Rhinocort® ... [xem thêm]

Thuốc Exemestane

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc exemestane là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vú (như ung thư vú có thụ thể hormon estrogen ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN