Diprosalic®

(4.27) - 229 đánh giá
Đánh giá:

Bài viết liên quan

Idebenone

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc idebenone là gì?Idebenone được sử dụng để chữa bệnh Alzheimer, bệnh gan, bệnh tim cũng như một số rối loạn di truyền như ... [xem thêm]

Cefdinir 125

(94)
Tên gốc: cefdinir 125mgTên biệt dược: Cefdinir 125Phân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Cefdinir 125 là gì?Cefdinir 125 được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Apo Ranitidine®

(19)
Tên gốc: ranitidineTên biệt dược: Apo Ranitidine®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Ranitidine® là gì?Apo ... [xem thêm]

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Duac® Gel

(29)
Tên gốc: benzoyl peroxideTên biệt dược: Duac® GelPhân nhóm: thuốc trị mụnTác dụngTác dụng của thuốc Duac® Gel là gì?Thuốc Duac® Gel thường được dùng để ... [xem thêm]

Acrivastine

(89)
Thuốc acrivastine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2, thuộc phân nhóm thuốc chống dị ứng.Tác dụngTác dụng của thuốc acrivastine là gì?Thuốc được sử dụng ... [xem thêm]

Cilazapril

(50)
Tác dụngTác dụng của cilazapril là gì?Cilazapril được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh như:Tăng huyết áp;Suy tim mãn tính (kéo dài).Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Mucosolvan®

(387)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN