Thuốc Ercefuryl®

(4.33) - 38 đánh giá

Tên gốc: nifuroxazide

Tên biệt dược: Ercefuryl®

Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ercefuryl® là gì?

Thuốc Ercefuryl là thuốc viên nang chứa 200 mg nifuroxazide, thuốc thường được dùng điều trị tiêu chảy cấp do nhiễm trùng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ercefuryl® cho người lớn như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc Ercefuryl®.

Liều khuyến cáo đối với người lớn có thể lên đến 2 viên, uống 4 lần/ngày (800 mg) trong thời gian tối đa 7 ngày.

Liều dùng thuốc Ercefuryl® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc Ercefuryl®.

Liều khuyến cáo đối với trẻ em trên 6 tuổi là 3-4 lần/ngày (600-800 mg/ngày), trong thời gian tối đa 7 ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định ở trẻ em dưới 6 tuổi. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ercefuryl® như thế nào?

Khi dùng thuốc Ercefuryl®, bạn nên:

  • Dùng thuốc bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ercefuryl®?

Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, thuốc Ercefuryl® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra và không cần bất kỳ điều trị. Tuy nhiên, bạn cần phải tham khảo ý kiến bác sĩ nếu mắc phải bất kỳ vấn đề nào sau khi dùng thuốc.

Thuốc Ercefuryl® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như: phản ứng dị ứng, phát ban, nổi mề đay, phù (sưng đột ngột một số bộ phận cơ thể, thường ở mặt, lưỡi hoặc cổ) hoặc sốc phản vệ (có thể tác động đến toàn bộ cơ thể).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ercefuryl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ercefuryl®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ercefuryl® hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn định dùng thuốc ở trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào, chẳng hạn như: không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu sucrase-isomaltase.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Ercefuryl® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ercefuryl® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Ercefuryl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Ercefuryl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ercefuryl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ercefuryl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ercefuryl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ercefuryl® có dạng viên nang và hàm lượng 200 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Emtrix®

(84)
Tên gốc: propylene glycol, urea, axit lactic, aqua, sodium hydroxideTên biệt dược: Emtrix®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Vantin®

(18)
Tên gốc: cefpodoxime Tên biệt dược: Vantin® Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Vantin® là gì?Thuốc Vantin® chứa cefpodoxime ... [xem thêm]

Maximum Strength PEPCID AC®

(14)
Tên gốc: famotidinePhân nhóm: thuốc kháng axitTên biệt dược: Maximum Strength PEPCID AC®Tác dụngTác dụng của thuốc Maximum Strength PEPCID AC® là gì?Maximum Strength ... [xem thêm]

Lopril®

(36)
Tên gốc: captoprilPhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensineTên biệt dược: Capoten®, Lopril®Tác dụngTác dụng của thuốc Lopril® là gì?Lopril® có tác dụng ... [xem thêm]

Daigaku®

(89)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

Carbidopa + Levodopa + Entacapone

(70)
Tác dụngTác dụng của carbidopa, levodopa và entacapone là gì?Carbidopa + levodopa + entacaponeis dùng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson.Bệnh Parkinson ... [xem thêm]

Thuốc triflusal

(66)
Tên gốc: triflusalTên biệt dược: Aflen®, Anpeval®, Disgren®, Flurant®, Grendis®, Plaspirin®Phân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Thuốc Mirena®

(91)
Tên gốc: levonorgestrelTên biệt dược: Mirena®Phân nhóm: các thuốc ngừa thai khácTác dụngTác dụng của thuốc Mirena® là gì?Thuốc Mirena® thường được dùng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN