Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu

(4.17) - 28 đánh giá

Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, phenylephrine

Phân nhóm: Thuốc ho và cảm

Tên biệt dược: Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ®Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu là gì?

Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu thường được sử dụng để:

  • Làm giảm các triệu chứng liên quan đến cảm lạnh hoặc cúm mà không buồn ngủ;
  • Giảm ho, tắc nghẽn mũi, đau họng, đau cơ thể, sốt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2 viên mỗi 4 giờ.

Liều dùng thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu cho trẻ em như thế nào?

Trẻ trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2 viên mỗi 4 giờ.

Trẻ dứơi 12 tuổi: bạn không cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu như thế nào?

Bạn nên sử dụng Robitussin Peak Cold Daytime Cold + Flu® đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu?

Bạn ngưng sử dụng Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu và đi khám ngay nếu bạn:

  • Đau ngực, nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều;
  • Chóng mặt trầm trọng;
  • Thay đổi tâm trạng, nhầm lẫn, ảo giác, động kinh (co giật);
  • Ít hoặc không đi tiểu;
  • Buồn nôn, đau dạ dày, ngứa, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da hoặc mắt;
  • Huyết áp cao (nhức đầu nghiêm trọng, thị lực mờ, lo lắng, đau ngực, nhịp tim không đều, động kinh).

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, yếu, nhức đầu nhẹ;
  • Tiêu chảy, khó chịu dạ dày;
  • Khô miệng, mũi hoặc họng;
  • Lo lắng, bồn chồn, bực bội;
  • Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ)

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu, bạn nên lưu ý những gì?

Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng nếu bạn dùng quá 6 liều trong 24 giờ, với các thuốc khác có chứa acetaminophen hoặc uống nhiều đồ uống có cồn hàng ngày trong khi sử dụng thuốc này.

Nếu đau họng nặng, kéo dài hơn 2 ngày, kèm theo sốt, nhức đầu, phát ban, buồn nôn hoặc nôn mửa, bạn nên đi khám càng sớm càng tốt.

Bạn không dùng thuốc cho trẻ dưới 12 tuổi. Bạn không dùng thuốc này nếu bạn đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase theo toa (MAOI) (một số thuốc cho trầm cảm, điều kiện tâm thần hoặc tình cảm hoặc bệnh Parkinson) hoặc trong 2 tuần sau khi ngừng thuốc MAOI. Bạn cũng không dùng thuốc kèm với các thuốc có chứa acetaminophen.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu được bào chế dưới dạng viên nang, mỗi viên chứa 325mg acetaminophen, 10mg dextromethorphan, 5mg phenylephrine.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Evaldez

(82)
Tên gốc: levosulpiridPhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: EvaldezTác dụng của thuốc EvaldezTác dụng của thuốc Evaldez ... [xem thêm]

Claritin-D®

(85)
Tên gốc: loratadin, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứngTên biệt dược: Claritin-D®Tác dụngTác dụng của thuốc Claritin-D® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc psyllium

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuôc psyllium là gì?Psyllium là thuốc trị táo bón tạo khối chứa chất xơ. Psyllium hoạt động bằng cách hấp thụ dịch và chỗ tấy ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu Vương

(67)
Tên hoạt chất: Cao bạch tật lê Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Tiểu VươngTác ... [xem thêm]

Spironolacton + Hydrochlorothiazid là gì?

(37)
Tác dụngTác dụng của Spironolacton + Hydrochlorothiazid là gì?Thuốc này được dùng để điều trị tăng huyết áp, suy tim, thừa dịch trong cơ thể (phù). Thuốc ... [xem thêm]

Lysozyme chloride

(63)
Tên gốc: lysozyme chloridePhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Lysozyme®Tác dụngTác dụng của thuốc lysozyme chloride là gì?Lysozyme chloride thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc desirudin

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc desirudin là gì?Bạn có thể dùng thuốc desirudin trong điều trị chống máu đông ở chân hoặc phổi sau khi phẫu thuật ... [xem thêm]

Axit Mycophenolic là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Mycophenolic là gì?Axit Mycophenolic là một loại thuốc ức chế miễn dịch. Cơ thể của bạn có thể “loại bỏ” việc cấy ghép nội ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN