Thuốc mỡ DEP®

(4.26) - 45 đánh giá

Tên gốc: diethylphtalat

Tên biệt dược: thuốc mỡ DEP®

Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc mỡ DEP® là gì?

Thuốc mỡ DEP® có tác dụng trị ghẻ ngứa, phòng chống côn trùng (muỗi, vắt, v.v.).

Một số tác dụng khác của thuốc DEP® không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mỡ DEP® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn để trị ghẻ ngứa

Bạn thoa thuốc mỗi ngày 1-2 lần lên vùng da bị ghẻ ngứa sau khi đã tắm sạch và lau khô vùng da này.

Liều dùng thông thường cho người lớn để phòng chống côn trùng

Bạn thoa một lớp thuốc mỏng lên vùng da cần được bảo vệ.

Liều dùng thuốc mỡ DEP® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc mỡ DEP® như thế nào?

Khi dùng thuốc mỡ DEP®, bạn nên:

  • Thoa thuốc lên vùng da cần điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng, liệu trình sử dụng;
  • Làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị trước khi thoa thuốc;
  • Không thoa thuốc lên những vùng niêm mạc;
  • Đọc nhãn sản phẩm cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mỡ DEP®?

Thuốc mỡ DEP® có thể gây một số tác dụng phụ kích ứng lên mắt, da và vùng niêm mạc. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc mỡ DEP®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc mỡ DEP®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc mỡ DEP® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc mỡ DEP® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc mỡ DEP® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc mỡ DEP® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mỡ DEP®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc mỡ DEP® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc mỡ DEP® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc mỡ DEP® có dạng thuốc mỡ và hàm lượng 7,6 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Calci D-HASAN® 600/400

(31)
Tên gốc: canxi cacbonat, cholecalciferolTên biệt dược: Calci D-HASAN® 600/400Phân nhóm: calci/ phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calci D-HASAN® 600/400 ... [xem thêm]

Thuốc Aldozen

(392)
... [xem thêm]

Insulatard®

(85)
Tên gốc: insulin NPHPhân nhóm: nhóm thuốc trị bệnh tiểu đườngTên biệt dược: Insulatard®Tác dụngTác dụng của thuốc Insulatard® là gì?Insulatard® là thuốc ... [xem thêm]

Fotemustine

(43)
Tác dụngTác dụng của fotemustine là gì?Thuốc này được sử dụng phổ biến để điều trị khối u mêlanin ác tính. Fotemustine được dùng để trị một số ... [xem thêm]

Thuốc Toplexil®

(66)
Tên gốc: oxomemazine + guaiphenesin + paracetamol + natri benzoateTên biệt dược: Toplexil®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toplexil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Daigaku®

(89)
Tên gốc: chlorpheniramine maleate + naphazolinTên biệt dược: Daigaku®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Daigaku® là gì?Thuốc Daigaku® là ... [xem thêm]

Thuốc Hoạt huyết dưỡng não ACP

(50)
Tên hoạt chất: Rễ đinh lăng, cao lá bạch quảPhân nhóm: Thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa nãoTên biệt dược: Hoạt huyết dưỡng não ACPTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Act Hib®

(12)
Tên gốc: haemophilus b polysaccharide conjugate vaccineTên biệt dược: ActHIB® và PedvaxHIB®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN