Tot’héma®

(3.6) - 24 đánh giá

Tên gốc: sắt gluconate, mangan gluconate, đồng gluconate

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máu

Tên biệt dược: tot’héma®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tot’héma® là gì?

Thuốc tot’héma® giúp bổ sung sắt cho cơ thể, được chỉ định để điều trị thiếu máu do thiếu sắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tot’héma® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường để điều trị thiếu máu ở người lớn:

Bạn dùng 100-200mg sắt mỗi ngày, tương đương 2-4 ống tot’héma®

Liều dùng thông thường để dự phòng thiếu máu cho phụ nữ mang thai:

Bạn dùng 50mg sắt mỗi ngày, tương đương 1 ống tot’héma® trong hai quý cuối thai kỳ (hoặc từ tháng thứ 4).

Thời gian điều trị bao gồm thời gian đủ để khắc phục tình trạng thiếu máu và để khôi phục dự trữ sắt trong cơ thể, người lớn là 600mg với phụ nữ và 1.200mg với nam giới.

Đối với chứng thiếu máu do thiếu sắt, thời gian điều trị là từ 3 đến 6 tháng tùy thuộc vào mức độ suy giảm khả năng dự trữ, nhưng có thể kéo dài thêm nếu chứng thiếu máu vẫn chưa được kiểm soát.

Thuốc chỉ công hiệu sau ít nhất 3 tháng điều trị, bao gồm xác định điều chỉnh thiếu máu (Hb, MCV) và phục hồi dự trữ sắt (seric iron và transferrin bão hòa).

Liều dùng thuốc tot’héma® cho trẻ em như thế nào?

Ở trẻ sơ sinh hơn 1 tháng và trẻ em, liều khuyến cáo là 5-10mg sắt/kg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tot’héma® như thế nào?

Bạn nên dùng tot’héma® theo đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ và các hướng trên nhãn thuốc. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều dùng để giúp bạn nhận được hiệu quả tốt nhất. Bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Ban có thể uống thuốc pha loãng với nước hoặc bất kỳ loại nước giải khát khác. Bạn nên dùng thuốc trước bữa ăn. Đôi khi, thời gian ăn uống và liều lượng sẽ được điều chỉnh phù hợp với khả năng dung nạp của đường tiêu hóa.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tot’héma®?

Bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Tác dụng phụ thường gặp gồm phân đen, kích ứng dạ dày, buồn nôn, táo bón, tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tot’héma®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng tot’héma®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của tot’héma®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tot’héma® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Việc dùng tot’héma® trong thai kỳ và sau sinh khá quan trọng trong dự phòng và điều trị thiếu máu do thiếu sắt cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tot’héma® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc tot’héma® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc tot’héma® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tot’héma®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản tot’héma® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tot’héma® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tot’héma® có dạng dung dịch thuốc ống với hàm lượng 10ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc dolasetron

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dolasetron là gì?Bạn có thể dùng thuốc này riêng lẻ hoặc dùng chung với các loại thuốc khác để ngăn ngừa buồn nôn và nôn ... [xem thêm]

Tamsulosin là gì?

(16)
Thuốc tamsulosin thường có dạng viên nén với hàm lượng 400mg. Vậy công dụng của thuốc này là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau:Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Cc-Go®

(23)
Tên gốc: dextromethorphan, chlorpheniramine, chlorpheniramine, paracetamol, phenylephrineTên biệt dược: Cc-Go®Phân nhóm: thuốc ho & cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc Cc-Go® ... [xem thêm]

Thuốc Avamys®

(35)
Tên gốc: fluticasone furoateTên biệt dược: Avamys®Phân nhóm: thuốc kháng histamin và kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Avamys® là gì?Avamys® có tác dụng ... [xem thêm]

Caffox®

(23)
Tên gốc: caffeine, ergotamine tartrateTên biệt dược: Caffox®Phân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTác dụngTác dụng của thuốc Caffox® là gì?Caffox® thường được ... [xem thêm]

Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Day Severe Cold & Night Cold & Flu Liquid Gels

(92)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Maximum Strength Mucinex® Fast-Max® Day Severe Cold & Night Cold & Flu ... [xem thêm]

Thuốc alfuzosin

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc alfuzosin là gì?Thuốc alfuzosin thuộc nhóm thuốc chẹn alpha, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của tiền liệt ... [xem thêm]

Teofilin®

(40)
Tên gốc: theophylinPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Teofilin®Tác dụngTác dụng của thuốc Teofilin® là gì?Thuốc Teofilin® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN