Ivabradine

(3.5) - 53 đánh giá

Tên gốc: ivabradine

Tên biệt dược: Corlanor®, Procoralan®, Coralan®, Corlentor®, Coraxan®, Ivabid®, Bradia®

Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngực

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ivabradine là gì?

Thuốc ivabradine được sử dụng để điều trị suy tim mạn tính và các triệu chứng của cơn đau thắt ngực mạn tính ở người lớn không thể dùng thuốc chẹn beta. Thuốc cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc ức chế beta ở bệnh nhân mà liều ức chế beta tối ưu là không đủ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ivabradine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh:

Bạn dùng 5mg, 2 lần mỗi ngày. Liều có thể tăng đến 7,5mg hai lần mỗi hoặc giảm xuống 2,5-5mg, 2 lần mỗi ngày sau 3-4 tuần nếu cần thiết.

Liều dùng thuốc ivabradine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc ivabradine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc hai lần một ngày với thực phẩm (buổi sáng và buổi tối trong bữa ăn). Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ivabradine?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ bao gồm:

  • Chứng rối loạn thị giác bất ngờ;
  • Mờ mắt;
  • Nhịp tim chậm;
  • Nghẽn tâm thất độ 1;
  • Nhức đầu (thường trong tháng đầu tiên điều trị);
  • Chóng mặt;
  • Huyết áp không kiểm soát được;
  • Ngất xỉu;
  • Cảm thấy yếu hoặc mệt mỏi;
  • Hạ huyết áp;
  • Đánh trống ngực;
  • Ngoại tâm thu trên thất;
  • Nhịp tim bất thường;
  • Khó thở;
  • Chóng mặt;
  • Rối loạn đường ruột (buồn nôn, táo bón, tiêu chảy, đau bụng);
  • Phát ban;
  • Phù mạch;
  • Chuột rút;
  • Tăng bạch cầu ưa axit;
  • Nồng độ creatinine trong máu tăng;
  • Tăng axit uric trong máu;
  • Vấn đề về thị lực;
  • Nghẽn tim cấp độ 2 hoặc 3, hội chứng nút xoang hoặc rung nhĩ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc ivabradine bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc ivabradine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như suy tim, đau thắt ngực không ổn định, nhịp tim chậm hơn so với 70 nhịp mỗi phút trước khi bắt đầu điều trị, nhồi máu cơ tim cấp tính, sốc tim, hội chứng nút xoang, nghẽn nhĩ thất, nghẽn tim mức độ 2 hoặc 3, huyết áp thấp, không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose, loạn nhịp tim và giảm chức năng gan. Bạn cũng nên cho bác sĩ biết nếu bạn có sử dụng máy tạo nhịp tim nhân tạo.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc ivabradine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc ivabradine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc ivabradine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc ivabradine bao gồm:

  • Thuốc trị loạn nhịp tim;
  • Thuốc chống trầm cảm;
  • Thuốc chống sốt rét;
  • Một số loại kháng sinh nhất định, ví dụ như erythromycin, clarithromycin, moxifloxacin hoặc pentamidine;
  • Một số thuốc chống loạn thần nhất định, ví dụ như pimozide, sertindole, thioridazine, haloperidol;
  • Cisapride;
  • Methadone;
  • Ranolazine;
  • Tolterodine;
  • Vardenafil;
  • Thuốc kháng nấm nhóm azole;
  • Kháng sinh nhóm macrolid;
  • Nefazodone;
  • Các chất ức chế protease nhiễm HIV;
  • Diltiazem và verapamil;
  • Thuốc an thần;
  • Phenytoin;
  • Rifampicin.

Thuốc ivabradine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với bưởi hoặc nước ép bưởi.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ivabradine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Giảm chức năng gan;
  • Giảm chức năng thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 15ml/phút);
  • Hạ huyết áp;
  • Suy tim nặng;
  • Nhịp tim bất thường;
  • Viêm võng mạc sắc tố.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc ivabradine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc ivabradine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc ivabradine có dạng viên nén với hàm lượng 5mg và 7,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dung dịch sát trùng âm đạo Betadine Vaginal Douche®

(57)
Tên gốc: povidone iodineTên biệt dược: Betadine Vaginal Douche®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của Betadine Vaginal Douche® là gì?Betadine ... [xem thêm]

Thuốc diphenhydramine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diphenhydramine là gì?Diphenhydramine là thuốc được sử dụng để giảm ngứa và đau tạm thời do vết bỏng nhỏ, vết cắt, vết ... [xem thêm]

Stugeron® Richter

(24)
Tên gốc: cinnarizinePhân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa nãoTên biệt dược: Stugeron® RichterTác dụngTác dụng của thuốc Stugeron® Richter là ... [xem thêm]

Deferoxamine

(100)
Tác dụngTác dụng của deferoxamine là gì?Deferoxamine được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác (như gây nôn bằng siro ipecac, bơm dạ dày) để ... [xem thêm]

Trimeseptol

(16)
Biệt dược: Trimeseptol, Trimeseptol 480Hoạt chất: Sulfamethoxazol 400mg, trimethoprim 80mgDạng bào chế: Viên nén, viên nang cứngTác dụng, công dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Oxiconazole là gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của oxiconazole là gì?Oxiconazole được dùng để điều trị nhiễm trùng da như ngứa chân, vùng bẹn và nấm kẽ chân và nấm da đầu. Oxiconazole ... [xem thêm]

Thuốc Contrave®

(42)
Tên gốc: bupropion/naltrexonePhân nhóm: thuốc chống trầm cảm/thuốc hỗ trợ cai nghiệnTên biệt dược: Contrave®Tác dụngTác dụng của thuốc Contrave® là ... [xem thêm]

Thuốc Ceporex®

(24)
Tên gốc: cephalexinTên biệt dược: Ceporex®Phân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Ceporex® là gì?Ceporex® thường được sử dụng cho các nhiễm khuẩn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN