Teofilin®

(4.46) - 40 đánh giá

Tên gốc: theophylin

Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Tên biệt dược: Teofilin®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Teofilin® là gì?

Thuốc Teofilin® được sử dụng để ngăn ngừa các tình trạng như thở khò khè, thở dốc và ngạt thở do chứng hen, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng và các bệnh phổi khác. Thuốc này làm giãn đường dẫn khí trong phổi, giúp bạn thở dễ dàng hơn.

Ngoài ra, Teofilin® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Teofilin® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thuốc này dành cho mỗi bệnh nhân khác nhau tùy theo tình trạng bệnh lý, độ tuổi và một số điều kiện sức khỏe khác. Vì vậy, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về liều dùng để được chỉ dẫn chi tiết.

Liều dùng thuốc Teofilin® cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ vì liều dùng là khác nhau với mỗi tình trạng bệnh.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Teofilin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Teofilin®?

Các tác dụng phụ bạn thường gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Kích ứng dạ dày;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Đau đầu;
  • Bồn chồn;
  • Mất ngủ;
  • Cáu gắt.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, bạn cần đi cấp cứu hoặc đến gặp bác sĩ ngay lập tức:

  • Nôn mửa;
  • Nhịp tim tăng;
  • Động kinh;
  • Phát ban da.

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Teofilin®, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Teofilin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Teofilin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Teofilin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Teofilin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Teofilin® như thế nào?

Thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Teofilin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Teofilin® có những dạng sau:

  • Viên nang 100mg/200mg;
  • Siro uống 50mg/ml;
  • Viên nén 100mg/125mg/200mg/250mg/300mg;
  • Thuốc tiêm tĩnh mạch 0,4 mg/ml (400mg) hoặc 0,8 mg/ml (400 và 800mg).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bisolvon®

(61)
Tên gốc: bromhexin hydrochlorideTên biệt dược: Bisolvon®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ho Bisolvon® là gì?Bạn dùng thuốc Bisolvon® để trị ... [xem thêm]

Thuốc Nabifar

(64)
Tên hoạt chất: Natri bicarbonatTên biệt dược: NabifarTác dụng của thuốc NabifarTác dụng của thuốc Nabifar là gì?Thuốc Nabifar được chỉ định cho:Vệ sinh răng ... [xem thêm]

Thuốc Drosperin®

(47)
Tên gốc:Mỗi viên Drosperin màu be (có hoạt tính) chứa drospirenone 3mg và ethinyl estradiol 30mcg, tá dược.Mỗi viên bao phim màu trắng (không có hoạt tính) chứa ... [xem thêm]

Thuốc Maxxasthma

(25)
Tên hoạt chất:Bambuterol hydroclorid: 20mgTá dược: lactose, microcrystalline cellulose, magnesi stearat, opadry II whiteTên thương mại: MaxxasthmaPhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Đởm Khang có công dụng gì?

(22)
Tên hoạt chất: Cao kim tiền thảo, cao chỉ xác, cao hoàng bá, cao uất kim, cao nhân trần bắc, cao sài hồ, cao diệp hạ châu, cao chi tửPhân nhóm: Thực phẩm chức ... [xem thêm]

Corticoid

(47)
Tên gốc: Nhóm corticosteroid (corticoid)Phân nhóm: Thuốc giảm đau kháng viêm có steroid.Tác dụngThuốc corticosteroid trị bệnh gì?Corticosteroid (Corticoid) được sử ... [xem thêm]

Xanh Methylen

(23)
Tác dụngTác dụng của Xanh Methylen là gì?Methemoglobin là một dạng của hemoglobin (HEEM o glo bin). Hemoglobin là một thành phần trong máu có tác dụng vận chuyển oxy ... [xem thêm]

Thuốc Diben®

(77)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 105 kCal gồm: đạm (4,5±20%)g, carbohydrate (9,25±10%) g (fructose(2,41±10%)g, lactose ≤ 0,1g), chất béo (5±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN