Cefditoren

(3.97) - 50 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefditoren là gì?

Cefditoren được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Cefditoren là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Thuốc nàyhoạt động bằng cách ngănchặn sự phát triển của vi khuẩn.

Kháng sinh này chỉ được dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Thuốc sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

Bạn nên dùng cefditoren như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống vào các bữa ăn, thường hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Cáckháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian bằng nhau trong một ngày.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm vi khuẩn tiếp tục phát triển, thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.

Bạn nên bảo quản cefditoren như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefditoren cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phế quản

Đợt bùng phátdo vi khuẩn cấp tính của bệnh viêm phế quản mãn tính: uống 400 mg hai lần một ngày trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phổi

Viêm phổi mắc phải ởcộng đồng: uống 400 mg hai lần một ngày trong vòng 14 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm amidan/viêm họng

Uống 200 mg hai lần một ngày trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng da hoặc mô mềm

Không biến chứng: Uống 200 mg hai lần một ngày trong vòng 10 ngày.

Liều dùng cefditoren cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ emmắc bệnh viêm phế quản

12 tuổi hoặc lớn hơn 12 tuổi:

Đợt bùng phátdo vi khuẩn cấp tính của bệnh viêm phế quản mãn tính: uống 400 mg hai lần một ngày trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm phổi

12 tuổi hoặc lớn hơn 12 tuổi:

Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng: uống 400 mg hai lần một ngày trong vòng 14 ngày.

Liều Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm amidan/viêm họng

12 tuổi hoặc lớn hơn 12 tuổi: uống 200 mg hai lần một ngày trong vòng 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng da hoặc mô mềm

12 tuổi hoặc lớn hơn 12 tuổi:

Không biến chứng: Uống 200 mg hai lần một ngày trong vòng 10 ngày.

Cefditoren có những dạng và hàm lượng nào?

Cefditoren có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: 200 mg, 400 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefditoren?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy nước hoặc máu;
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cảm cúm;
  • Chảy máu bất thường;
  • Co giật;
  • Vàng da hoặc xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc suy nhược;
  • Vàng da;
  • Sốt, đau họng, và đau đầu kèm theo chứng giộp da nặng, lột da, và phát ban đỏ ở da;
  • Khát nước nhiều hơn, chánăn, sưng phù, tăng cân, cảm giác thở hụt hơi, tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy nhẹ;
  • Táo bón, ợ hơi, khó chịu dạ dày;
  • Khô miệng, thay đổi khẩu vị;
  • Đau đầu, choáng váng, cảm giác thao thức hoặc quá hiếu động;
  • Cứng hoặc thắt cơ;
  • Đau cơ;
  • Xuất hiện các đốm trắng hoặc lở loét bên trong miệng hoặc trênmôi;
  • Vị giác bất thường hoặc khó chịu ở miệng;
  • Có vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ), xuất hiện các giấc mơ lạ;
  • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban da;
  • Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefditoren bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng cefditoren bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với cefaclor, penicillin, cefadroxil (Duricef), cefamandole (Mandol), cefazolin (Ancef, Kefzol), cefdinir (Omnicef), cefepime (Maxipime), cefixime (Suprax), cefmetazole (Zefazone), cefonicid (Monocid), cefoperazone (Cefobid), cefotaxime (Claforan), cefoxitin (Mefoxin), cefpodoxime (Vantin), cefprozil (Cefzil), ceftazidime (Ceptaz, Fortaz, Tazicef), ceftibuten (Cedax), ceftizoxime (Cefizox), ceftriaxone (Rocephin), cefuroxime (Ceftin, Kefurox, Zinacef), cephalexin (Keflex), cephapirin (Cefadyl), cephradine (Velosef), loracarbef (Lorabid), hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang hoặc dự định dùng, bao gồm vitamin, thực phẩm chức năng, thảo dược. Đặc biệt là các thuốc sau: thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), và probenecid (Benemid);
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng bị dị ứng, bệnh thận, viêm ruột kết hoặc suy dinh dưỡng;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi dùng cefditoren, hãy báo với bác sĩ;
  • Không được sử dụng cefditoren nếu bạn bị dị ứng với chất đạm sữa (không phải sự không dung nạp lactose), hoặc bạn bị thiếu hụt carnitin (tình trạng thiếu hụt một chất hóa học trong cơ thể). Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cefditoren có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc dùng thuốc này kèm theo bất kỳ các loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng việc sử dụng cả hai loại thuốc có thể là biện pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được chỉ định chung với nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên dùng một hoặc cả hai loại thuốc

  • Nhôm carbonate (aluminum carbonate);
  • Nhôm hydroxide (aluminum hydroxide);
  • Nhôm phosphate (aluminum phosphate);
  • Canxicarbonate;
  • Dihydroxyaluminum aminoacetate;
  • Dihydroxyaluminum sodium carbonate;
  • Famotidine;
  • Magaldrate;
  • Magnecarbonate;
  • Magneshydroxide;
  • Magnesoxide;
  • Magnetrisilicate;
  • Probenecid.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefditoren không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefditoren?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chứng thiếu hụt carnitin – Cefditoren có thể làm tình trạng này trở nặng hơn;
  • Bệnh thận – Cefditoren có thể cần được dùng ở liều lượng thấp hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Khó chịu dạ dày;
  • Nôn mửa;
  • Đau bụng;
  • Tiêu chảy;
  • Co giật.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zefdavir®

(72)
Tên gốc: lamivudineTên biệt dược: Epivir®, Epivir® HBVPhân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Zefdavir® là gì?Zefdavir® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Viên ngậm Strepsils®

(88)
Biệt dược: Strepsils OriginalDạng bào chế: Viên ngậmHoạt chất: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg, amylmetacresol 0,6mgTác dụngTác dụng của kẹo ngậm Strepsils là ... [xem thêm]

DBL Dobutamine HCL

(688)
... [xem thêm]

Nitroglycerin®

(99)
Tên gốc: nitroglycerinPhân nhóm: nhóm thuốc điều trị tim mạchTên biệt dược: Nitroglycerin®Tác dụngTác dụng của thuốc Nitroglycerin® là gì?Nitroglycerin® thường ... [xem thêm]

Thuốc estramustine

(52)
Thuốc gốc: estramustineTên biệt dược: Emcyt®Thuốc này thuộc nhóm thuốc hóa trị gây độc tế bào.Tác dụngTác dụng của thuốc estramustine là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

Thuốc Lysivit®

(79)
Tên gốc: l – lysine, vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Lysivit®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác dụngTác dụng của thuốc Lysivit® là gì?Thuốc Lysivit® ... [xem thêm]

Atoderm Intensive Gel Moussant®

(38)
Thành phần: cupric sulfate, lauryl glucoside, nicotinamide, PEG-200 hydrogenated glyceryl palmate Tên biệt dược: Atoderm Intensive Gel MoussantTác dụngTác dụng của Atoderm Intensive ... [xem thêm]

Thuốc oxandrolone

(67)
Tên gốc: oxandroloneTên biệt dược: Oxandrin®Phân nhóm: androgen và các thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc oxandrolone là gì?Thuốc oxandrolone có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN