Flagyl Oral®

(3.74) - 40 đánh giá

Tên gốc: metronidazole

Phân nhóm: thuốc diệt amib, thuốc tác dụng lên âm đạo, các loại kháng sinh khác

Tên biệt dược: Flagyl Oral®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Flagyl Oral® là gì?

Thuốc Flagyl Oral® thường được dùng để điều trị bệnh do amip, nhiễm Giardia, viêm niệu đạo và viêm âm đạo do Trichomonas, viêm âm đạo không đặc hiệu, nhiễm khuẩn do vi sinh vật kỵ khí, dự phòng phẫu thuật, dự phòng nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật, nhiễm amip ruột và gan.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Flagyl Oral® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống thuốc dạng viên nén hoặc hỗn dịch.

Liều thông thường cho người lớn bị bệnh do amip

Bạn uống 1,5g thuốc mỗi ngày chia thành 3 liều, uống liên tục trong 7 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm Giardia

Bạn uống 0,75g đến 1 thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm niệu đạo và viêm âm đạo do Trichomonas

Bạn uống 1 liều duy nhất 2g thuốc hoặc 0,5g thuốc mỗi ngày chia 2 liều, uống liên tục trong 10 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm âm đạo không đặc hiệu

Bạn uống 0,5g thuốc, 2 lần mỗi ngày trong 7 ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn kỵ khí

Bạn uống 1 đến 1,5g thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng phẫu thuật

Bạn uống 0,5g thuốc mỗi 8 giờ trong vòng 48 giờ trước khi phẫu thuật.

Liều thông thường cho người lớn để dự phòng nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật

Bạn sẽ được truyền tĩnh mạch chậm 0,5g thuốc trong vòng 30 đến 60 phút trước khi phẫu thuật và truyền tĩnh mạch 0,5g thuốc trong sau 8 giờ và 16 giờ sau phẫu thuật.

Liều thông thường cho người lớn bị nhiễm amip ruột và gan

Bạn dùng liều 1,5g thuốc mỗi ngày (khoảng 3 lần truyền 0,5g).

Liều dùng thuốc Flagyl Oral® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống thuốc dạng viên nén hoặc hỗn dịch.

Liều thông thường cho trẻ bị bệnh do amip

Trẻ sẽ được dùng liều 30 đến 40 mg/kg thuốc mỗi ngày chia thành 3 liều, liên tục trong 7 ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm Giardia

  • Đối với trẻ từ 10 đến 15 tuổi, liều cho trẻ là 500 mg thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày;
  • Đối với trẻ từ 5 đến 10 tuổi, liều cho trẻ là 0,375g thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày;
  • Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi, liều cho trẻ là 0,25g thuốc mỗi ngày, liên tục trong 5 ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị viêm âm đạo không đặc hiệu

Liều cho trẻ là 0,5g thuốc, 2 lần/ngày trong vòng 7 ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm khuẩn kỵ khí

Trẻ sẽ được truyền 20 đến 30 mg/kg thuốc mỗi ngày, khoảng 2 hoặc 3 lần truyền.

Liều thông thường cho trẻ để dự phòng phẫu thuật, dự phòng nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật

Trẻ sẽ được truyền tĩnh mạch 20 đến 30 mg/kg thuốc mỗi ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị nhiễm amip ruột và gan

Trẻ sẽ được truyền tĩnh mạch 30 đến 40 mg thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Flagyl Oral® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Đối với thuốc dạng viên nén, bạn nên uống thuốc cùng với thức ăn. Bạn nuốt nguyên viên, không được nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc. Đối với thuốc dạng hỗn dịch, bạn nên uống thuốc lúc bụng rỗng. Bạn uống thuốc ít nhất 1 giờ trước bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Flagyl Oral®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Ảnh hưởng trên hệ tiêu hóa;
  • Phản ứng quá mẫn;
  • Bệnh thần kinh cảm giác ngoại vi;
  • Đau đầu;
  • Co giật;
  • Chóng mặt;
  • Rối loạn tâm thần bao gồm nhầm lẫn, ảo giác, rối loạn thị giác thoáng qua;
  • Ảnh hưởng huyết học;
  • Bất thường kết quả xét nghiệm chức năng gan;
  • Viêm gan ứ mật;
  • Hội chứng steven – johnson;
  • Hoại tử thượng bì nhiễm độc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Flagyl Oral®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Flagyl Oral®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh gan, bệnh thận, rối loạn máu nhất định (số lượng tế bào máu thấp).

Bạn nên tránh các đồ uống có cồn và các sản phẩm có chứa propylen glycol trong khi dùng thuốc này và ít nhất 3 ngày sau khi hoàn tất thuốc vì có thể bị chuột rút nặng, buồn nôn, nôn, đau đầu và đỏ bừng.

Thuốc này có thể làm cho bạn chóng mặt. Vì vậy, bạn không nên lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn đã tỉnh táo hoàn toàn và có thể thực hiện các hoạt động như vậy một cách an toàn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Flagyl Oral® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Flagyl Oral® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Flagyl Oral® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Flagyl Oral® bao gồm: các sản phẩm có chứa cồn (như thuốc ho và siro lạnh, sản phẩm có chứa propylen glycol, dung dịch lopinavir/ritonavir, lithium).

Không dùng Flagyl Orale® nếu bạn đang dùng disulfiram hoặc nếu bạn uống disulfiram trong vòng 2 tuần trước.

Mặc dù hầu hết các kháng sinh dường như không ảnh hưởng đến phương pháp tránh thai ở nữ giới như thuốc viên, vá hoặc vòng, nhưng một số kháng sinh (như rifampin, rifabutin) có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể làm bạn mang thai ngoài ý muốn. Nếu bạn sử dụng biện pháp ngừa thai bằng hormone, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc Flagyl Oral® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Flagyl Oral®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Flagyl Oral® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Flagyl Oral® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Flagyl Oral® có dạng viên nén, hàm lượng 250 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lidocaine

(94)
Phân nhóm: thuốc gây mê – gây têTìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine là gì?Lidocaine còn có tên gọi là lidocain ở Việt Nam. Bạn có thể sử dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Lomexin®

(19)
Tên gốc: fenticonazole nitrateTên biệt dược: Lomexin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Lomexin® là gì?Thuốc Lomexin® chứa ... [xem thêm]

Thuốc Interix®

(97)
Tên gốc: tiliquinol, tibroquinolTên biệt dược: Interix®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Interix® là gì?Thuốc Interix® thường được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Genteal®/Genteal Gel®

(54)
Tên gốc: Genteal® chứa hydroxypropyl methylcellulose, natri perborateGenteal® gel chứa carbomer 980, hypromellose, natri perborate tetrahydrateTên biệt dược: Genteal®/Genteal ... [xem thêm]

Genteal®

(46)
Tên gốc: hypromelloseTên biệt dược: Genteal®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Genteal® là gì?Thuốc Genteal® có tác dụng làm giảm ... [xem thêm]

Nevramin®

(37)
Tên gốc: fursultiamine, thiamin, cyanocobalamin, pyridoxine.Tên biệt dược: Nevramin®Phân nhóm: vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Nevramin® là ... [xem thêm]

Metoprolol + Hydrochlorothiazide là gì?

(33)
Tác dụngTác dụng của metoprolol + hydrochlorothiazide là gì?Metoprolol + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Minh Nhãn Khang – Giúp đôi mắt luôn sáng

(18)
Tên hoạt chất: Hoàng đằng, Alpha lipoic acid, Quercetin, Lutein, Zeaxanthin, Kẽm, Vitamin B2Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN