Thuốc Klion®

(4.48) - 100 đánh giá

Tên gốc: metronidazole
Tên biệt dược: Klion®
Phân nhóm: các loại kháng sinh khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Klion® là gì?

Thuốc Klion® được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng. Thuốc chứa hoạt chất metronidazole, là một kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole. Thuốc giúp ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn và động vật nguyên sinh.
Thuốc kháng sinh này chỉ điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và động vật nguyên sinh. Thuốc không có tác dụng điều trị nhiễm virus (ví dụ như cảm lạnh, cúm thông thường). Bạn nên sử dụng thuốc khi cần thiết và không nên lạm dụng kháng sinh vì có thể giảm hiệu quả và đề kháng thuốc.
Bạn có thể sử dụng thuốc Klion® kết hợp với thuốc chống loét để điều trị một số bệnh viêm loét dạ dày.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Klion® cho người lớn như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc Klion®.

Liều khuyến cáo đối với người lớn như sau:

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng kỵ khí nghiêm trọng

Bạn uống 7,5 mg/kg thuốc mỗi 6 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh do amip

  • Viêm ruột (lỵ amip cấp tính): uống 750 mg, 3 lần mỗi ngày trong 5-10 ngày;
  • Áp-xe gan do amip: uống 500-750 mg, 3 lần mỗi ngày trong 5-10 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm đại tràng giả mạc

Người bị nhiễm Clostridium difficile (CDI) mức độ nhẹ đến trung bình: bạn uống 500 mg, 3 lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng phẫu thuật

  • Liều đầu tiên trước phẫu thuật: bác sĩ sẽ tiêm truyền tĩnh mạch 15 mg/kg trên 30 đến 60 phút và hoàn thành khoảng 1 giờ trước khi phẫu thuật;
  • Liều sau phẫu thuật: bạn sẽ được tiêm truyền tĩnh mạch 7,5 mg/kg trên 30 đến 60 phút tại 6 và 12 giờ sau liều khởi đầu.

Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm Trichomonas

  • Liệu trình 1 ngày: bạn uống 2 g liều duy nhất (hoặc 1 g hai lần vào cùng một ngày);
  • Liệu trình 7 ngày: viên nén 250 mg, bạn uống 3 lần một ngày trong 7 ngày liên tiếp.

Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm Helicobacter pylori

  • Phác đồ 4 thuốc có bismuth: bạn uống 250 mg, 4 lần mỗi ngày;
  • Phác đồ 3 thuốc có clarithromycin: bạn uống 500 mg, 2 lần mỗi ngày;
  • Thời gian điều trị: 10-14 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm vùng chậu

Bạn uống 7,5 mg/kg mỗi 6 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm khuẩn âm đạo

Viên nén phóng thích kéo dài: uống 750 mg mỗi ngày một lần trong 7 ngày liên tiếp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm phổi do hít phải, nhiễm khuẩn, mắc bệnh viêm màng não, viêm túi thừa, nhiễm trùng trong ổ bụng, viêm phúc mạc, viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng khớp, viêm tủy xương, viêm phổi và nhiễm trùng da hoặc mô mềm

Bạn uống 7,5 mg/kg mỗi 6 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm Giardia

Một số chuyên gia khuyên bạn nên uống 250 mg 3 lần một ngày trong 5-7 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)

Bạn uống 2 g liều duy nhất.

Liều dùng thông thường cho người lớn viêm niệu đạo không do lậu

Viêm niệu đạo tái phát hoặc dai dẳng: 2 g uống liều duy nhất

Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm Balantidium coli

Một số chuyên gia khuyên bạn nên uống 500-750 mg, 3 lần mỗi ngày trong 5 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn nhiễm Dientamoeba fragilis

Một số chuyên gia khuyên bạn nên uống 500-750 mg, 3 lần một ngày trong 10 ngày.

Liều dùng thuốc Klion® cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc Klion®.

Liều khuyến cáo đối với trẻ em như sau:

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh do amip

Bạn cho trẻ uống 35-50 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều trong 10 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm đại tràng giả mạc

Bạn cho trẻ uống 30 mg/kg/ngày, chia thành 4 liều.

Liều dùng thông thường cho trẻ em nhiễm Trichomonas, nhiễm khuẩn âm đạo

Trẻ dưới 45 kg kèm với nhiễm khuẩn âm đạo trước tuổi dậy thì bạn cho uống 15 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều trong 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm Giardia

Một số chuyên gia khuyên uống 15 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều trong 5-7 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)

Bạn cho trẻ dưới 45 kg uống 15 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều trong 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em nhiễm Balantidium coli

Một số chuyên gia khuyênuống 35-50 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều trong 5 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em nhiễm Dientamoeba fragilis

Một số chuyên gia khuyên uống 35-50 mg/kg/ngày, chia thành 3 liều trong 10 ngày.

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Klion® như thế nào?

Khi dùng thuốc Klion®, bạn nên:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng thuốc và liệu trình dùng thuốc;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Klion®?

Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, thuốc Klion® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra và không cần bất kỳ điều trị. Tuy nhiên, bạn cần phải luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ vấn đề nào sau khi dùng thuốc.

Thuốc Klion® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Cảm giác nóng rát hoặc đau nhói nhẹ;
  • Cảm giác tê ở bàn tay và bàn chân;
  • Ho, nghẹt mũi, đau họng, triệu chứng cảm lạnh;
  • Ngứa hoặc tiết dịch âm đạo;
  • Đau đầu;
  • Da khô, đóng vảy hoặc ngứa;
  • Buồn nôn;
  • Có vị tanh kim loại trong miệng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Klion®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Klion®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dượi sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Klion® hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn định dùng thuốc ở trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Klion® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Klion® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Klion® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Klion® có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Cimetidine (Tagamet®);
  • Thuốc trị động kinh như phenytoin (Dilantin®) hoặc phenobarbital (Luminal®, Solfoton®);
  • Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®, Jantoven®);
  • Lithium (Lithobid®, Eskalith®, các biệt dược khác);
  • Disulfiram (Antabuse®).

Thuốc Klion® có tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc Klion® có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Klion®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử mắc vấn đề về máu hoặc tủy xương;
  • Bệnh não (ví dụ như viêm màng não);
  • Có tiền sử giảm bạch cầu;
  • Có tiền sử mắc bệnh thần kinh mắt;
  • Nhiễm nấm (Candida);
  • Có tiền sử bệnh lý thần kinh ngoại biên (bệnh thần kinh với cơn đau, tê hoặc ngứa);
  • Có tiền sử động kinh;
  • Nhiễm nấm âm đạo (Candida);
  • Bệnh thận giai đoạn cuối;
  • Bệnh gan nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Klion® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Klion® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Klion có dạng viên nén và hàm lượng 250 mg, 500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tràng Vị Khang

(70)
Tên hoạt chất: Dịch chiết từ ngưu nhĩ phong, la liễuPhân nhóm: Các thuốc tiêu hóa khácTên biệt dược: Tràng Vị KhangTác dụng của Tràng Vị KhangTác dụng của ... [xem thêm]

Sữa tắm Johnson Baby Top to toe

(38)
Giới thiệu chungSữa tắm Johnson Baby Top to toe là lựa chọn hàng đầu của các bác sĩ ở bệnh viện phụ sản. Sản phẩm được thiết kế với công thức không ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Thuốc isoconazole

(44)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Travogen®, Icaden®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ, thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Cladribine

(84)
Tác dụngTác dụng của cladribine là gì?Cladribine được sử dụng để điều trị ung thư (bệnh bạch cầu tế bào tóc). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Tavaborole

(27)
Tên gốc: tavaboroleTác dụng của tavaboroleTác dụng của tavaborole là gì?Tavaborole được sử dụng để điều trị nhiễm trùng móng chân do nấm gây ra. Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Adapalene + Benzoyl peroxide

(92)
Tác dụngTác dụng của adapalene + benzoyl peroxide là gì?Loại thuốc này được sử dụng ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Loại thuốc này là sự kết hợp ... [xem thêm]

Fluzinstad

(63)
Thành phần: flunarizin (dihydroclorid) 5mg, tá dược vừa đủ 1 viênPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: FluzinstadTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN