Thuốc Systane®

(4.3) - 35 đánh giá

Tên gốc: polyethylene glycol 400, propylene glycol

Tên biệt dược: Systane® – thuốc tra mắt

Phân nhóm: thuốc trị khô mắt.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Systane® là gì?

Thuốc Systane® thường được dùng để làm giảm các triệu chứng rát và kích ứng do khô mắt gây ra bởi nắng, gió, ngồi điều hòa, dùng máy tính nhiều hoặc do một số thuốc khác.

Thuốc còn giúp giữ ẩm cho mắt, bảo vệ mắt khỏi tổn thương và nhiễm trùng, giảm các triệu chứng khô mắt như nóng, ngứa, cảm giác dị vật trong mắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Systane® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ 1 đến 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1 đến 2 giọt.

Liều dùng thuốc Systane® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ từ 12 tuổi trở lên dùng liều tương tự như người lớn.

Liều dùng cho trẻ em (dưới 12 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Systane® như thế nào?

Bạn rửa sạch tay trước khi tra thuốc. Không để đầu nhọn của chai thuốc đụng vào mắt. Để dùng thuốc, đầu tiên, bạn ngửa đầu ra sau, nhìn lên trần nhà, kéo nhẹ mí mắt dưới xuống và nhẹ nhàng tra thuốc từ từ vào mắt. Sau đó, từ từ đẩy mí mắt về như ban đầu và nhẹ nhàng nhắm mắt lại khoảng 1 đến 2 phút. Bạn có thể đặt một ngón tay ở góc mắt gần mũi và đè nhẹ vào để ngăn thuốc bị tràn ra khỏi mắt.

Đối với thuốc mỡ, bạn đặt đầu ống ngay trên mắt và tra 1 lượng nhỏ (khoảng 6 mm), sau đó nhắm mắt chầm chậm để thuốc thấm đều vào mắt. Dùng khăn mềm lau sạch lượng thuốc bị tràn ra mắt.

Bạn cần lưu ý tháo kính áp tròng khỏi mắt trước khi tra hoặc nhỏ thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Systane®?

Thuốc Systane® có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Tầm nhìn giảm khi dùng thuốc lần đầu;
  • Đau mắt, thay đổi tầm nhìn, đỏ hoặc kích ứng mắt;
  • Phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mẫn, phù mặt, môi, lưỡi, họng;
  • Chóng mặt nhiều, khó thở;

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Systane® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Systane® bạn cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn không nên dùng thuốc nếu bạn bị dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kì thuốc nào (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược);
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn hoặc loại hóa chất nào;
  • Thuốc có thể gây giảm tầm nhìn sau khi nhỏ hoặc tra thuốc, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc ngay sau khi dùng thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang gặp bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn không nên thoa lượng thuốc quá lớn và dùng kéo dài trong thời kì mang thai. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Systane® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Systane® khi dùng chung, bao gồm:

  • Các loại thuốc mỡ tra mắt.

Thuốc Systane® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Systane®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Systane® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Systane® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Systane® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Systane® có dạng thuốc nhỏ mắt và hàm lượng 5 ml, 15 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Auclanityl

(64)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicTên biệt dược: AuclanitylPhân nhóm: penicillin Tác dụngTác dụng của thuốc Auclanityl là gì?Auclanityl thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Pan - Amin G®

(79)
Tên gốc: mỗi lít axit amin chứa 27,2 g, các axit amin thiết yếu 21,8 g, axit amin không thiết yếu 7.4 g, sorbitol 50 gTên biệt dược: Pan – Amin G®Phân nhóm: sản phẩm ... [xem thêm]

Bromelain

(54)
Tên hoạt chất: bromelainPhân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngCông dụng của bromelainCông dụng của bromelain là gì?Bromelain là một loại enzyme ... [xem thêm]

Buphenine

(37)
Tác dụngTác dụng của buphenine là gì?Buphenine thuộc nhóm thuốc giãn mạch. Thuốc giãn mạch làm tăng kích thước của các mạch máu. Buphenine được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Panatel®

(41)
Tên gốc: pyrantelTên biệt dược: Panatel®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc Panatel® là gì?Thuốc Panatel® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Warfarin là gì?

(37)
Warfarin là thuốc chống đông máu kháng vitamin K, thuộc nhóm thuốc kê đơn ETC.Tác dụngTác dụng của thuốc warfarin là gì?Warfarin là thuốc chống đông máu (thuốc ... [xem thêm]

Thuốc niclosamid

(97)
Tên gốc: niclosamidTên biệt dược: Niclocide®, Niclesone®, Niclosan®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc niclosamid là gì?Niclosamid thuộc nhóm ... [xem thêm]

Ondansetron là gì?

(22)
Thuốc ondansetron là thuốc chống nôn thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3.Tác dụngTác dụng của ondansetron là gì?Ondansetron được dùng riêng lẻ hoặc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN