Thuốc Zantac® 75 mg

(4.18) - 71 đánh giá

Thuốc gốc: ranitidine

Tên biệt dược: Zantac® 75 mg

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loét.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zantac® 75 mg là gì?

Thuốc Zantac® 75 mg chứa hoạt chất ranitidine, là một thuốc kháng histamin H2. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của histamin ở dạ dày, giúp giảm lượng axit trong dạ dày, giảm các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu và ợ chua. Thuốc Zantac® 75 mg có tác dụng điều trị hoặc ngăn ngừa ợ nóng, khó tiêu và ợ chua do một số loại thực phẩm và thức uống. Ngoài ra, thuốc được sử dụng để điều trị loét dạ dày và ruột, ngăn ngừa vết loét tái phát. Bạn cũng dùng thuốc này để điều trị một số tình trạng ở dạ dày và thực quản như: viêm thực quản ăn mòn, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), hội chứng Zollinger-Ellison.

Ngoài ra, thuốc Zantac® 75 mg có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zantac® 75 mg cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loét tá tràng hoạt động, bệnh loét dạ dày lành tính, trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Bạn dùng 150 mg thuốc, hai lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn giúp duy trì chữa lành loét tá tràng

Bạn dùng 150 mg thuốc, trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc tình trạng tăng tiết bệnh lý (chẳng hạn như hội chứng Zollinger-Ellison)

Bạn dùng 150 mg thuốc, hai lần mỗi ngày. Bạn cũng có thể dùng liều lượng lên đến 6 g/ngày nếu mắc bệnh nặng.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm thực quản ăn mòn

Bạn dùng 150 mg thuốc, bốn lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Zantac® 75 mg cho trẻ em như thế nào?

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc Zantac® 75 mg đã được xác định trong nhóm tuổi từ 1 tháng đến 16 tuổi. Không có đầy đủ thông tin về dược động học của thuốc Zantac® 75 mg ở trẻ em sơ sinh (nhỏ hơn 1 tháng tuổi).

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh loét tá tràng và dạ dày

Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ dùng 2-4 mg/kg, hai lần mỗi ngày đến tối đa là 300 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em giúp duy trì chữa lành loét tá tràng và dạ dày

Liều khuyến cáo: bạn cho trẻ dùng 2-4 mg/kg mỗi ngày, liều tối đa là 150 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và viêm thực quản ăn mòn

Bạn cho trẻ dùng 5-10 mg/kg/ngày, thường được chia thành 2 lần mỗi ngày.

Tuy nhiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zantac® 75 mg như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra nhãn thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Bên cạnh đó, bạn không được sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn dùng thuốc bằng đường uống, kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zantac® 75 mg?

Thuốc Zantac® 75 mg có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Táo bón;
  • Tiêu chảy;
  • Mờ mắt;
  • Thay đổi tinh thần/tâm trạng (ví dụ như kích động, lú lẫn, trầm cảm, ảo giác);
  • Dễ chảy máu/bầm tím;
  • Mệt mỏi;
  • Nhịp tim nhanh/chậm/không đều;
  • Dấu hiệu nhiễm trùng (viêm họng, sốt, ớn lạnh);
  • Đau bụng;
  • Nước tiểu sẫm màu;
  • Vàng da/mắt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zantac® 75 mg, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Zantac® 75 mg;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: bệnh thận, bệnh gan, rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Ngoài ra, triệu chứng ợ nóng có thể thường nhầm lẫn với những triệu chứng đầu tiên của nhồi máu cơ tim. Vì vậy, bạn nên đến bệnh viện ngay nếu bị đau thắt ngực hoặc có cảm giác nặng ngực, đau lan rộng ra cánh tay và vai, buồn nôn, chảy mô hôi và cảm giác bị bệnh.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zantac® 75 mg trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Zantac® 75 mg nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Zantac® 75 mg có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zantac® 75 mg có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Zantac® 75 mg bao gồm:

  • Albuterol;
  • Aspirin;
  • Gabapentin;
  • Ibuprofen;
  • Lasix® (furosemide);
  • Lipitor® (atorvastatin);
  • Lisinopril;
  • Metformin;
  • MiraLax® (polyethylene glycol 3350);
  • Nexium® (esomeprazole);
  • Plavix® (clopidogrel);
  • Prednisone;
  • Singulair® (montelukast);
  • Synthroid (levothyroxine);
  • Trazodone;
  • Tylenol® (acetaminophen);
  • Vitamin D3® (cholecalciferol);
  • Xanax ® (alprazolam);
  • Zyrtec® (cetirizine).

Thuốc Zantac® 75 mg có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zantac® 75 mg?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Zantac® 75 mg như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zantac® 75 mg có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zantac® 75 mg có dạng viên nén và hàm lượng 750 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Efferalgan

(93)
Thuốc giảm đau và hạ sốt Efferalgan có chứa hoạt chất chính là paracetamol được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, như giảm đau đầu, đau răng, nhức ... [xem thêm]

Brinzolamide

(30)
Tác dụngTác dụng của brinzolamide là gì?Brinzolamide được sử dụng để điều trị áp suất cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (góc mở) hoặc các bệnh về mắt ... [xem thêm]

Calcium Hasan®

(21)
Tên gốc: canxi gluconolactat, canxi cacbonateTên biệt dược: Calcium Hasan®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calcium Hasan® là ... [xem thêm]

Metronidazole Micro®

(96)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Metronidazole Micro®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Metronidazole Micro® là gì?Thuốc Metronidazole ... [xem thêm]

Altretamine

(32)
Tác dụngTác dụng của altretamine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị bệnh ung thư buồng trứng sau khi các phương pháp chữa trị khác không thành công. ... [xem thêm]

Thuốc Ducray Shampoo Kelual DS®

(81)
Tên gốc: ciclopiroxolamine, acetamid MEA, kẽm pyrithioneTên biệt dược: Ducray Shampoo Kelual DS®Phân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cáTác dụngTác ... [xem thêm]

Trastuzumab là gì?

(68)
Tác dụngTác dụng của trastuzumab là gì?Trastuzumab thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm liệu pháp nhắm trúng đích.Tratsuzumab có thể được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc natri polystyrene sulfonate

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri polystyrene sulfonate là gì?Natri polystyrene sulfonate tác động đến sự trao đổi của natri và kali trong cơ thể.Bạn có thể ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN